Alkixen 250Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 60 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Everest Pharmaceuticals Ltd

Video

Alkixen 250mg

Tên thuốc: Alkixen 250mg

Dạng bào chế: Viên nang cứng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Crizotinib 250mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

Chỉ định:

  • Người lớn mắc ung thư phổi tế bào không nhỏ tiến triển, có khối u dương tính với anaplastic lymphoma kinase (ALK) hoặc ROS1 (đã được xác nhận bằng xét nghiệm lâm sàng và cận lâm sàng được FDA chấp nhận).
  • Trẻ em từ 1 tuổi trở lên và người lớn mắc u lympho tế bào lớn anaplastic tái phát hoặc kháng trị liệu, dương tính với ALK.
  • Trẻ em trên 1 tuổi và người lớn mắc u nguyên bào sợi cơ viêm không thể cắt bỏ, dương tính với ALK, cả giai đoạn tái phát hoặc kháng trị liệu.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn (ung thư phổi tế bào không nhỏ): 250mg x 2 lần/ngày.

Trẻ em (u lympho tế bào lớn anaplastic hoặc u nguyên bào sợi cơ viêm): 280mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể x 2 lần/ngày.

Điều chỉnh liều: Bác sĩ cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ, đặc biệt là tăng transaminase và giảm bạch cầu trung tính. Liều điều chỉnh có thể bao gồm giảm liều xuống 200mg x 2 lần/ngày (liều đầu tiên) hoặc 250mg/ngày (liều thứ hai). Nếu không đáp ứng, ngừng thuốc và xem xét phương pháp điều trị khác.

3.2 Cách dùng

Uống với nước lọc. Không nghiền nát viên nang. Nên uống trước hoặc trong bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Rối loạn thị giác, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, phù, tăng transaminase, mệt mỏi, chán ăn, chóng mặt, nhiễm khuẩn hô hấp, đau cơ, ngứa, giảm bạch cầu trung tính.

Ít gặp hơn: Hạ phosphat máu, suy tim, viêm phổi, viêm thực quản, khó tiêu, tăng creatinin máu.

Hiếm gặp: Thủng đường tiêu hóa, suy gan, suy thận.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A (atazanavir, ritonavir, cobicistat, itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole, clarithromycin, telithromycin, erythromycin) Tăng nồng độ crizotinib trong huyết tương
Rifampicin Giảm hiệu quả crizotinib
Bupropion, efavirenz, raltegravir, irinotecan, morphine, naloxone, metformin, procainamide Tăng nồng độ các thuốc này
Thuốc tránh thai Giảm hiệu quả thuốc tránh thai
Thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chẹn beta Nguy cơ nhịp tim chậm
Thuốc chống loạn nhịp tim Kéo dài khoảng QT

Lưu ý: Báo cho bác sĩ biết về tất cả các thuốc, thảo dược, thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Thận trọng

  • Theo dõi chức năng gan. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu có dấu hiệu độc tính gan.
  • Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu viêm phổi, viêm phổi kẽ, kéo dài khoảng QT, nhịp tim chậm hoặc mất thị giác.
  • Điều trị triệu chứng nếu buồn nôn, tiêu chảy nhẹ. Nếu nặng, cân nhắc ngừng thuốc.
  • Cần theo dõi thường xuyên của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Thuốc có độc tính trên thai nhi, không sử dụng cho phụ nữ có thai.

Cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, do nguy cơ cao, không nên sử dụng nếu đang cho con bú. Nếu cần thiết, ngừng cho con bú.

7.3 Quá liều

Triệu chứng quá liều tương tự tác dụng phụ. Xử trí triệu chứng. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin hoạt chất Crizotinib

Dược lực học: Crizotinib là một chất ức chế chọn lọc tyrosine kinase thụ thể ALK và một số biến thể gây ung thư của nó. Nó ức chế sự tăng trưởng và gây chết tế bào ung thư.

Dược động học: Hấp thu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong 4-6 giờ (liều đơn). Đạt trạng thái ổn định trong 15 ngày (liều chia). Sinh khả dụng khoảng 43%. Liên kết mạnh với protein huyết tương (91%). Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

9. Thuốc thay thế

Thuốc Xalkori (có chứa crizotinib).

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Được nghiên cứu kỹ lưỡng, hiệu quả đã được chứng minh.
  • Hiệu quả điều trị ung thư.
  • Dạng viên nang dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Nhiều tác dụng phụ.
  • Cần theo dõi đáp ứng điều trị thường xuyên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ