Vexpod 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-19589-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Y-MED

Video

Vexpod 200

Vexpod 200 là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất chính là Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil), thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3. Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra.

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Vexpod 200 chứa:

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil): 200mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng

Vexpod 200 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm amidan)
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phế quản cấp tính)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Bệnh lậu cấp, chưa biến chứng
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm

Chỉ định

Xem phần Công dụng

Chống chỉ định

Không sử dụng Vexpod 200 cho bệnh nhân:

  • Dị ứng với Cefpodoxim, các Cephalosporin khác hoặc bất kỳ kháng sinh beta-lactam nào.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp là nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Viêm đại tràng
  • Đau đầu

Ít gặp hơn:

  • Phản ứng quá mẫn (nổi ban, ngứa)
  • Chóng mặt
  • Thay đổi số lượng tiểu cầu và bạch cầu

Lưu ý: Viêm đại tràng màng giả có thể xảy ra. Nếu xuất hiện tiêu chảy nặng, cần ngừng thuốc và liên hệ ngay bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Probenecid: Giảm bài tiết Cefpodoxim qua thận.
  • Thuốc kháng histamin H2 và chất chống acid: Giảm sinh khả dụng của Cefpodoxim (nên dùng cách nhau 2-3 giờ).
  • Warfarin: Tăng tác dụng chống đông máu (cần theo dõi INR thường xuyên).
  • Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

Dược lực học

Cefpodoxim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách ức chế các enzyme transpeptidase, ngăn ngừa sự liên kết chéo của các chuỗi peptidoglycan, làm yếu và phá hủy thành tế bào vi khuẩn. Cefpodoxim có tác dụng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, và bền với beta-lactamases.

Phổ kháng khuẩn bao gồm: Staphylococcus aureus (ngoại trừ chủng đề kháng methicillin), Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus agalactiae và các Streptococcus khác, Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria meningitidis, Neisseria gonorrhoeae, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus vulgaris, Providencia rettgeriCitrobacter diversus, và Peptostreptococcus spp.

Dược động học

Hấp thu: Cefpodoxim proxetil được hấp thu và thủy phân nhanh thành Cefpodoxim trong ruột. Sinh khả dụng khoảng 50%, tăng lên khi dùng cùng thức ăn.

Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 40%.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 2.8 giờ.

Liều dùng và cách dùng

Người lớn:

Chỉ định Liều dùng Thời gian điều trị
Nhiễm khuẩn hô hấp trên 0.5 viên x 2 lần/ngày 10 ngày
Viêm phổi cấp tính 1 viên x 2 lần/ngày 14 ngày
Bệnh lậu cấp, chưa biến chứng 1 viên liều duy nhất -
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu 0.5 viên x 2 lần/ngày 7 ngày
Nhiễm khuẩn da và mô mềm 2 viên x 2 lần/ngày 7-14 ngày

Suy thận: Cần điều chỉnh liều, khoảng cách giữa các liều không được dưới 24 giờ.

Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em (5 tháng - 12 tuổi):

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

Cách dùng: Uống thuốc cùng với thức ăn. Nuốt nguyên viên với nước.

Lưu ý thận trọng

  • Quá mẫn: Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có phản ứng quá mẫn nặng và liên hệ ngay bác sĩ.
  • Suy thận: Cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận nặng.
  • Viêm đại tràng: Có thể gây viêm đại tràng, kể cả viêm đại tràng màng giả.
  • Kháng thuốc: Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
  • Giảm bạch cầu: Có thể gây giảm bạch cầu trung tính, cần theo dõi công thức máu khi điều trị kéo dài.
  • Test Coombs: Có thể cho kết quả dương tính giả.
  • Trẻ em: Chứa sucrose, có thể gây hại cho răng nếu dùng kéo dài.

Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy. Thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc có thể được chỉ định trong trường hợp nhiễm độc nặng.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin bổ sung về Cefpodoxim

Cefpodoxim là một cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ tác dụng rộng, có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefpodoxim có khả năng kháng lại một số beta-lactamases (enzyme của vi khuẩn giúp phân hủy cephalosporin).

Tài liệu tham khảo

(Thông tin tài liệu tham khảo sẽ được bổ sung ở đây nếu có)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ