Syafen 10Mg/5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Syafen 10mg/5ml: Thông tin chi tiết sản phẩm
Syafen 10mg/5ml là thuốc hạ sốt giảm đau được chỉ định cho trẻ em, giúp giảm triệu chứng cảm lạnh, cúm và các cơn đau nhẹ đến trung bình.
Thành phần
Mỗi 5ml hỗn dịch uống Syafen 10mg/5ml chứa:
- Ibuprofen: 10mg
- Tá dược vừa đủ 5ml (Sorbitol, natri starch glycolat, xanthan gum, polysorbat 80, Glycerol, acid citric monohydrat, natri citrat dehydrat, propylen glycol, methyl parahydroxybenzoat, propyl parahydroxybenzoat, saccharin natri, chất điều vị, nước tinh khiết).
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
Công dụng - Chỉ định
Syafen 10mg/5ml được chỉ định để:
- Hạ sốt ở trẻ em (bao gồm cả hạ sốt sau khi tiêm chủng).
- Giảm đau và hạ sốt do cảm lạnh và cúm.
- Giảm đau nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, đau họng, đau tai, bong gân.
Dược lực học
Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), ngăn ngừa tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Ibuprofen có tác dụng hạ sốt hiệu quả do nhiều nguyên nhân khác nhau và an toàn cho trẻ em. Tuy nhiên, ibuprofen cũng ức chế tổng hợp prostacyclin ở thận, có thể gây ứ nước.
Dược động học
- Hấp thu: Ibuprofen hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 45 phút khi đói và 1-2 giờ khi dùng cùng thức ăn.
- Phân bố: Ibuprofen được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Một lượng nhỏ có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nó liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%).
- Chuyển hóa: Ibuprofen được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa hydroxyl hóa và carboxyl hóa.
- Thải trừ: Ibuprofen được bài tiết nhanh chóng qua thận, thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
Liều dùng - Cách dùng
Chỉ định | Đối tượng | Liều dùng |
---|---|---|
Giảm đau, hạ sốt do cảm lạnh và cúm | Trẻ 3-6 tháng tuổi, nặng trên 5kg | 2,5ml mỗi lần, 3 lần/ngày |
Trẻ 6 tháng - 1 tuổi | 2,5ml mỗi lần, 3-4 lần/ngày | |
Trẻ 1-3 tuổi | 5ml mỗi lần, 3 lần/ngày | |
Trẻ 4-6 tuổi | 7,5ml mỗi lần, 3 lần/ngày | |
Trẻ 7-12 tuổi | 10ml mỗi lần, 3 lần/ngày | |
Hạ sốt sau tiêm chủng | Tất cả trẻ em | 2,5ml, có thể dùng thêm 1 liều tương tự nếu cần |
Cách dùng: Uống trực tiếp. Khoảng cách giữa các liều tối thiểu là 4 giờ, lý tưởng là 6-8 giờ. Chỉ dùng trong thời gian ngắn. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 3 ngày (trẻ trên 6 tháng) hoặc 1 ngày (trẻ dưới 6 tháng), cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ.
Không sử dụng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với ibuprofen hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác.
- Loét dạ dày - tá tràng tiến triển.
- Đang dùng thuốc chống đông coumarin.
- Suy tim sung huyết, suy thận hoặc giảm thể tích tuần hoàn (do dùng thuốc lợi tiểu).
- Hen hoặc co thắt phế quản.
- Suy gan.
- Bệnh tạo keo.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Sốt, mệt mỏi; Đầy bụng, buồn nôn, nôn; Đau đầu, hoa mắt chóng mặt, bồn chồn; Nổi mẩn, phát ban. |
Ít gặp | Phản ứng dị ứng (đặc biệt co thắt phế quản ở người bệnh hen), viêm mũi, mề đay; Đau bụng, xuất huyết tiêu hóa, tăng loét dạ dày - tá tràng; Lơ mơ, mất ngủ, ù tai; Rối loạn thị giác, giảm khả năng nghe; Thời gian máu chảy kéo dài. |
Hiếm gặp | Phù, phát ban nghiêm trọng (Hội chứng Stevens-Johnson), rụng tóc; Trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, giảm thị lực; Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu; Nhiễm độc gan, xét nghiệm gan bất thường, rối loạn ở túi mật; Viêm bàng quang, tiểu máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư. |
Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Syafen 10mg/5ml có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Aspirin (trừ aspirin liều thấp dưới 75mg): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Các NSAID khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc chống đông máu (như warfarin): Tăng tác dụng chống đông.
- Thuốc hạ áp, thuốc lợi tiểu: NSAID có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này. Thuốc lợi tiểu làm tăng độc tính của NSAID trên thận.
- Corticoid: Tăng nguy cơ loét dạ dày hoặc xuất huyết.
- Chất chống tập kết tiểu cầu và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Glycoside tim: NSAID có thể làm trầm trọng thêm suy tim.
- Lithium, methotrexat: Có thể làm tăng nồng độ của hai thuốc này trong huyết tương.
- Cyclosporin, Tacrolimus: Tăng độc tính trên thận.
- Mifepriston: NSAID có thể làm giảm hiệu lực của mifepriston.
- Zidovudin: Tăng độc tính trên máu.
- Quinolon: Tăng nguy cơ co giật.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Có thể xảy ra các biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ). Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Thận trọng ở người bệnh hen suyễn hoặc dị ứng.
- Không dùng phối hợp với các NSAID khác.
- Thận trọng ở người suy gan, suy thận, tăng huyết áp, suy tim.
- Theo dõi nguy cơ xuất huyết, loét dạ dày ở người bệnh lý tiêu hóa.
- Ngừng dùng thuốc nếu có các triệu chứng trên da (phát ban, tổn thương da và niêm mạc).
- Không khuyến cáo cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Chỉ sử dụng trong vòng 3 tháng sau khi mở nắp.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy (hiếm gặp), ù tai, nhức đầu, xuất huyết tiêu hóa. Quá liều nặng có thể gây nhiễm độc thần kinh, co giật, nhiễm toan chuyển hóa, suy thận cấp, hoại tử gan.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ, dùng than hoạt tính nếu cần, điều trị co giật (Diazepam, Lorazepam), điều trị hen cấp (thuốc giãn phế quản).
Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin bổ sung về Ibuprofen
Ibuprofen là một trong số ít thuốc được FDA chấp thuận để giảm đau và hạ sốt ở trẻ em. Nó được chứng minh là có hiệu quả hạ sốt tốt hơn Acetaminophen trong trường hợp sốt nhiễm trùng ở trẻ em, với độ an toàn tương đương.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này