Cinnarizin - Thông tin về Cinnarizin

Maxxviton Plus

Maxxviton Plus

130,000 đ
Cinacetam

Cinacetam

185,000 đ
Medozin

Medozin

0 đ
Inbravix Opc
Phezam 400/25Mg

Phezam 400/25Mg

205,000 đ
Viavan

Viavan

60,000 đ
Stustu

Stustu

0 đ
Cerelon Gold

Cerelon Gold

150,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Cinnarizin

Cinnarizin: Tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ

Cinnarizin là một thuốc thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể canxi, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn tuần hoàn não và bệnh Menière. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về Cinnarizin, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu đáng tin cậy khác. Chúng ta sẽ khám phá tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và liều dùng của thuốc này.

Cơ chế tác dụng

Cinnarizin hoạt động bằng cách ức chế sự vận chuyển canxi vào tế bào thần kinh và cơ trơn mạch máu. Cụ thể, nó ức chế sự gắn kết của ion canxi vào các kênh canxi ở màng tế bào, dẫn đến giảm sự co bóp của mạch máu não và giảm sức cản mạch máu ngoại vi. Điều này giúp cải thiện lưu thông máu não, giảm triệu chứng thiếu máu não và tăng cường cung cấp oxy cho mô não. Ngoài ra, Cinnarizin cũng có tác dụng chống histamin, ức chế sự giải phóng histamin và giảm triệu chứng chóng mặt, buồn nôn và nôn.

Chỉ định

Cinnarizin được chỉ định trong điều trị các triệu chứng sau:

  • Rối loạn tuần hoàn não: bao gồm chóng mặt, ù tai, đau đầu, rối loạn giấc ngủ, mất trí nhớ, khó tập trung, và các triệu chứng khác liên quan đến thiếu máu não.
  • Bệnh Menière: giúp giảm các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, nôn và ù tai ở bệnh nhân bị bệnh Menière.
  • Say tàu xe: Cinnarizin có tác dụng chống buồn nôn và nôn do say tàu xe.
  • Ngăn ngừa đau nửa đầu: Mặc dù không phải là thuốc điều trị đau nửa đầu cấp tính, Cinnarizin có thể được sử dụng để phòng ngừa các cơn đau nửa đầu tái phát ở một số trường hợp.

Lưu ý: Việc sử dụng Cinnarizin cần được chỉ định bởi bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.

Chống chỉ định

Cinnarizin không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Cinnarizin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử bị bệnh Parkinson. Cinnarizin có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh Parkinson.
  • Phụ nữ đang cho con bú. An toàn của Cinnarizin đối với trẻ bú sữa mẹ chưa được thiết lập.

Cần thận trọng khi sử dụng Cinnarizin cho bệnh nhân bị suy gan, suy thận hoặc các bệnh lý khác.

Tác dụng phụ

Cinnarizin thường được dung nạp tốt, tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

Tác dụng phụ Tần suất
Buồn ngủ, mệt mỏi Thường gặp
Tăng cân Ít gặp
Khô miệng Ít gặp
Táo bón Ít gặp
Rối loạn vận động ngoại tháp (ít gặp, nhưng nghiêm trọng) Hiếm gặp
Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở) Hiếm gặp

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Cinnarizin có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc gây buồn ngủ (ví dụ: thuốc an thần, thuốc ngủ). Việc sử dụng đồng thời Cinnarizin với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ và chóng mặt. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà họ đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Liều dùng

Liều dùng Cinnarizin phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp. Thông thường, liều dùng khuyến cáo là:

  • Người lớn: 15-30mg/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Trẻ em: Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng thuốc. Hãy tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Thận trọng khi sử dụng

Lái xe và vận hành máy móc: Cinnarizin có thể gây buồn ngủ, do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt là trong những ngày đầu tiên sử dụng thuốc.

Mang thai: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Cinnarizin trong thời kỳ mang thai.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ