Nivalin 2,5Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nivalin 2,5mg/ml
Thành phần
Hoạt chất: Galantamine 2,5 mg/ml
Tá dược: vừa đủ 1 ống 1ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Thông tin về Galantamine
Galantamine là một alkaloid bậc 3, tác động lên hệ Acetylcholin và Acetylcholinesterase. Nó làm tăng lượng acetylcholin ở synap bằng cách:
- Tăng cường giải phóng acetylcholin ở tiền synap.
- Tăng tác dụng nội tại của acetylcholin lên thụ thể nicotinic thông qua liên kết allosteric.
Acetylcholin rất quan trọng cho chức năng não và trí nhớ. Galantamine cũng ức chế acetylcholinesterase, enzyme phân hủy acetylcholin, giúp cải thiện chức năng nhận thức và làm chậm sự suy giảm nhận thức ở bệnh nhân Alzheimer. Tuy nhiên, galantamine chỉ làm giảm triệu chứng chứ không chữa khỏi bệnh Alzheimer.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định:
- Điều trị sa sút trí nhớ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer.
- Điều trị các bệnh thần kinh ngoại vi liên quan đến rối loạn vận động (ví dụ: viêm đa rễ thần kinh, bệnh thần kinh rễ, viêm dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh).
- Giải độc atropin và các chất tương tự atropin.
- Cải thiện tình trạng mất khả năng vận động sau đột quỵ.
- Điều trị các bệnh như yếu cơ, loạn dưỡng cơ và liệt vận động sau các bệnh tủy sống (ví dụ: viêm tủy sống, viêm cột sống, teo cơ đốt sống).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và chức năng gan, thận. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp.
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn (bệnh thần kinh) | Bắt đầu từ 2,5mg, có thể tăng dần đến liều tối ưu dưới sự giám sát của bác sĩ. Liều đơn tối đa: 10mg; Liều tối đa trong ngày: 20mg (chia 2-3 lần). |
Gây mê, giải độc, phẫu thuật | Tiêm tĩnh mạch 10-20mg/ngày |
Suy gan mức độ trung bình | 15mg/ngày (không dùng cho suy gan nặng) |
Suy thận | Không quá 15mg/ngày (không dùng cho suy thận nặng) |
Vật lý trị liệu (iontophoresis) | 2,5-5mg (dòng điện 1-2mA) trong 10 phút, 10-15 ngày |
Trẻ em | Theo chỉ định của bác sĩ |
Cách dùng
Thuốc được bào chế dạng dung dịch tiêm, có thể tiêm dưới da, bắp hoặc tĩnh mạch. Chỉ sử dụng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với galantamine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Động kinh
- Tăng vận động bất thường
- Hen phế quản
- Thiếu máu cơ tim cục bộ
- Suy tim, suy thận, suy gan nặng
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn, chán ăn, ợ nóng, giảm cân, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, khó ngủ, da nhợt nhạt, run.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Khó tiểu, co giật, khó thở, tiểu rát, tiểu ra máu, giảm nhịp tim, ngất xỉu, nôn ra máu, phân đen, phân có máu.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Không sử dụng Nivalin cùng với:
- Atropin
- Thuốc giãn phế quản
- Thuốc điều trị Parkinson
- Thuốc điều trị thừa acid dạ dày
Nivalin có thể tương tác với các thuốc khác. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Thận trọng ở bệnh nhân yếu nút xoang, bệnh phổi cấp hoặc mãn tính, suy thận nhẹ hoặc bí tiểu, gần đây phẫu thuật tuyến tiền liệt hoặc bàng quang, gây mê.
- Theo dõi giảm cân.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em (chưa có đủ dữ liệu).
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ và rối loạn thị giác.
- Không uống rượu bia hoặc sử dụng chất kích thích trong khi dùng thuốc.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: ngất xỉu, ảo giác, nôn, buồn nôn, đau bụng dữ dội, khô miệng, đau ngực, chảy nước dãi, yếu cơ, chảy nước mắt, nước mũi, nhịp thở hoặc nhịp tim chậm hoặc không đều. Liên hệ ngay với cơ sở y tế nếu xảy ra quá liều.
Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không tự ý dùng gấp đôi liều.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Thận trọng khi sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này