Afakaso 40Mg Afatinib Tablets

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Kaso

Video

Afakaso 40mg Afatinib Tablets

Thông tin chi tiết về thuốc Afakaso 40mg Afatinib Tablets

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Afatinib 40mg
Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Afakaso 40mg Afatinib Tablets được sử dụng đơn lẻ cho người lớn trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn hoặc tiến xa tại chỗ có đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), ở những bệnh nhân chưa được điều trị bằng thuốc ức chế EGFR tyrosine kinase trước đó.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ là 40mg/lần/ngày. Bệnh nhân có khả năng dung nạp tốt có thể tăng lên tối đa 50mg/lần/ngày. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Afakaso 40mg Afatinib Tablets bằng đường uống. Nên uống xa bữa ăn, tốt nhất là không ăn trong 3 giờ trước hoặc ít nhất 1 giờ sau khi dùng thuốc. Nuốt cả viên với một cốc nước đầy đủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Afakaso 40mg Afatinib Tablets cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Afakaso 40mg Afatinib Tablets bao gồm:

  • Thường gặp: Viêm bàng quang, viêm quanh móng, giảm cảm giác ngon miệng, giảm Kali máu, mất nước, rối loạn vị giác, viêm giác mạc, viêm kết mạc, khô mắt, chảy nước mắt, nước mũi, bệnh phổi mô kẽ, viêm tụy, viêm môi, khó tiêu, phát ban, khô da, ngứa da.
  • Ít gặp: Viêm da dạng trứng cá, hoại tử nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, co thắt cơ, suy giảm chức năng nhận thức, suy chức năng thận, giảm cân, sốt.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Nồng độ Afatinib tăng khi dùng đồng thời với ritonavir hoặc các thuốc ức chế mạnh P-gp. Nên uống các thuốc này cách nhau ít nhất 6-12 giờ.
  • Thuốc kích thích mạnh P-gp có thể làm giảm nồng độ Afatinib trong huyết tương.
  • Afatinib có thể làm tăng sinh khả dụng của cơ chất BCRP khi dùng kết hợp.
  • Khả năng hấp thu Afatinib giảm khi dùng cùng thức ăn giàu chất béo.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tiêu chảy: Có thể xảy ra trong thời gian điều trị. Cần có kế hoạch bù nước, dùng thuốc chống tiêu chảy. Tiêu chảy nặng cần tạm ngừng thuốc, xem xét giảm liều hoặc ngừng điều trị.
  • Da: Sử dụng kem chống nắng và quần áo che kín để tránh tác dụng phụ trên da. Bỏng nước, phồng rộp, tróc vảy da cần tạm ngừng hoặc ngừng vĩnh viễn điều trị.
  • Bệnh phổi kẽ (ILD): Đánh giá bệnh nhân có triệu chứng phổi như khó thở, ho, sốt để loại trừ ILD.
  • Chức năng gan: Kiểm tra chức năng gan định kỳ trước và trong khi điều trị.
  • Mắt: Viêm mắt cấp tính, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng, đỏ mắt, đau mắt cần đến bác sĩ chuyên khoa mắt.
  • Tim: Theo dõi tim và đánh giá phân suất tống máu thất trái nếu có triệu chứng tim mạch.
  • Ung thư vú di căn HER2 dương tính: Không dùng kết hợp Afakaso 40mg Afatinib Tablets và vinorelbin.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên dùng Afatinib cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả. Thông báo cho bác sĩ nếu có thai trong quá trình điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều chủ yếu gây tác dụng phụ trên da (phát ban, mụn trứng cá) và tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, nôn). Có thể loại bỏ thuốc chưa hấp thu bằng cách rửa dạ dày hoặc gây nôn. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Dược lực học

Afatinib là thuốc ức chế tyrosine kinase, ức chế không đảo ngược thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). EGFR tham gia vào tăng sinh và mạch máu hóa tế bào ung thư. Afatinib ức chế hoạt động của EGFR, giúp kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2-5 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 92%.
  • Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 95%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa qua liên kết cộng hóa trị với protein.
  • Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu (4,3%) và phân (85,4%). Thời gian bán thải khoảng 37 giờ.

10. Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn hoặc tiến triển tại chỗ.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Liều dùng đơn giản (1 viên/ngày).

11. Nhược điểm

Có thể gây ra các tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ