Telmisartan - Thông tin về Telmisartan
Tolucombi 80Mg/12.5Mg
Savi Telmisartan 40
Mibetel Hct
Zhekof 40Mg
Hangitor Plus
Telmisartan 40Mg
Levistel 40
Levistel 80
Mibetel 40Mg
Mibetel Plus
Tolucombi 40Mg/12.5Mg
Telzid 40/12.5
Thông tin chi mô tả tiết về Telmisartan
Telmisartan: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng
Telmisartan là một thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Telmisartan, dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y khoa đáng tin cậy khác.
Cơ Chế Tác Dụng
Angiotensin II là một hormon mạnh mẽ gây co mạch và tăng huyết áp. Nó hoạt động bằng cách gắn kết với thụ thể angiotensin II (AT1) trên các tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến co mạch và tăng sản xuất aldosterone, một hormon gây giữ nước và natri. Telmisartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II cạnh tranh, có nghĩa là nó gắn kết với thụ thể AT1 một cách đặc hiệu và ngăn chặn angiotensin II gắn kết. Điều này dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp.
Ngoài tác dụng giãn mạch trực tiếp, Telmisartan còn có một số tác dụng khác góp phần vào việc điều trị tăng huyết áp, bao gồm:
- Giảm bài tiết aldosterone: Bằng cách ức chế thụ thể AT1, Telmisartan làm giảm sản xuất aldosterone, dẫn đến lợi tiểu và giảm thể tích máu.
- Giảm hoạt động giao cảm: Telmisartan có thể làm giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, góp phần làm giảm huyết áp.
- Cải thiện chức năng nội mô: Một số nghiên cứu cho thấy Telmisartan có thể cải thiện chức năng nội mô, giúp làm giảm xơ cứng động mạch.
Chỉ Định
Telmisartan được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp: Telmisartan được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng huyết áp ở người lớn.
- Giảm nguy cơ biến cố tim mạch: Telmisartan đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim không gây tử vong, đột quỵ không gây tử vong và nhập viện do suy tim sung huyết ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch vành hoặc bệnh mạch máu não.
- Bệnh thận tiểu đường: Telmisartan được sử dụng để làm chậm sự tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có tăng huyết áp và albumin niệu.
Tác Dụng Phụ
Như hầu hết các thuốc khác, Telmisartan cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ này thay đổi tùy thuộc vào từng người bệnh. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Tác dụng phụ | Tần suất |
---|---|
Choáng váng, chóng mặt | Thường gặp |
Nhức đầu | Thường gặp |
Ho khan | Ít gặp |
Táo bón | Ít gặp |
Buồn nôn, nôn | Ít gặp |
Mệt mỏi | Ít gặp |
Rối loạn giấc ngủ | Hiếm gặp |
Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, phù mạch) | Hiếm gặp |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Chống Chỉ Định
Telmisartan chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Telmisartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh tắc nghẽn đường mật.
- Suy gan nặng.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Thận Trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Telmisartan trong các trường hợp sau:
- Suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ suy thận.
- Suy gan: Cần theo dõi sát sao chức năng gan.
- Người cao tuổi: Cần theo dõi sát sao chức năng thận và điện giải.
- Bệnh nhân bị giảm thể tích máu: Có nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu giữ kali: Có thể làm tăng kali máu.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI): Có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Quan trọng: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn về liều lượng, cách dùng và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Nguồn tham khảo: Dược thư quốc gia Việt Nam và các tài liệu nghiên cứu y khoa đáng tin cậy khác.