Cinnarizine Sopharma 25Mg Tablet

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
380110009623
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 50 viên
Xuất xứ:
Bulgaria
Đơn vị kê khai:
Sopharma AD

Video

Cinnarizine Sopharma 25mg Tablet

Cinnarizine Sopharma 25mg Tablet là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng để điều trị một số vấn đề liên quan đến hệ tiền đình và tuần hoàn não.

Thành phần

Mỗi viên nén Cinnarizine Sopharma 25mg chứa:

  • Cinnarizine: 25mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Cinnarizine Sopharma 25mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Rối loạn tiền đình
  • Phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn do say tàu xe
  • Điều trị các triệu chứng của thiếu máu não mạn tính như đau đầu, mất trí nhớ, giảm sự tập trung
  • Rối loạn tuần hoàn ngoại vi

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn (Chóng mặt do rối loạn tiền đình) 25-75 mg/ngày, chia 2-3 lần
Người lớn (Say tàu xe) 25 mg/lần, uống trước 30 phút khi đi, có thể lặp lại sau 6 giờ nếu cần, tối đa 225 mg/ngày
Người lớn (Thiếu máu não mạn tính) 25-50 mg, uống 2-3 lần/ngày
Người lớn (Rối loạn tuần hoàn ngoại vi) 50 mg/lần, 2-3 lần/ngày
Trẻ em trên 12 tuổi Liều như người lớn
Trẻ em 6-12 tuổi 1/2 liều người lớn (khoảng 12.5 mg/lần, 2-3 lần/ngày)
Trẻ em dưới 6 tuổi Không khuyến cáo sử dụng

Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước lọc vừa đủ. Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, nhưng uống cùng thức ăn có thể giảm tác dụng phụ về tiêu hóa.

Chống chỉ định

Không sử dụng Cinnarizine Sopharma 25mg cho những người:

  • Mẫn cảm với Cinnarizine
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin

Tác dụng phụ

Thường gặp: Ngủ gà, rối loạn tiêu hóa.

Ít gặp: Tăng cân, đổ mồ hôi, đau đầu, phản ứng dị ứng, khô miệng.

Hiếm gặp: Hạ huyết áp, triệu chứng ngoại tháp.

Tương tác thuốc

  • Thuốc an thần và thuốc ngủ: Cinnarizine có thể làm tăng tác dụng an thần của các thuốc này.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Tăng tác dụng phụ của cả hai loại thuốc khi dùng cùng nhau.
  • Rượu: Có thể làm tăng tác dụng an thần và buồn ngủ của Cinnarizine.
  • Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Cinnarizine có thể ảnh hưởng đến tác dụng của các thuốc này.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy buồn ngủ hoặc không tỉnh táo.
  • Không uống rượu hoặc các chất gây ức chế thần kinh trung ương khi đang dùng Cinnarizine.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng Cinnarizine ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ hoặc an thần quá mức, lú lẫn, co giật, hôn mê, hạ huyết áp. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất. Có thể sử dụng than hoạt tính để giảm hấp thụ thuốc nếu bệnh nhân đến bệnh viện sớm.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin về hoạt chất Cinnarizine

Dược lực học

Cinnarizine là thuốc thuộc nhóm kháng histamin H1 và có tác dụng ức chế kênh calci. Nó hoạt động như một chất đối kháng histamin H1, cạnh tranh với histamin để gắn kết vào các thụ thể H1, làm giảm chóng mặt và buồn nôn. Cinnarizine cũng ức chế dòng ion calci vào tế bào cơ trơn mạch máu và tế bào thần kinh, giúp giảm co thắt mạch máu, cải thiện lưu thông máu, đặc biệt ở vùng thiếu máu. Việc ức chế kênh calci cũng giúp ổn định hoạt động của tế bào thần kinh trong hệ tiền đình, giảm chóng mặt và rối loạn thăng bằng.

Dược động học

Cinnarizine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ. Phân bố rộng rãi trong các mô, liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 91%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan, chất chuyển hóa cũng có hoạt tính kháng histamin nhưng yếu hơn. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 60%) và nước tiểu (khoảng 30%). Thời gian bán thải khoảng 4-6 giờ, có thể kéo dài hơn tùy thuộc chức năng gan và thận.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ