Conqta
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Conqta: Thông tin chi tiết sản phẩm
Conqta là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất chính là Piracetam. Thuốc được chỉ định trong điều trị một số rối loạn thần kinh, đặc biệt ở người cao tuổi.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Piracetam | 2,4g/gói |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Bột thuốc
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Conqta
2.1.1 Dược lực học
Piracetam có hiệu quả trong điều trị chứng suy giảm nhận thức ở người cao tuổi và chứng sa sút trí tuệ. Cơ chế hoạt động liên quan đến việc cải thiện sự thiếu hụt hóa chất thần kinh của não, đặc biệt ở người già, bằng cách tác động lên tính chất màng tế bào thần kinh, bao gồm cả độ lưu động. Tác dụng này rõ rệt hơn ở màng tế bào não của người già so với người trẻ và có liên quan đến màng não của bệnh nhân Alzheimer. Piracetam cũng cải thiện khả năng biến dạng hồng cầu và bình thường hóa quá trình kết tập tiểu cầu.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Piracetam đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1 giờ.
- Sinh khả dụng: Gần như tuyệt đối.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào nhiều mô, thấm qua hàng rào máu não, nhau thai và vào hồng cầu.
- Chuyển hóa: Không đáng kể.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải là khoảng 5 giờ.
2.2 Chỉ định
Conqta được chỉ định để điều trị:
- Nghiện rượu
- Chóng mặt
- Khắc phục chứng khó đọc (dysklexia)
- Đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp
- Thiếu máu hồng cầu liềm
- Hỗ trợ cải thiện giật rung cơ
- Các biểu hiện suy giảm trí tuệ ở người cao tuổi như rối loạn hành vi, chóng mặt, khó tập trung, thay đổi khí sắc, giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ, thiếu tỉnh táo.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được tính theo mg Piracetam/kg cân nặng/ngày, chia làm 2-4 lần uống. Liều cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân:
- Liều thông thường: 30-160 mg/kg/ngày
- Người cao tuổi: ½ - 1 gói/ngày, tối đa 2 gói/ngày.
- Thiếu máu hồng cầu liềm: 40 mg/kg/lần x 4 lần/ngày.
- Nghiện rượu: Khởi đầu: 5 gói/ngày; duy trì: 1 gói/ngày.
- Suy giảm nhận thức: Khởi đầu: 9-12g/ngày; duy trì: 1 gói/ngày, dùng liên tục 3 tuần.
- Giật rung cơ: 3 gói chia 2-3 lần/ngày, tăng thêm 2 gói mỗi 3-4 ngày, tối đa 20g/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Conqta bằng đường uống. Pha bột thuốc vào nước trước khi uống.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Conqta cho những người:
- Suy gan
- Bệnh Huntington
- Suy thận nặng
- Quá mẫn cảm với Piracetam hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
5. Tác dụng phụ
Hệ thống cơ quan | Thường gặp | Ít gặp |
---|---|---|
Thần kinh | Mất ngủ, đau đầu | Dễ kích động, bồn chồn, ngủ gà, chóng mặt |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, đầy bụng | Tiêu chảy, đau bụng |
Toàn thân | Mệt mỏi | Run |
Chức năng tình dục | - | Kích thích tình dục |
6. Tương tác thuốc
- Tinh chất tuyến giáp: Có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, dễ kích động, lú lẫn khi dùng cùng Conqta.
- Warfarin: Có thể làm kéo dài thời gian prothrombin khi dùng chung với Conqta.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cẩn trọng khi sử dụng cho người bị động kinh và người cao tuổi.
- Giảm liều ở người suy thận: Creatinin 40-60ml/phút: giảm ½ liều; Creatinin 20-40ml/phút: chỉ dùng ¼ liều bình thường.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc gói thuốc bị ẩm, chảy nước.
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng Conqta cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Không tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Piracetam
Piracetam là một thuốc nootropics, được cho là cải thiện chức năng nhận thức. Nghiên cứu cho thấy Piracetam có thể có lợi cho bệnh nhân đột quỵ bằng cách bảo vệ hệ thần kinh. Tuy nhiên, hiệu quả và cơ chế tác dụng của Piracetam vẫn đang được nghiên cứu thêm.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng bột dễ sử dụng.
- Hiệu quả trong điều trị nghiện rượu, rối loạn thần kinh, giật rung cơ...
- Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
- Đóng gói từng gói tiện lợi cho việc chia liều.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Chưa được chỉ định sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này