Alzyltex 120Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33630-19
Hàm lượng:
120ml
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 120 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế ( Mebiphar)

Video

Alzyltex 120ml: Thuốc Chống Dị Ứng

Alzyltex 120ml là siro chứa Cetirizine dihydrochloride, được chỉ định để điều trị triệu chứng của các bệnh dị ứng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cetirizine dihydrochloride 10mg/10ml
Tá dược vừa đủ 120ml

Dạng bào chế: Siro

2. Công dụng - Chỉ định

Alzyltex 120ml được dùng để điều trị triệu chứng của các phản ứng dị ứng, bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa
  • Viêm mũi dị ứng quanh năm
  • Mề đay mạn tính
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Phát ban dị ứng
  • Ngứa
  • Phù Quincke (sau khi điều trị sốc)

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ.

3. Dược lực học và Dược động học

3.1 Dược lực học

Cetirizine là dẫn chất của piperazin và là chất chuyển hoá của hydroxyzin. Cetirizine có tác dụng đối kháng mạnh và chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại vi, hầu như không ảnh hưởng đến các thụ thể khác. Nó ức chế giai đoạn sớm của phản ứng dị ứng qua trung gian histamin và làm giảm sự di dời của các tế bào viêm, giảm giải phóng các chất trung gian ở giai đoạn muộn của phản ứng dị ứng.

3.2 Dược động học

Hấp thu: Cetirizine hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau khoảng 1 giờ. Thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh và kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng hấp thu.

Phân bố và chuyển hoá: Cetirizine liên kết 90-96% với protein huyết tương. Thể tích phân bố biểu kiến là 0,5 lít/kg. Thuốc vào sữa mẹ, nhưng hầu như không qua hàng rào máu não. Cetirizine có động học tuyến tính ở khoảng liều 5-60mg.

Thải trừ: Khoảng 2/3 liều dùng được bài xuất dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ huyết tương khoảng 10 giờ.

4. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định. Liều dùng thông thường (dung dịch 5mg/5ml):

  • Người lớn: 10ml/ngày (20mg Cetirizine)
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 10ml/ngày (20mg Cetirizine)
  • Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 5ml x 2 lần/ngày (20mg Cetirizine)
  • Trẻ em từ 3 đến 6 tuổi: 2.5ml x 2 lần/ngày hoặc 5ml/ngày (10mg Cetirizine)

Cách dùng: Uống trực tiếp. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Lưu ý: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ em dưới 3 tuổi. Bệnh nhân suy thận cần giảm liều.

5. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cetirizine hoặc hydroxyzin.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Trẻ em từ 2-6 tuổi bị rối loạn chức năng gan và/hoặc suy thận.

6. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp, thường nhẹ và thoáng qua:

  • Khô miệng
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Buồn ngủ
  • Tăng men gan
  • Rối loạn tiêu hóa

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

7. Tương tác thuốc

Tránh dùng Cetirizine cùng với các thuốc ức chế thần kinh trung ương (như thuốc an thần, rượu) vì có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

8. Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc, đặc biệt nếu bạn gặp buồn ngủ.
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh và các loại thuốc đang dùng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng thuốc này trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ.
  • Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Không uống gấp đôi liều.

9. Xử trí quá liều

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu có biểu hiện quá liều.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 15-30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

11. Thông tin thêm về Cetirizine Dihydrochloride

Cetirizine dihydrochloride là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng dị ứng bằng cách ức chế tác dụng của histamine lên thụ thể H1.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Cetirizine trong điều trị viêm mũi dị ứng, mề đay mạn tính và các bệnh lý dị ứng da khác. Thuốc có độ dung nạp tốt và thường được dung nạp tốt ở trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ