Brigkaso 90Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Brigkaso 90mg
Thông tin sản phẩm
Brigkaso 90mg là thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen ALK đã di căn, đặc biệt ở những bệnh nhân đã không đáp ứng hoặc tiến triển bệnh khi điều trị bằng crizotinib.
Thành phần:
Hoạt chất | Brigatinib 90mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định:
Brigkaso 90mg được chỉ định trong điều trị bệnh nhân mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) với đột biến gen ALK đã di căn, những người đã được điều trị bằng crizotinib nhưng không đáp ứng hoặc bệnh tiến triển.
Liều dùng - Cách dùng:
Uống trực tiếp với nước. Liều khởi đầu: 1 viên/ngày trong 7 ngày. Sau 7 ngày, tăng liều lên 2 viên/ngày. Nếu gián đoạn điều trị >14 ngày (không phải do tác dụng phụ), bắt đầu lại với liều 1 viên/ngày trong 7 ngày trước khi tăng liều.
Quên liều: Không dùng liều bù, dùng liều tiếp theo đúng lịch.
Điều chỉnh liều do tác dụng phụ:
- Liều 1 viên/ngày (7 ngày đầu): Giảm xuống 60mg/ngày. Nếu không đáp ứng, ngừng thuốc.
- Liều 2 viên/ngày: Giảm liều lần 1 xuống 120mg/ngày; lần 2 xuống 1 viên/ngày; lần 3 xuống 60mg/ngày. Nếu không đáp ứng sau 3 lần giảm liều, ngừng thuốc.
Chống chỉ định:
Quá mẫn cảm với brigatinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tăng đường huyết
- Giảm hồng cầu
- Buồn nôn, mệt mỏi
- Giảm bạch cầu lympho, giảm bạch cầu
- Tiêu chảy, phát ban
- Ho, khó thở
- Tăng huyết áp
- Ảnh hưởng chức năng gan (tăng ALT, AST, phosphatase kiềm)
Tương tác thuốc:
Ức chế CYP3A: Các thuốc ức chế CYP3A (như cimetidin, ciprofloxacin, clarithromycin,...) có thể làm tăng nồng độ brigatinib trong huyết tương. Nước ép bưởi: Nên tránh dùng nước ép bưởi trong thời gian dùng Brigkaso 90mg vì nó cũng có thể làm tăng nồng độ brigatinib.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản:
Lưu ý và thận trọng:
Bệnh phổi: Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng hô hấp (khó thở, sốt, ho) ở bệnh nhân có vấn đề về phổi (bệnh phổi kẽ, viêm phổi,...) vì đã ghi nhận trường hợp tổn thương nghiêm trọng và tử vong. Nhịp tim chậm: Cần theo dõi nhịp tim. Tăng men tụy: Theo dõi nồng độ lipase và amylase. Tăng đường huyết: Theo dõi đường huyết thường xuyên.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Thai kỳ: Không dùng brigatinib trong thai kỳ. Cho con bú: Ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.
Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Dược lực học:
Brigatinib là chất ức chế tyrosine kinase tác động lên ALK, ROS1 và IGF-1R. Nó ức chế phosphoryl hóa ALK và ảnh hưởng đến protein tín hiệu xuôi dòng STAT3, dẫn đến ức chế tăng sinh và phát triển tế bào ung thư.
Dược động học:
Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-4 giờ uống thuốc. Phân bố: Liên kết trung bình với protein huyết tương (66%), thể tích phân bố rộng (153L). Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thải trừ: Chủ yếu qua phân (65%), phần còn lại qua nước tiểu.
Xử lý quá liều:
Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên môn.
Thông tin thêm về Brigatinib:
Brigatinib là một thuốc ức chế kinase mạnh mẽ, được chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến ALK. Cơ chế tác dụng của nó dựa trên việc ức chế hoạt động của enzyme ALK, ngăn chặn sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị ung thư phổi hiện đại.
Sản phẩm thay thế:
Một số sản phẩm thay thế có chứa Brigatinib bao gồm Briganix 90mg và LuciBriga 180mg.
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị ung thư phổi NSCLC có đột biến ALK.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng đường huyết, mệt mỏi, ho.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này