Vytostad 10/20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vytostad 10/20: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vytostad 10/20 là thuốc hạ mỡ máu, được chỉ định trong điều trị tăng lipid máu nguyên phát và tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm với số đăng ký 893110225423, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên.
Thành phần
Mỗi viên nén Vytostad 10/20 chứa:
- Ezetimibe 10mg
- Simvastatin 20mg
- Tá dược vừa đủ
Công dụng - Chỉ định
Vytostad 10/20 được sử dụng để điều trị:
- Tăng lipid máu nguyên phát
- Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày. Khoảng liều ezetimibe/simvastatin khuyến cáo là 10/10 mg/ngày đến 10/40 mg/ngày. Cần kiểm tra lipid máu sau 2 tuần sử dụng và điều chỉnh liều nếu cần. Liều dùng có thể cần điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận. Không cần hiệu chỉnh liều ở người lớn tuổi.
Cách dùng
Uống 1 viên/ngày vào buổi tối.
Chống chỉ định
Không sử dụng Vytostad 10/20 trong các trường hợp sau:
- Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Bệnh gan
- Tăng transaminase kéo dài không rõ nguyên nhân
- Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A4
- Sử dụng đồng thời với Gemfibrozil, Cyclosporin hoặc Danazol
- Phụ nữ đang cho con bú
Tác dụng phụ
Hệ cơ quan, tổ chức | Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Xét nghiệm | Phổ biến | Tăng ALT và/hoặc AST, tăng CK máu |
Xét nghiệm | Không phổ biến | Tăng bilirubin máu, axit uric máu, tăng thời gian prothrombin/tỷ số bình thường, protein niệu, giảm cân |
Rối loạn hệ thần kinh | Không phổ biến | Chóng mặt, đau đầu |
Rối loạn đường tiêu hóa | Không phổ biến | Buồn nôn, nôn, đau bụng, khó chịu ở bụng, khó tiêu, đầy hơi |
Rối loạn da và mô dưới da | Không phổ biến | Phát ban, ngứa |
Rối loạn cơ xương khớp | Không phổ biến | Đau khớp, co cơ, yếu cơ, khó chịu cơ vân, đau cổ, đau tứ chi |
Rối loạn toàn thân và tại chỗ | Không phổ biến | Suy nhược, mệt mỏi, phù ngoại biên |
Rối loạn tâm thần | Không phổ biến | Rối loạn giấc ngủ |
Tương tác thuốc
Chống chỉ định sử dụng Vytostad 10/20 cùng với:
- Thuốc ức chế CYP3A4
- Thuốc ức chế protease HIV
- Gemfibrozil
- Cyclosporin
- Danazol
Cần thận trọng khi sử dụng Vytostad 10/20 cùng với:
- Cholestyramin
- Thuốc kháng acid
- Thuốc chống đông máu nhóm coumarin
- Các fibrat khác
- Niacin
- Amlodipin
- Verapamil
- Acid fusidic
- Amiodaron
- Diltiazem
Lưu ý thận trọng khi dùng
Vytostad 10/20 là thuốc kê đơn. Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
- Cảnh giác với nguy cơ bệnh cơ. Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu.
- Thường xuyên kiểm tra CK khi bắt đầu hoặc tăng liều.
- Thận trọng ở bệnh nhân tiền sử tiêu cơ vân, suy thận.
- Tạm ngừng thuốc nếu có suy thận cấp do tiêu cơ vân.
- Kiểm tra chức năng gan trước khi dùng. Ngừng thuốc nếu có tổn thương gan nặng.
- Thận trọng ở người uống nhiều rượu hoặc có tiền sử bệnh gan.
- Liều ezetimibe/simvastatin 10/80 mg chỉ được đề xuất cho những người đã dùng liều này trên 12 tháng mà không có độc tính.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Thông tin về xử lý quên liều không được cung cấp trong tài liệu tham khảo.
Thông tin về thành phần hoạt chất
Ezetimibe
Ezetimibe ức chế sự hấp thu cholesterol ở ruột bằng cách ức chế phân tử vận chuyển sterol, Niemann-Pick C1-Like 1 (NPCIL1). Sau khi uống, Ezetimibe được hấp thu nhanh, tạo thành ezetimibe-glucoronide có hoạt tính dược lý. Nồng độ đỉnh đạt được sau 4-12 giờ (Ezetimibe) và 1-2 giờ (ezetimibe-glucoronide). Cả hai đều liên kết mạnh với protein huyết tương. Ezetimibe được chuyển hóa ở gan và ruột, thải trừ qua mật. Thời gian bán thải khoảng 22 giờ.
Simvastatin
Simvastatin thuộc nhóm statin, là một lactone không hoạt tính, chuyển hóa tại gan thành dạng hoạt tính. Nó ức chế men khử HMG-CoA reductase, giảm LDL-C, giảm VLDL-C, kích thích tái hấp thu LDL-C, giảm sản xuất và tăng dị hóa LDL-C. Nó cũng làm giảm nồng độ Apolipoprotein B, TG và tăng HDL-C. Simvastatin được chuyển hóa mạnh ở gan, thải trừ qua mật. Thời gian bán thải của dạng hoạt tính β-hydroxyacid khoảng 1,9 giờ (sau tiêm tĩnh mạch).
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Simvastatin kiểm soát lipid và đường huyết hiệu quả.
- Kết hợp ezetimibe/simvastatin cải thiện nồng độ lipid máu, giảm nhanh nồng độ cholesterol lipoprotein mật độ thấp.
- Dạng viên nén, dễ sử dụng và bảo quản.
- Liều dùng 1 lần/ngày.
- Sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP.
Nhược điểm:
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này