Lercatop 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lercatop 10mg
Tên thuốc: Lercatop 10mg
Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lercanidipin hydroclorid | 10mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Cơ chế tác dụng
Lercanidipin là thuốc hạ huyết áp bằng cách ức chế dòng calci vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim. Điều này dẫn đến giãn mạch trực tiếp, giảm sức cản ngoại biên và hạ huyết áp. Thuốc có tác dụng chọn lọc trên cơ trơn mạch máu và hệ số phân bố dầu nước cao, giúp kiểm soát huyết áp kéo dài mặc dù thời gian bán thải ngắn. Hiếm khi gây ra nhịp tim nhanh phản xạ hoặc hạ huyết áp cấp tính.
2.2 Chỉ định
Lercatop 10mg được chỉ định điều trị tăng huyết áp mức độ nhẹ đến trung bình.
3. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu hoàn toàn sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,5 - 3 giờ. Sinh khả dụng tăng khi uống trước bữa ăn nhiều chất béo. Khuyến cáo uống trước bữa ăn.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô và các cơ quan. Liên kết với protein huyết tương >98%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 8-10 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
4. Liều dùng - Cách dùng
4.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày tùy đáp ứng của bệnh nhân (có thể mất khoảng 14 ngày). Có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta hoặc thuốc ức chế men chuyển angiotensin nếu không kiểm soát huyết áp đầy đủ với 1 thuốc.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
Suy gan/thận: Cần theo dõi chặt chẽ. Không sử dụng cho bệnh nhân suy gan/thận nặng.
4.2 Cách dùng
Uống Lercatop 10mg theo đường uống với một cốc nước, trước bữa ăn khoảng 30 phút.
5. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tim sung huyết.
- Đau thắt ngực không ổn định.
- Suy gan/thận nặng.
- Tắc nghẽn đường ra thất trái.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Không phối hợp với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ritonavir, ketoconazol, itraconazol, troleandomycin, erythromycin).
- Không sử dụng cùng cyclosporin hoặc nước ép bưởi.
- Nhồi máu cơ tim (trong vòng 1 tháng).
6. Tác dụng phụ
- Ít gặp: Đau đầu, nhịp tim nhanh, chóng mặt, đánh trống ngực, phù ngoại biên, đỏ bừng.
- Hiếm gặp: Ngủ gà, đau thắt ngực, rối loạn tiêu hóa, phát ban, đa niệu, suy nhược.
- Rất hiếm gặp: Quá mẫn, phì đại nướu, nhồi máu cơ tim, đau ngực, hạ huyết áp.
7. Tương tác thuốc
Thuốc | Hậu quả |
---|---|
Thuốc ức chế CYP3A4 (ritonavir, ketoconazol, itraconazol, troleandomycin, erythromycin) | Tăng nồng độ lercanidipin trong huyết tương |
Ciclosporin | Tăng nồng độ cả hai thuốc |
Nước ép bưởi | Tăng sinh khả dụng của lercanidipin |
Midazolam | Giảm thời gian lercanidipin đạt nồng độ đỉnh |
Chất cảm ứng CYP3A4 (thuốc chống co giật, rifampicin) | Giảm hiệu quả hạ huyết áp |
Rượu | Không sử dụng đồng thời |
Metoprolol | Giảm sinh khả dụng của lercanidipin |
8. Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân thiếu máu cơ tim cục bộ (có thể tăng nguy cơ tim mạch).
- Theo dõi đặc biệt ở bệnh nhân hội chứng nút xoang bệnh lý.
- Có thể gây đau thắt ngực.
- Thận trọng khi bắt đầu điều trị ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan/thận.
- Thuốc chống co giật, rifampicin có thể giảm tác dụng của Lercatop 10mg.
- Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp lactose, thiếu hụt men Lapp.
9. Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Lercatop 10mg cho phụ nữ có thai và cho con bú.
10. Quá liều
Triệu chứng: Ngủ li bì, sốc tim, suy thận nhẹ, hạ huyết áp, nôn, thiếu máu cơ tim nặng.
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
13. Thông tin thêm về Lercanidipin
Lercanidipin đã được chứng minh hiệu quả ở các mức độ tăng huyết áp khác nhau. Nó cũng có tác dụng bảo vệ thận bằng cách giảm albumin niệu vi lượng và cải thiện độ thanh thải creatinine. Lercanidipin dung nạp tốt và ít tác dụng phụ, đặc biệt là phù mắt cá chân, so với amlodipine và nifedipine. Lercanidipin có thể là lựa chọn tốt trong điều trị tăng huyết áp do khả năng dung nạp tốt và ít tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này