Velpanex 400Mg/100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 28 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Everest Pharmaceuticals

Video

Velpanex 400mg/100mg

Thuốc Kháng Virus

1. Thành phần

Mỗi viên nén Velpanex 400mg/100mg chứa:

Hoạt chất: Sofosbuvir 400mg Velpatasvir 100mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Velpanex 400mg/100mg là sự kết hợp của Sofosbuvir và Velpatasvir, được sử dụng trong điều trị viêm gan C mạn tính ở người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo là 1 viên/lần/ngày. Thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và cần được bác sĩ chuyên khoa gan mạn tính theo dõi chặt chẽ.

3.2 Cách dùng

Uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Velpanex 400mg/100mg cho:

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc cảm ứng CYP hoặc cảm ứng P-glycoprotein.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Rối loạn nhịp tim (khi dùng chung với amiodaron hoặc thuốc giảm nhịp tim khác). Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid: Có thể làm giảm nồng độ Velpatasvir.
  • Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ Digoxin.
  • Dabigatran: Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc chống co giật (oxcarbazepin, phenitoin, phenobarbital, carbamazepin): Giảm hiệu quả điều trị Velpanex.
  • Thuốc cảm ứng P-gp và CYPs: Giảm hiệu quả điều trị Velpanex.
  • Tenofovir: Có thể làm tăng nồng độ Tenofovir (khi dùng chung trong điều trị HIV).
  • Rosuvastatin: Có thể làm tăng nồng độ Rosuvastatin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh dùng amiodaron cùng Velpanex do nguy cơ chậm nhịp tim và block tim.
  • Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc suy thận giai đoạn cuối đang thẩm phân.
  • Nên kiểm tra sàng lọc viêm gan B (HBV) trước khi điều trị.
  • Độ an toàn và hiệu quả chưa được đánh giá đầy đủ ở bệnh nhân xơ gan chỉ số Child-Pugh C.
  • Bệnh nhân viêm gan C đã ghép gan cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Velpanex ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa rõ biểu hiện khi dùng quá liều. Các triệu chứng có thể tương tự tác dụng phụ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần điều trị hỗ trợ và giải độc nếu cần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30oC.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Sofosbuvir: Thuốc tương tự nucleotide, ức chế RNA polymerase NS5B của virus HCV, cần thiết cho sự sao chép virus. Chuyển hóa thành dạng hoạt động là triphosphat tương tự uridin. Có phạm vi bao phủ kiểu gen rộng.

Velpatasvir: Ức chế protein không cấu trúc 5A (NS5A) của HCV, cần thiết cho sự sao chép và lắp ráp virus.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Sofosbuvir đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 0.5-1 giờ; Velpatasvir sau khoảng 3 giờ.

Phân bố: Liên kết protein huyết tương: Sofosbuvir (61-65%); Velpatasvir (>99.5%).

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan. Sofosbuvir thủy phân thành chất tương tự nucleoside triphosphate hoạt tính.

Thải trừ: Sofosbuvir (thải trừ qua nước tiểu 80%, phân 14%); Velpatasvir (thải trừ qua phân 94%, nước tiểu 0.4%). Thời gian bán thải của Sofosbuvir khoảng 0.5 giờ, Velpatasvir khoảng 15 giờ.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Sofosbuvir và Velpatasvir là hai hoạt chất kháng virus tác động trực tiếp lên virus viêm gan C (HCV). Sự kết hợp của chúng trong Velpanex tăng cường hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.

(Ghi chú: Một số thông tin chi tiết hơn về dược động học và dược lực học có thể được bổ sung nếu có thêm dữ liệu từ nguồn Gemini hoặc các nguồn tham khảo khác.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ