Irprestan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Irprestan: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Irprestan là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý thận liên quan.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Irbesartan | 150mg hoặc 300mg (tùy thuộc vào dạng bào chế) |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin bổ sung về Irbesartan: Irbesartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II, một hormone gây co mạch máu, từ đó làm giảm huyết áp.
Công dụng
Irprestan được chỉ định để điều trị:
- Tăng huyết áp vô căn
- Bệnh thận kèm tăng huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường type 2
Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân mắc tăng huyết áp vô căn và hạ huyết áp ở bệnh nhân bị bệnh thận kèm tăng huyết áp và đái tháo đường type 2.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Irbesartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai (đặc biệt là 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ).
- Suy thận nặng.
- Hạ Kali máu.
- Tăng Canxi máu không hồi phục.
- Suy gan, xơ gan, ứ mật.
- Không sử dụng đồng thời với các thuốc chứa aliskiren ở người đái tháo đường hoặc suy thận.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Nôn
- Đau cơ xương khớp
- Hạ huyết áp tư thế
- Mệt mỏi
Tác dụng phụ ít gặp:
- Nhịp tim nhanh
- Ho
- Tiêu chảy
- Khó tiêu
- Ợ nóng
- Đau đầu
Tác dụng phụ hiếm gặp (báo cáo sau khi lưu hành):
- Tăng Kali máu
- Choáng váng
- Nhức đầu
- Loạn vị giác
- Ù tai
- Tim đập nhanh
- Bất thường chức năng gan
- Viêm gan
- Suy chức năng thận (bao gồm cả hư thận ở những bệnh nhân có nguy cơ)
- Suy nhược
Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp khi dùng đồng thời.
- Thuốc bổ sung kali, thuốc lợi tiểu giữ kali: Cần kiểm soát nồng độ kali vì có nguy cơ tăng kali huyết thanh.
- Lithium: Chống chỉ định sử dụng kết hợp vì làm tăng độc tính của lithium.
- Thuốc NSAID: Làm giảm hiệu quả của Irprestan và tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.
Dược lực học
Irprestan thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II. Cơ chế tác động là thông qua ức chế thụ thể AT1, ngăn chặn tất cả các hoạt động của angiotensin II, làm giảm huyết áp. Irbesartan không làm tăng kali huyết thanh, không ức chế men chuyển và có khả năng phân hủy bradykinin. Hoạt chất hoạt động không cần sự chuyển hoá.
Dược động học
Irbesartan hấp thu tốt qua đường uống (sinh khả dụng khoảng 60-80%). Liên kết với protein huyết tương khoảng 96%, thể tích phân phối là 53-93 lít. Chuyển hóa tại gan bằng hiện tượng glucuronide hóa và oxy hóa, chất chuyển hóa chính là Irbesartan glucuronide (khoảng 6%). Thải trừ qua mật và thận (khoảng 20% qua nước tiểu, phần còn lại qua phân).
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Liều khởi đầu thông thường là 150mg/ngày. Có thể tăng lên 300mg/ngày nếu huyết áp không được kiểm soát hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác. Đối với bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp, liều khởi đầu là 150mg/ngày và có thể tăng lên 300mg/ngày. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi, suy thận nhẹ hoặc suy gan nhẹ.
Cách dùng:
Uống trực tiếp viên nén với một ly nước đầy. Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
Lưu ý thận trọng
- Có thể xảy ra tình trạng giảm thể tích nội tại, đặc biệt sau liều điều trị đầu tiên.
- Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc đang điều trị bằng các thuốc tác động trên hệ RAA có nguy cơ hạ huyết áp quá mức và suy thận.
- Cần theo dõi nồng độ kali và creatinin ở bệnh nhân suy thận.
- Thận trọng ở bệnh nhân bị hẹp động mạch chủ, hẹp van hai lá hoặc cơ tim bị phì đại.
- Không sử dụng cho trẻ em và phụ nữ có thai.
Xử trí quá liều
Các biểu hiện quá liều bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim chậm hoặc nhanh. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm gây nôn hoặc rửa dạ dày.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin đóng gói
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Nhà sản xuất
Balkanpharma - Dupnitsa AD
Số đăng ký (nếu có)
VN-21977-19
Ưu điểm
- Dạng viên nén bao phim, dễ uống, giảm tác động của acid dạ dày.
- Sản phẩm của Balkanpharma, đảm bảo chất lượng.
- Hấp thu tốt qua đường uống, không cần chuyển hoá.
- Có tác dụng bảo vệ dạ dày.
Nhược điểm
- Có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này