Ventokaso 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 120 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Kaso Pharmaceuticals

Video

Ventokaso 100mg

Thành phần

Mỗi viên nén Ventokaso 100mg chứa hoạt chất Venetoclax 100mg và tá dược vừa đủ.

Công dụng - Chỉ định

Ventokaso 100mg được sử dụng kết hợp với các thuốc khác trong điều trị bệnh bạch cầu:

  • Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) chưa từng được điều trị: Kết hợp với obinutuzumab.
  • Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) đã được điều trị: Kết hợp với rituximab.
  • Bạch cầu cấp tính dạng tủy (AML): Kết hợp với thuốc hạ methyl hóa hoặc Cytarabine liều thấp ở bệnh nhân không đủ điều kiện hóa trị liệu chuyên sâu.

Cách sử dụng - Liều dùng

Liều lượng: Liều khởi đầu thường là 20mg/ngày, uống trong 7 ngày, sau đó tăng dần trong 5 tuần lên đến 400mg/ngày. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào phác đồ điều trị (kết hợp với obinutuzumab hoặc rituximab).

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, cùng với bữa ăn. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.

Phác đồ điều trị Liều dùng Venetoclax Thời gian điều trị
Venetoclax + Obinutuzumab Điều chỉnh liều từ 20mg đến 400mg, sau đó duy trì 400mg 12 chu kỳ, mỗi chu kỳ 28 ngày (6 chu kỳ phối hợp, 6 chu kỳ đơn độc)
Venetoclax + Rituximab 400mg/ngày 24 tháng

Điều chỉnh liều: Theo chỉ dẫn của bác sĩ. Điều chỉnh liều thường bắt đầu từ ngày 22 của chu kỳ 1 và tiếp tục đến ngày 28 của chu kỳ 2.

Chống chỉ định

Không sử dụng Ventokaso 100mg cho bệnh nhân:

  • Có phản ứng bất lợi nghiêm trọng hoặc quá mẫn với Venetoclax.
  • Sử dụng đồng thời với chất ức chế CYP3A mạnh trong giai đoạn bắt đầu và hiệu chỉnh liều (đối với bệnh nhân CLL).

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Giảm bạch cầu trung tính, tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp trên.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Viêm phổi, nhiễm trùng huyết, giảm bạch cầu trung tính do sốt, hội chứng ly giải khối u (TLS).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Loại thuốc Tác động Lưu ý
Chất ức chế CYP3A Tăng nồng độ Venetoclax Theo dõi độc tính, điều chỉnh liều
Chất ức chế P-gp và BCRP Tăng nồng độ Venetoclax Tránh sử dụng đồng thời trong giai đoạn hiệu chỉnh liều
Chất cảm ứng CYP3A Giảm nồng độ Venetoclax Tránh sử dụng đồng thời
Chất cô lập axit mật Giảm hấp thu Venetoclax Uống Venetoclax sau 4-6 giờ
Warfarin Tăng nồng độ Warfarin Theo dõi INR
Chất nền P-gp, BCRP, và OATP1B1 Tương tác có thể xảy ra Tránh sử dụng với thuốc có chỉ số điều trị hẹp

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Liều dùng có thể cần tạm ngưng để kiểm soát tác dụng phụ.
  • Uống lại liều đã quên trong vòng 8 giờ. Sau 8 giờ, bỏ qua liều đó.
  • Nếu nôn sau khi uống thuốc, không uống thêm liều trong ngày.
  • Trong giai đoạn hiệu chỉnh liều, uống thuốc vào buổi sáng để dễ theo dõi xét nghiệm.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cân nhắc khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây mệt mỏi và chóng mặt.

Xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị hỗ trợ và theo dõi bệnh nhân.

Quên liều

Uống lại liều đã quên nếu trong vòng 8 giờ. Sau 8 giờ, bỏ qua liều đó và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường.

Dược động học

Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 5-8 giờ. AUC tăng theo tỷ lệ liều. Uống cùng bữa ăn tăng sinh khả dụng.

Phân bố: Gắn kết chặt với protein huyết tương. Thể tích phân bố lớn.

Chuyển hóa: Chủ yếu chuyển hóa bởi CYP3A4. Chất chuyển hóa chính có hoạt tính thấp.

Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 26 giờ. Bài tiết chủ yếu qua phân.

Dược lực học

Venetoclax là chất ức chế chọn lọc của BCL-2, một protein chống apoptosis. Bằng cách ức chế BCL-2, Venetoclax gây ra quá trình apoptosis (chết tế bào) trong các tế bào ung thư biểu hiện quá mức BCL-2, như trong CLL và AML.

Thông tin thêm về Venetoclax

Venetoclax là một chất ức chế BCL-2 có chọn lọc cao, có tác dụng ức chế sự phát triển và gây chết tế bào ung thư biểu hiện quá mức BCL-2. BCL-2 là một protein quan trọng trong việc điều hòa quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Ở một số loại ung thư, BCL-2 được biểu hiện quá mức, giúp tế bào ung thư tránh được quá trình apoptosis và sống sót. Venetoclax bằng cách liên kết với BCL-2, ngăn chặn chức năng của nó và dẫn đến chết tế bào ung thư.

Ưu điểm

Có hiệu quả trên các bệnh nhân CLL nặng, đặc biệt là những người có xóa đoạn 17p hoặc đột biến TP53, không đáp ứng hoặc đã thất bại với các phương pháp điều trị khác.

Nhược điểm

Dễ bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế/cảm ứng enzyme, có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng tác dụng không mong muốn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ