Azoltel 400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34463-20
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400
Dạng bào chế:
Viên nén nhai
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 1 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH LD Stella Pharm
Tá dược:
Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate

Video

Azoltel 400: Thông tin chi tiết sản phẩm

Azoltel 400 là thuốc trị ký sinh trùng chứa thành phần hoạt chất Albendazole.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Albendazole 400 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén nhai

2. Công dụng - Chỉ định

Azoltel 400 được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng sau:

  • Bệnh ấu trùng sán lợn (Cysticercus cellulosae) ở mô thần kinh.
  • Bệnh nang sán chó (Echinococcus granulosus) ở gan, phổi hoặc màng bụng (trước phẫu thuật hoặc khi không thể phẫu thuật).
  • Nhiễm trùng đa ký sinh trùng.
  • Ấu trùng di trú ở da hoặc nội tạng.
  • Sán lá gan (Clonorchis sinensis).
  • Bệnh do Giardia gây nên.
  • Giun đũa, giun móc, giun tóc, giun kim, giun lươn, giun Capillaria.
  • Nhiễm Toxocara
  • Giun chỉ bạch huyết, nhiễm giun chỉ tiềm ẩn (kết hợp với diethylcarbamazine hoặc Ivermectin).

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại ký sinh trùng, cân nặng và độ tuổi của bệnh nhân. Thông tin sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ:

Bệnh ấu trùng sán lợn (Cysticercus cellulosae) ở mô thần kinh:

  • Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi (≥ 60kg): 1 viên x 2 lần/ngày, trong 8-30 ngày. Uống cùng thức ăn.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi (<60kg): 15mg/kg/ngày (không quá 800mg/ngày), chia làm 2 lần, trong 8-30 ngày. Uống cùng thức ăn.

Bệnh nang sán chó (Echinococcus granulosus):

  • Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi (≥ 60kg): 1 viên x 2 lần/ngày. Một đợt điều trị 28 ngày, nghỉ 14 ngày, lặp lại 3 đợt. Uống cùng thức ăn.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi (<60kg): 15mg/kg/ngày (không quá 800mg/ngày), chia làm 2 lần. Một đợt điều trị 28 ngày, nghỉ 14 ngày, lặp lại 3 đợt. Uống cùng thức ăn.

Các trường hợp khác (Giun đũa, giun móc, giun tóc, giun kim, giun lươn, giun Capillaria, ấu trùng di trú ở da, bệnh do Giardia, sán lá gan, nhiễm Toxocara): Liều dùng cụ thể xem phần chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Thường gặp: Sốt, đau đầu, đau bụng, rối loạn chức năng gan, rụng tóc (tạm thời).
  • Ít gặp: Phản ứng dị ứng, phát ban, giảm bạch cầu, suy thận cấp.
  • Hiếm gặp: Giảm bạch cầu hạt, mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết khối.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra khi dùng liều cao và kéo dài, đặc biệt trong điều trị bệnh nang sán chó và ấu trùng sán lợn.

6. Tương tác thuốc

  • Dexamethasone: Tăng nồng độ Albendazole sulfoxide trong huyết tương.
  • Praziquantel: Tăng nồng độ Albendazole trong huyết tương.
  • Cimetidine: Tăng nồng độ Albendazole trong dịch nang sán và mật.
  • Theophylin: Không ảnh hưởng đến dược động học của Theophylin.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Khám mắt kỹ trước khi điều trị ấu trùng sán lợn ở mô thần kinh để loại trừ tổn thương võng mạc.
  • Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan.
  • Theo dõi chức năng gan và huyết cầu định kỳ khi dùng liều cao và kéo dài.
  • Phụ nữ dùng liều cao và kéo dài cần dùng biện pháp tránh thai không dùng nội tiết trong và sau khi dùng thuốc 1 tháng.
  • Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.

8. Xử lý quá liều

Không sử dụng quá liều khuyến cáo. Nếu xảy ra quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin về Albendazole

Dược lực học: Albendazole là dẫn chất benzimidazole carbamate. Cơ chế chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó có ái lực mạnh với beta-tubulin, ức chế sự trùng hợp của vi tiểu quản, dẫn đến ức chế sự hấp thu glucose của tế bào ký sinh trùng, gây bất động và chết tế bào.

Dược động học: Hấp thu kém qua đường tiêu hóa, tăng hấp thu khi dùng cùng thức ăn nhiều chất béo. Phân bố rộng rãi trong dịch cơ thể, dịch não tủy, huyết thanh, nang sán và nước tiểu. Chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa hoạt tính. Thải trừ chủ yếu qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu.

11. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-34463-20

Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stellapharm

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ