Zynadex 40 Stella

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33897-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40 stella
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 Vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Zynadex 40 Stella

Zynadex 40 Stella là thuốc kháng viêm được chỉ định trong điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương và phẫu thuật. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý quan trọng.

1. Thành phần

Thành phần chính của Zynadex 40 Stella là Aescin 40mg.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Aescin (Escin) là một chất chống viêm và co mạch. Thuốc hoạt động bằng cách giảm hoạt tính của các enzym ở lysosome và ức chế sự giải phóng enzym. Aescin cải thiện trương lực tĩnh mạch bằng cách tăng cường tác dụng co thắt của noradrenalin mà không ảnh hưởng đến huyết áp động mạch. Nghiên cứu cho thấy khả năng của Aescin trong việc ngăn chặn sự gián đoạn do thiếu oxy gây ra đối với sự phân bố bình thường của phân tử kết dính tế bào nội mô tiểu cầu-1, góp phần giải thích tác dụng bảo vệ tính thấm mạch máu. Hiệu quả của Aescin đã được chứng minh trong điều trị vết thương do va đập và suy tĩnh mạch mạn tính. Tác dụng co mạch tối đa của Aescin tương tự như serotonin và dihydroergotamine, cao hơn đáng kể so với acetylcholine hoặc vasopressin. Aescin được đánh giá là hiệu quả và hữu ích trong điều trị các bệnh tĩnh mạch dẫn đến giãn tĩnh mạch không hồi phục.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa. Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 100,9L, thuốc gắn với protein huyết tương. Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua thận, khoảng 8,2% liều dùng được đào thải sau 1-120 giờ uống. Dạng tự do của thuốc được thải trừ rất ít, do đó không có khả năng gây độc trên thận.

2.2 Chỉ định

Thuốc Zynadex 40mg được chỉ định trong điều trị:

  • Phù nề sau phẫu thuật (đặc biệt trong thẩm mỹ và phẫu thuật hàm mặt).
  • Dự phòng phù nề sau phẫu thuật.
  • Phù nề do chấn thương, va đập.
  • Phù nề do nghẽn mạch máu não, chấn thương sọ não, chảy máu não, viêm não cấp.
  • Suy giãn tĩnh mạch, trĩ, tắc nghẽn tĩnh mạch và viêm tắc hệ bạch huyết.
  • Chứng đau đốt sống cổ, lưng và thắt lưng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Liều tấn công: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
  • Liều duy trì: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.

Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ nhỏ và người dưới 18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc bằng đường uống, sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Zynadex 40 Stella cho:

  • Người mẫn cảm với Aescin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phù do bệnh tim mạch tan máu có nguồn gốc bệnh thận.
  • Người có nguy cơ tắc mạch.
  • Người đang dùng thuốc tránh thai.
  • Ba tháng đầu của thai kỳ và phụ nữ đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Ít gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy; chóng mặt, nhức đầu; ngứa; phù nề thanh quản.

Hiếm gặp: Viêm da dị ứng, ngứa, ban đỏ; sưng họng, phù nề thanh quản; ban đỏ cục bộ, ngứa, sưng và lở lớp da; hạ huyết áp.

6. Tương tác thuốc

Aescin có thể tương tác với:

  • Aminoglycosid: Tăng nguy cơ độc tính trên thận.
  • Thuốc chống đông: Tăng hoạt tính chống đông.
  • Kháng sinh: Có thể thay đổi nồng độ thuốc tự do trong máu, gây ngộ độc.
  • Thuốc tránh thai: Có thể làm tăng gấp đôi nồng độ Aescin trong máu, tăng nguy cơ độc tính.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Không nên dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận. Nếu cần thiết sử dụng cho người suy giảm chức năng thận, cần theo dõi chặt chẽ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng thuốc trong thai kỳ và cho con bú. Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu và phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Quá liều

Triệu chứng: Đau đầu, chóng mặt, lơ mơ, buồn nôn, tiêu chảy, xuất huyết dưới da, co cơ, hẹp đồng tử, mạch chậm và suy thận.

Xử trí: Ngừng thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

7.5 Quên liều

Uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

8. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

9. Thông tin thêm về Aescin

Aescin là một hỗn hợp các saponin được chiết xuất từ hạt của cây dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum). Nó có tác dụng chống viêm, giảm phù nề và tăng cường trương lực tĩnh mạch. Khả năng dung nạp của Aescin rất tốt.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ