Vincristin 1Mg Richter
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vincristin 1mg Richter
Thành phần
Thành phần chính: Vincristine Sulfate 1mg cùng các tá dược khác.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.
Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng
Vincristine Sulfate, một alkaloid được chiết xuất từ cây dừa cạn, là một chất ức chế mạnh sự phân chia tế bào. Nó hoạt động bằng cách liên kết với tubulin, ngăn cản sự hình thành thoi vô sắc cần thiết cho quá trình phân bào. Ở nồng độ cao, Vincristine có thể gây ra sự chết tế bào.
Chỉ định
- Bạch cầu cấp nguyên bào lympho
- Bệnh Hodgkin
- Ung thư vú
- Ung thư cổ tử cung
- Ung thư đại trực tràng
- Sarcoma mô mềm
- U đa u tủy
- U lympho không Hodgkin
- Các bệnh ung thư khác (theo chỉ định của bác sĩ)
Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường:
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn | 1-1.4 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể/tuần (tối đa 2mg/m²); tổng liều điều trị không quá 10-12 mg/m² |
Trẻ em | 1.5 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể/tuần; điều trị 4-6 tuần |
Suy gan | Giảm liều |
Lưu ý: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng bệnh, đáp ứng điều trị và chức năng gan thận.
Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch. Không tiêm bắp hoặc dưới da. Không tiêm vào màng cứng (có thể gây tử vong). Hòa tan bột với dung môi NaCl 0,9% đi kèm theo hướng dẫn. Dung dịch pha xong cần được sử dụng trong vòng 12 giờ.
Chống chỉ định
- Dị ứng với Vincristine Sulfate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Bệnh nhân đã được chiếu xạ vùng tĩnh mạch cửa và gan.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: buồn nôn, đau bụng, táo bón, rụng tóc, đau xương, đau họng, rối loạn huyết áp, giảm bạch cầu, sút cân, độc thần kinh, nổi mề đay, chán ăn. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Vincristin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số thuốc cần lưu ý khi dùng cùng Vincristin bao gồm: Mitomycin C, L-Asparaginase, Methotrexate, Itraconazole, Acid Glutamic, thuốc chống đông máu, Phenytoin. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai không dùng hormone trong quá trình điều trị.
- Khoảng cách giữa việc tiêm Vincristin và tiêm vắc xin là 3 tháng đến 1 năm.
- Mặc dù không ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng vẫn nên thận trọng.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Dược lực học
Vincristine là một alkaloid vinca, tác động lên chu kỳ tế bào bằng cách ức chế sự hình thành thoi vô sắc, dẫn đến ức chế sự phân bào và gây chết tế bào ung thư.
Dược động học
(Thông tin về dược động học của Vincristine cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Xử lý quá liều
(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Quên liều
(Thông tin về xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Thông tin thêm về Vincristine Sulfate
(Thông tin chi tiết về Vincristine Sulfate cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn. Ví dụ: cơ chế hoạt động cụ thể hơn, nghiên cứu lâm sàng, v.v.)
Nhà sản xuất
Công ty Richter
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này