Gefikaso 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gefikaso 250mg
Thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Gefikaso 250mg chứa:
- Gefitinib: 250mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Gefikaso 250mg được sử dụng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển hoặc di căn có đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu mô (EGFR). Thuốc được chỉ định như liệu pháp điều trị đầu tay cho bệnh nhân có đột biến EGFR nhạy cảm với gefitinib hoặc đã thất bại với các liệu pháp hóa trị trước đó.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo cho người lớn: 1 viên Gefikaso 250mg/lần, uống mỗi ngày một lần.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp viên thuốc với nước. Không được nghiền nát hoặc nhai thuốc.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với Gefitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Phát ban, khô da, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, loét miệng, mệt mỏi, suy nhược.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Viêm phổi kẽ, tăng men gan, thay đổi thị lực, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
6. Tương tác thuốc
Gefikaso 250mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
- Thuốc ức chế CYP3A4: Làm tăng nồng độ Gefitinib trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4: Làm giảm hiệu quả của Gefitinib.
- Warfarin: Gefitinib có thể làm tăng tác dụng của Warfarin, tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ kích ứng niêm mạc dạ dày và chảy máu tiêu hóa.
- Digoxin: Có thể bị ảnh hưởng bởi Gefitinib, tăng nguy cơ tác dụng phụ tim mạch.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần thực hiện các xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi tác dụng phụ.
- Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân có tiền sử suy thận cần được theo dõi cẩn thận.
- Bệnh nhân có vấn đề về gan cần được theo dõi chức năng gan thường xuyên.
- Không sử dụng thuốc đã quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
7.1 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Gefitinib có thể gây hại cho thai nhi và trẻ nhỏ. Phụ nữ có kế hoạch mang thai, đang mang thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng thuốc. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị.
7.2 Xử trí khi quá liều
Khi nghi ngờ quá liều, cần ngừng sử dụng Gefikaso 250mg ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. Để thuốc ở nơi trẻ em không thể tiếp cận được.
8. Dược lực học
Gefitinib gắn kết vào vị trí hoạt động của ATP trên tyrosine kinase của EGFR, ức chế hoạt động của enzyme này. Điều này dẫn đến ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa tyrosine trên EGFR, làm gián đoạn các đường tín hiệu nội bào liên quan đến sự phát triển và sinh tồn của tế bào ung thư. Thuốc làm giảm khả năng phân chia tế bào và gây ra sự chết tế bào trong các tế bào ung thư mang đột biến EGFR. Gefitinib cũng ức chế angiogenesis (sự hình thành mạch máu mới).
9. Dược động học
Hấp thu: Gefitinib được hấp thụ tốt sau khi uống đường uống, sinh khả dụng khoảng 60%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) là khoảng 3 giờ sau khi uống. Việc uống gefitinib cùng thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng.
Phân bố: Khoảng 80% gefitinib liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin. Gefitinib dễ dàng thâm nhập vào các mô ngoại vi, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương.
Chuyển hóa: Gefitinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzyme Cytochrome P450 3A4 (CYP3A4). Sản phẩm chuyển hóa chính là O-desmethyl gefitinib, có hoạt tính sinh học nhưng yếu hơn so với chất gốc.
Thải trừ: Thuốc được bài tiết dưới dạng không biến đổi qua phân và nước tiểu (khoảng 50%). Thời gian bán hủy khoảng 48 giờ.
10. Thông tin thêm về Gefitinib
Gefitinib là một thuốc ức chế tyrosine kinase thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hoạt động của EGFR, một protein đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phân chia của tế bào ung thư. Bằng cách ức chế EGFR, Gefitinib có thể làm chậm hoặc dừng sự phát triển của tế bào ung thư.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Điều trị hiệu quả cho bệnh nhân NSCLC có đột biến gen EGFR. | Chủ yếu có hiệu quả đối với bệnh nhân có đột biến gen EGFR. |
Dạng viên nén uống hàng ngày, dễ dàng tuân thủ điều trị. | Có thể gây ra các tác dụng phụ. |
Thuộc nhóm thuốc nhắm mục tiêu, ít tác dụng phụ toàn thân hơn. |
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về liều lượng, cách dùng và các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này