Lercanidipine - Thông tin về Lercanidipine

Lercastad 10

Lercastad 10

295,000 đ
Zanedip 10Mg

Zanedip 10Mg

285,000 đ
Lercatop 10Mg

Lercatop 10Mg

400,000 đ
Blocadip

Blocadip

200,000 đ
Toropi 10

Toropi 10

105,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Lercanidipine

Lercanidipine: Thuốc chẹn kênh canxi thế hệ thứ ba

Lercanidipine là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, thế hệ thứ ba, được sử dụng chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp. Khác biệt với các thuốc chẹn kênh canxi thế hệ trước, Lercanidipine sở hữu những đặc tính dược động học và dược lực học độc đáo, mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Lercanidipine dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.

Cơ chế tác dụng

Lercanidipine, giống như các thuốc chẹn kênh canxi khác, hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc dòng calci qua kênh chậm loại L (dihydropyridine-sensitive calcium channels) trong cơ tim và cơ trơn mạch máu. Việc ức chế này dẫn đến giảm trương lực cơ trơn mạch máu ngoại vi, làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi và do đó làm giảm huyết áp. Đặc biệt, Lercanidipine có ái lực cao với các kênh canxi ở mạch máu ngoại vi hơn là ở cơ tim, dẫn đến tác dụng giãn mạch mạnh mẽ và ít ảnh hưởng đến tim.

Sự khác biệt với các thuốc chẹn kênh canxi khác: So với các thuốc chẹn kênh canxi thế hệ trước như nifedipine, Lercanidipine có thời gian tác dụng kéo dài hơn, giúp kiểm soát huyết áp ổn định trong suốt 24 giờ. Điều này là nhờ vào quá trình chuyển hóa chậm và thời gian bán thải dài của Lercanidipine.

Chỉ định

Lercanidipine được chỉ định chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát (cao huyết áp). Nó có thể được sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Lercanidipine cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều khởi đầu thường thấp và tăng dần từng bước để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ. Thuốc thường được dùng 1 lần/ngày, tốt nhất là vào buổi sáng.

Tác dụng phụ

Nhìn chung, Lercanidipine được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, phù ngoại biên (phù mắt cá chân, bàn chân), đỏ bừng mặt.
  • Ít gặp: Buồn nôn, khó tiêu, đau bụng, mệt mỏi.
  • Hiếm gặp: Tăng nhịp tim, đánh trống ngực, phù phổi, đau ngực.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều dùng hoặc thay đổi thuốc.

Chống chỉ định

Lercanidipine chống chỉ định trong một số trường hợp, bao gồm:

  • Quá mẫn với Lercanidipine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Hẹp động mạch chủ nặng.
  • Suy tim nặng.
  • Huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg.
  • Sử dụng đồng thời với các chất ức chế CYP3A4 mạnh.

Bác sĩ cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định kê đơn Lercanidipine cho những bệnh nhân có tiền sử các bệnh lý này.

Tương tác thuốc

Lercanidipine được chuyển hóa chủ yếu qua hệ thống enzym cytochrome P450 3A4 (CYP3A4). Vì vậy, việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 có thể ảnh hưởng đến nồng độ Lercanidipine trong máu và gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Một số thuốc có thể tương tác với Lercanidipine bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin, ritonavir, grapefruit juice.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Rifampicin, St. John's wort.

Bác sĩ cần được thông báo đầy đủ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Lercanidipine ở một số đối tượng bệnh nhân, bao gồm:

  • Người cao tuổi: Cần bắt đầu với liều thấp và theo dõi sát sao đáp ứng của bệnh nhân.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng theo chức năng gan và thận.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Nên tránh sử dụng Lercanidipine trong thời gian mang thai và cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Thông tin khác

Lercanidipine thường được bào chế dưới dạng viên nang. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và cách dùng thuốc. Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Việc theo dõi huyết áp định kỳ là cần thiết để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các tác dụng phụ.

Kết luận

Lercanidipine là một thuốc chẹn kênh canxi thế hệ thứ ba hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp. Với cơ chế tác dụng đặc hiệu, thời gian tác dụng kéo dài và ít tác dụng phụ, Lercanidipine là một lựa chọn tốt trong điều trị tăng huyết áp, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ