Viavan

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28142-17
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế

Video

Viavan: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Viavan 400/25 chứa:

Piracetam: 400 mg
Cinnarizine: 25 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Viavan

Piracetam, hoạt chất chính, là dẫn xuất của GABA, có tác dụng hướng tâm thần. Nó tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh như Acetylcholine, Noradrenalin, Dopamine, tăng dẫn truyền xung thần kinh và cải thiện môi trường chuyển hóa cho tế bào thần kinh. Piracetam tăng sử dụng Glucose ở não, hỗ trợ quá trình tạo năng lượng. Thuốc cũng tăng giải phóng Dopamine, cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng đề kháng của não với thiếu oxy, ngăn kết tụ tiểu cầu, giúp hồng cầu tự phục hồi và chống co giật rung cơ.

Cinnarizine là một chất đối kháng thụ thể canxi, có tác dụng giãn mạch, giảm trương lực cơ trơn mạch máu não, cải thiện tuần hoàn máu não.

2.2 Chỉ định

Thuốc Viavan được chỉ định trong điều trị:

  • Suy mạch máu não mạn tính và tiềm tàng do xơ vữa động mạch và tăng huyết áp động mạch.
  • Đột quỵ và sau đột quỵ do thiếu máu cục bộ ở não với loạn trương lực mạch máu.
  • Nhược não do chấn thương.
  • Một số bệnh lý về não khác (cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Hội chứng Ménière.
  • Dự phòng và điều trị đau nửa đầu.
  • Cải thiện nhận thức ở trẻ em chậm phát triển trí tuệ (cần có sự chỉ định của bác sĩ).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày, dùng trong 1-3 tháng.

Trẻ em: 1-2 viên/lần, 1-2 lần/ngày. Liều dùng ở trẻ em cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều và khoảng cách giữa các liều theo hướng dẫn của bác sĩ vì thuốc bài tiết chủ yếu qua thận.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dùng đường uống.

4. Chống chỉ định

Thuốc chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Đột quỵ xuất huyết não.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Phản ứng da.
  • Nhạy cảm với ánh sáng.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Viavan có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng và vitamin đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Một số thuốc có thể tương tác bao gồm:

  • Thuốc hạ áp, giãn mạch.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương.
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
  • Thuốc chống đông máu.
  • Hormon tuyến giáp.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em và người cao tuổi, cần theo dõi sát sao.
  • Không uống rượu bia hoặc sử dụng chất kích thích trong khi dùng thuốc.
  • Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không tự ý tăng liều.
  • Trong trường hợp quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc bị hư hỏng.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên thai nhi và sữa mẹ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

8.1 Piracetam

Piracetam là một nootropic, cải thiện chức năng nhận thức. Cơ chế tác dụng chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng liên quan đến việc điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh và tăng cường sự trao đổi chất ở não.

8.2 Cinnarizine

Cinnarizine là một chất đối kháng thụ thể canxi, có tác dụng giãn mạch, làm giảm sự co thắt mạch máu não và cải thiện lưu thông máu.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Có thể gặp các triệu chứng như co giật, khó thở, hôn mê. Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ