Enzakaso 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 28 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Kaso Pharmaceuticals

Video

Enzakaso 40mg

Thành phần

Mỗi viên nang Enzakaso 40mg chứa:

Enzalutamide 40mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

Công dụng

Enzakaso 40mg (Enzalutamide) được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới. Thuốc có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.

Chỉ định

Điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ

  • Ngã và gãy xương: Tăng nguy cơ ngã và gãy xương.
  • Phản ứng quá mẫn: Phù mặt, lưỡi, môi hoặc họng.
  • Hội chứng não sau hồi phục (PRES): Có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng.
  • Co giật: Cần theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân có nguy cơ co giật.
  • Bệnh ác tính thứ phát: Tăng nguy cơ ung thư bàng quang và đại tràng.
  • Hệ thống máu và bạch huyết: Giảm bạch cầu và giảm bạch cầu trung tính.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, loạn vị giác.
  • Tình trạng chung: Suy nhược, mệt mỏi.
  • Cơ xương và mô liên kết: Đau khớp, đau lưng, cứng cơ, yếu cơ.
  • Hệ thần kinh: Đau đầu, rối loạn chức năng nhận thức, hội chứng chân không yên.
  • Rối loạn tâm thần: Lo âu, suy giảm trí nhớ, mất ngủ.
  • Hệ sinh sản và vú: Tăng sản vú ở nam giới.
  • Da và mô dưới da: Da khô, ngứa.
  • Mạch máu: Bốc hỏa, tăng huyết áp.

Tương tác thuốc

  • Warfarin: Có thể làm giảm nồng độ trong huyết thanh; cần theo dõi INR.
  • Chất ức chế CYP2C8/CYP3A4 mạnh (Gemfibrozil, Itraconazole): Nồng độ Enzalutamide tăng.
  • Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin): Nồng độ Enzalutamide giảm.

Lưu ý: Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Enzalutamide ức chế sự liên kết của androgen với thụ thể androgen, giảm hoạt hóa thụ thể và ức chế tín hiệu phát triển tế bào ung thư. Nó cũng ngăn chặn thụ thể androgen vào nhân tế bào, cản trở sự phiên mã gen liên quan. Enzalutamide vẫn hiệu quả với các tế bào ung thư kháng thuốc kháng androgen khác.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ (0,5-3 giờ).
  • Phân bố: Thể tích phân bố 110 L; liên kết protein huyết tương 97-98% với Albumin.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP2C8 thành N-desmethyl enzalutamide và một phần nhỏ qua CYP3A4.
  • Thải trừ: 71% qua nước tiểu (chất chuyển hóa không hoạt tính) và 14% qua phân.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng thông thường: 160mg/ngày (4 viên x 40mg), uống 1 lần/ngày. Liều dùng cụ thể nên được bác sĩ chỉ định.

Cách dùng: Uống đường uống.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Hội chứng bệnh não sau có thể hồi phục (PRES): Ngừng thuốc nếu có co giật, đau đầu hoặc lú lẫn.
  • Phản ứng quá mẫn: Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng.
  • Tác dụng tim mạch: Theo dõi các triệu chứng bệnh tim thiếu máu cục bộ và quản lý yếu tố nguy cơ. Ngừng thuốc nếu bệnh tiến triển nặng.
  • Ngã và gãy xương: Đánh giá nguy cơ té ngã và gãy xương; theo dõi bệnh nhân.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu thuốc gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản xạ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Xử lý quá liều

Quá liều có thể dẫn đến co giật và các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh. Cần điều trị hỗ trợ ngay lập tức.

Quên liều

Không có thông tin về xử lý quên liều trong dữ liệu cung cấp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin bổ sung về Enzalutamide

Enzalutamide là một chất ức chế thụ thể androgen không steroid, được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng castration không thể điều trị được. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của androgen trong tế bào ung thư tuyến tiền liệt, dẫn đến sự ức chế sự phát triển và lây lan của ung thư.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ