Lenvakaso 4Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
viên nang
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ

Video

Lenvakaso 4mg

Tên thuốc: Lenvakaso 4mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Lenvatinib 4mg
Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

Lenvakaso 4mg được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư:

  • Ung thư tuyến giáp tái phát, tiến triển, kháng iốt phóng xạ.
  • Ung thư biểu mô tế bào gan không thể phẫu thuật cắt bỏ.
  • Ung thư biểu mô tế bào thận giai đoạn tiến triển hoặc tái phát (kết hợp với Everolimus/Pembrolizumab).
  • Ung thư nội mạc tử cung tái phát hoặc tiến triển (kết hợp với Pembrolizumab).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Lenvatinib được điều chỉnh tùy theo cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều khuyến cáo:

  • Ung thư tuyến giáp: Khởi đầu: 5 viên/lần/ngày.
  • Ung thư biểu mô tế bào gan: 2 viên/lần/ngày (người <60kg); 3 viên/lần/ngày (người ≥60kg).
  • Ung thư nội mạc tử cung: (kết hợp với Pembrolizumab): 5 viên/lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Nên dùng Lenvakaso 4mg cùng một thời điểm mỗi ngày. Thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Người mẫn cảm với Lenvatinib.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Đau khớp
  • Đau cơ
  • Buồn nôn
  • Hạ huyết áp
  • Tiêu chảy
  • Nôn mửa
  • Phù ngoại biên
  • Tăng huyết áp

Các tác dụng phụ ít gặp hơn:

  • Đau đầu dữ dội
  • Hội chứng thận hư
  • Ho
  • Lở miệng
  • Ngứa
  • Phát ban
  • Lú lẫn
  • Vấn đề về thị lực
  • Khó nói
  • Tiêu chảy nghiêm trọng
  • Đau dạ dày
  • Giảm cân

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ Lenvatinib.
  • Thuốc hạ huyết áp: Lenvatinib có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Lenvatinib.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Có bệnh về gan hoặc thận.
  • Có tiền sử bệnh tim.
  • Có huyết áp cao.

Cần kiểm soát huyết áp tốt trước khi điều trị. Tăng huyết áp thường xảy ra sớm trong quá trình điều trị. Tiêu chảy có thể gây mất nước, cần bù nước đầy đủ và ngừng điều trị nếu cần thiết. Phụ nữ có khả năng sinh con cần tránh thai trong quá trình dùng thuốc và sau 1 tháng ngừng điều trị.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Lenvakaso 4mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Lưu ý sử dụng thuốc Lenvakaso 4mg cho trẻ nhỏ

Tính an toàn của Lenvatinib ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh ánh sáng. Giữ trong bao bì gốc. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Lenvatinib là chất ức chế tyrosine kinase phân tử nhỏ. Nó ức chế quá trình hình thành mạch máu khối u và sự tăng sinh tế bào ung thư bằng cách ức chế các thụ thể liên quan đến sự tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR1–4), nội mô mạch máu (VEGFR1–3), yếu tố tế bào gốc (KIT), và yếu tố tăng trưởng PDGFRα. Lenvatinib có tác dụng làm co khối u.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Lenvatinib hấp thu tốt sau khi uống, đạt nồng độ tối đa (Cmax) sau 1-4 giờ.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 98%.
  • Chuyển hóa: Ở gan bởi enzym CYP3A.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy (T1/2) khoảng 28 giờ.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều không được cung cấp trong nguồn dữ liệu. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Thông tin thêm về Lenvatinib

Lenvatinib đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc cải thiện khả năng sống sót không tiến triển và tỷ lệ đáp ứng ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng iốt. Thuốc này cũng hiệu quả trên nhiều loại ung thư khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở người trên 75 tuổi.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ