Fenbrat 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21124-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

Video

Fenbrat 300mg: Thuốc Hạ Mỡ Máu

Fenbrat 300mg là thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu, cụ thể là giảm cholesterol và triglyceride trong máu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Fenofibrate 300 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Fenbrat 300mg

Fenofibrate, hoạt chất chính của Fenbrat 300mg, là dẫn xuất của acid fibric. Cơ chế tác dụng của nó khá phức tạp, liên quan đến việc tương tác với các thụ thể hoạt hóa tăng sinh peroxisome (PPARs). Thông qua cơ chế này, Fenofibrate:

  • Tăng hoạt tính lipase.
  • Ức chế HMG-CoA-Reductase, giảm tổng hợp cholesterol.
  • Tăng sinh LDL-receptor ở màng tế bào.
  • Tăng sự oxy hóa acid béo và tổng hợp lipoprotein lipase (LPL), dẫn đến tăng thanh thải lipoprotein giàu triglyceride.
  • Giảm tổng hợp apoC-III ở gan, giảm sự thủy phân lipid và tăng thanh thải VLDL.
  • Kìm nén apoA-I và apoA-II, gây tăng HDL.
  • Có tác dụng chống huyết khối (ức chế đông máu và tiêu fibrin).

2.2 Chỉ định

Fenbrat 300mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tăng lipoprotein typ II, III, IV và V.
  • Nồng độ chất béo trong máu cao dẫn đến nguy cơ xơ vữa động mạch.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 viên/ngày.

Trẻ em trên 10 tuổi: Tối đa 5mg/kg/ngày (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Nên uống thuốc cùng với bữa ăn chính và kết hợp với chế độ ăn kiêng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Fenbrat 300mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Fenofibrate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Giảm chức năng gan, sỏi mật.
  • Trẻ em dưới 10 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Fenbrat 300mg thường có ít tác dụng phụ, nhưng một số người có thể gặp phải:

  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Đau cơ, tiêu cơ vân (đặc biệt ở người suy thận).
  • Thiếu máu.
  • Tăng nhẹ transaminase.
  • Giảm phosphatase kiềm.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Fenbrat 300mg có thể tương tác với một số thuốc khác, gây giảm hiệu quả hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng. Không nên phối hợp với:

  • Perhexiline (có thể gây viêm gan cấp tính, nguy hiểm đến tính mạng).

Cần thận trọng khi phối hợp với:

  • Thuốc chống đông (tăng tác dụng của thuốc chống đông).
  • Ciclosporin (tăng nguy cơ tổn thương cơ).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
  • Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế chất béo và tập thể dục thường xuyên.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ trong quá trình sử dụng thuốc.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn thông tin đáng tin cậy về thuốc.)

9. Thông tin thêm về Fenofibrate

Fenofibrate là một thuốc hạ lipid máu hiệu quả, đặc biệt trong việc giảm triglyceride. So với simvastatin, Fenofibrate có tác dụng giảm triglyceride tốt hơn nhưng khả năng giảm cholesterol toàn phần và LDL-C kém hơn. Tuy nhiên, Fenofibrate vẫn là một lựa chọn hữu ích, đặc biệt đối với bệnh nhân có rối loạn lipid máu với mức triglyceride cao và HDL-C thấp.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ