Zhekof 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zhekof 40mg: Thuốc Hạ Huyết Áp
Thuốc Zhekof 40mg là thuốc hạ huyết áp được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và dự phòng biến cố tim mạch. Sản phẩm này ngày càng được nhiều bác sĩ tin dùng trong đơn kê điều trị.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Telmisartan | 40mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Zhekof 40mg
2.1.1 Dược lực học
Telmisartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II không peptide, có hoạt tính khi uống. Nó tác động lên thụ thể AT1, với ái lực cao nhất so với các thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) khác. Telmisartan ức chế sự liên kết của angiotensin II với thụ thể AT1 trên cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận một cách chọn lọc và thuận nghịch. Vì angiotensin II gây co mạch và kích thích tổng hợp aldosterone, việc ức chế thụ thể này dẫn đến giảm sức cản mạch máu toàn thân. Telmisartan không ức chế men chuyển angiotensin, các kênh ion hay các thụ thể nội tiết tố khác. Nghiên cứu cũng chỉ ra Telmisartan có thể đóng vai trò chất chủ vận từng phần của PPARγ, cải thiện chuyển hóa carbohydrate và lipid, và kiểm soát kháng insulin mà không gây ra tác dụng phụ liên quan đến chất kích hoạt PPARγ.
2.1.2 Dược động học
Sinh khả dụng của thuốc phụ thuộc vào liều dùng và bị ảnh hưởng nhẹ bởi thức ăn (giảm 6% sinh khả dụng với liều 40mg). Thể tích phân bố khoảng 500 lít. Telmisartan liên kết mạnh với protein huyết tương (Albumin và α1-acid glycoprotein, >99.5%). Thuốc chủ yếu được thải trừ qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 24 giờ.
2.2 Chỉ định
- Tăng huyết áp: Dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
- Dự phòng biến cố tim mạch: Giảm nguy cơ tử vong do biến cố tim mạch ở người lớn có tiền sử bệnh lý tim mạch, như đột quỵ, bệnh mạch vành hoặc bệnh động mạch ngoại biên.
- Bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tổn thương cơ quan đích.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào mức độ bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều khuyến cáo:
- Người lớn: 40mg (1 viên)/ngày hoặc 20mg/ngày. Liều có thể tăng lên 80mg/ngày tùy đáp ứng.
- Suy gan nhẹ đến vừa: ≥ 40mg/ngày.
- Suy thận: Giữ nguyên liều.
3.2 Cách dùng
Uống 1 viên/ngày với nước, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng để duy trì huyết áp ổn định trong ngày.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai (đặc biệt là giai đoạn đầu và cuối thai kỳ).
- Suy thận và suy gan nặng.
- Ứ mật hoặc tắc nghẽn đường mật.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất hiếm gặp | Viêm phổi kẽ |
Hiếm gặp | Phản ứng quá mẫn, phản vệ, nhiễm trùng huyết (có thể gây tử vong), buồn ngủ, khó chịu ở bụng, tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu, hạ glucose máu (ở người bệnh đái tháo đường), viêm khớp, đau gân, tăng hemoglobin. |
Ít gặp | Tăng kali máu, thiếu máu, ho, mệt mỏi, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng đường tiểu (như viêm bàng quang), nhịp tim chậm, suy giảm chức năng thận, suy thận cấp. |
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc/Nhóm thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế ACE hoặc thuốc chẹn Beta-adrenergic | Tăng tác dụng hạ huyết áp của Telmisartan. |
Lithium | Tăng nồng độ và độc tính của Lithium. |
Warfarin | Có thể làm giảm nồng độ Warfarin nhưng không thay đổi thời gian đông máu. |
Thuốc lợi tiểu | Tăng tác dụng hạ huyết áp của Telmisartan. |
Digoxin | Tăng nồng độ Digoxin trong huyết thanh. |
Thuốc lợi tiểu giữ kali | Tăng tác dụng và gây tăng kali máu. |
Lưu ý: Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tác dụng hạ huyết áp tối đa đạt được sau 4-8 tuần sử dụng.
- Giảm liều khởi đầu ở người suy thận và người cao tuổi. Theo dõi nồng độ kali máu.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ, cơ tim phì đại tắc nghẽn, suy tim sung huyết nặng, bệnh van hai lá, loét dạ dày tá tràng hoạt động, mất nước, hẹp động mạch thận, suy thận, suy gan.
- Thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu. Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, choáng váng, nôn, nhịp tim nhanh/chậm, tăng creatinine máu, suy thận cấp.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn, rửa dạ dày và dùng than hoạt tính. Bù nước và điện giải khi hạ huyết áp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-21070-14
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên dễ uống, bảo quản và mang theo.
- Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
- Telmisartan có thể cải thiện kháng insulin.
- Giá thành hợp lý.
- Sản xuất đạt tiêu chuẩn GLP, GSP, GDP, GMP – WHO, EU-GMP.
9.2 Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Có một số tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này