Lercastad 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21101-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Lercastad 10: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp

Lercastad 10 là thuốc hạ huyết áp được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở mức độ nhẹ đến vừa. Thông tin dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về sản phẩm. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Lercastad 10 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Lercanidipin hydroclorid 10mg
Tá dược Vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Lercastad 10 được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở mức độ nhẹ đến vừa.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1 viên/lần/ngày. Liều dùng có thể được tăng lên đến 2 viên/lần/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân. Cần có sự theo dõi và hiệu chỉnh liều dần dần, vì thuốc có tác dụng sau khoảng 2 tuần.

  • Người cao tuổi: Thận trọng khi sử dụng và cần theo dõi sức khỏe chặt chẽ.
  • Rối loạn chức năng gan hoặc thận (mức độ nhẹ đến vừa): Theo dõi thận trọng. Cần thận trọng khi tăng liều lên 2 viên/ngày.

Liều dùng cần được hiệu chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh của từng người.

3.2 Cách dùng

Uống Lercastad 10 trước bữa ăn ít nhất 15 phút.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Lercastad 10 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Lercanidipin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Quá mẫn với thuốc nhóm dihydropyridin.
  • Đau thắt ngực không ổn định.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Tắc nghẽn đường ra tâm thất trái.
  • Người có khả năng mang thai.
  • Suy tim sung huyết.
  • Nhồi máu cơ tim trong vòng 1 tháng.
  • Đang sử dụng các thuốc ức chế mạnh CYP3A4, nước bưởi, cyclosporin.
  • Suy gan, suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Lercastad 10:

  • Không thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, hồi hộp, phù nề, đỏ bừng, tim đập nhanh.
  • Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn, ngủ gật, đau thắt ngực, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, mệt mỏi, đau cơ, phát ban, suy nhược.
  • Rất hiếm gặp: Phì đại nướu, tăng transaminase máu thuận nghịch, hạ huyết áp, đau ngực, tiểu nhiều, ngất, tăng nhạy cảm.

6. Tương tác thuốc

Lercastad 10 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Rượu, nước bưởi
  • Midazolam và các chất nền của CYP3A4
  • Thuốc chẹn beta
  • Digoxin
  • Cyclosporin
  • Nhóm ức chế và cảm ứng men CYP3A4
  • Thuốc ức chế men chuyển
  • Cimetidin
  • Thuốc lợi tiểu

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Lercastad 10 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có hội chứng nút xoang bệnh lý, rối loạn chức năng tâm thất trái.
  • Ở người thiếu máu cục bộ, thuốc dihydropyridin có thể làm tăng nguy cơ tim mạch.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Lercastad 10 ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, ngủ gật, suy nhược (hiếm gặp).

8. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp, phản xạ nhịp tim nhanh.

Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để được điều trị.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin về Lercanidipin

10.1 Dược lực học

Lercanidipin là thuốc chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridin. Nó làm giảm huyết áp bằng cách ức chế dòng calci vào tế bào cơ trơn của mạch máu, gây giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi. Lercanidipin có hiệu quả hạ huyết áp kéo dài mặc dù thời gian bán thải ngắn và có tính chọn lọc cao trên cơ trơn mạch, ít gặp trường hợp hạ huyết áp cấp với tim đập nhanh.

10.2 Dược động học

Lercanidipin được hấp thu qua đường tiêu hóa. Một lượng đáng kể Lercanidipin bị chuyển hóa lần đầu. Sinh khả dụng thấp và tăng lên khi dùng cùng thức ăn. Nồng độ đỉnh đạt được sau 1,5-3 giờ. Lercanidipin phân bố rộng rãi trong cơ thể, gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98%). Lercanidipin được chuyển hóa mạnh ở gan và bài tiết qua nước tiểu, thời gian bán thải cuối cùng khoảng 2-5 giờ.

11. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-21101-14 (Nếu có)

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ