Urostad 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25987-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Urostad 40: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Urostad 40 là thuốc lợi tiểu chứa hoạt chất Furosemide, được sử dụng để điều trị phù do tim, gan, thận và một số chỉ định khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Furosemide 40mg/viên
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Urostad 40

Urostad 40 là thuốc lợi tiểu quai, tác động trực tiếp lên nhánh đi lên của quai Henle. Furosemide ức chế tái hấp thu các chất điện giải Na+, K+ và Cl-, làm tăng bài tiết nước và muối khoáng qua thận.

2.1.1 Dược lực học

Furosemide là thuốc lợi tiểu mạnh, tác dụng nhanh. Nó ức chế tái hấp thu Na+, K+ và Cl- ở nhánh tăng dần của quai Henle. Tác dụng lợi tiểu là kết quả của việc ức chế tái hấp thu Natri clorua ở đoạn này. Điều này dẫn đến tăng bài tiết nước tiểu và tăng bài tiết Kali ở mức độ ống lượn xa. Sự bài tiết các ion Canxi và Magie cũng tăng lên. Thuốc phá vỡ cơ chế phản hồi ống thận-ống thận, gây ra sự kích thích phụ thuộc vào liều của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone. Trong trường hợp suy tim, nó làm giảm tiền tải cấp tính bằng cách tăng điện dung của mạch máu. Hiệu ứng mạch máu này dường như được trung gian bởi prostaglandin và với sự kích hoạt hệ thống renin-angiotensin và sự tổng hợp nguyên vẹn của prostaglandin. Ngoài ra, nó làm giảm phản ứng mạch máu với catecholamine. Hiệu quả hạ huyết áp của thuốc là do tăng bài tiết natri, giảm thể tích máu và đáp ứng của cơ trơn mạch máu với tác nhân co mạch kích thích. Furosemide còn có khả năng làm hạ huyết áp ở những người cao huyết áp có nguồn gốc do những tổn thương ở thận.

2.1.2 Dược động học

Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa (1-1,5 giờ). Sinh khả dụng ở người khỏe mạnh khoảng 50-70% đối với viên nén. Sự hấp thu bị ảnh hưởng bởi lượng thức ăn. Thể tích phân phối là 0,1-1,2 lít/kg trọng lượng cơ thể. Sự gắn kết protein huyết tương (chủ yếu với Albumin) lớn hơn 98%. Thuốc được thải trừ chủ yếu ở dạng không liên hợp, chủ yếu do bài tiết ở ống lượn gần. Chất chuyển hóa glucuronic của thuốc chiếm 10-20% các chất được tìm thấy trong nước tiểu. Phần còn lại được bài tiết qua phân, có thể sau khi bài tiết qua mật. Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, vượt qua hàng rào nhau thai từ từ chuyển sang bào thai, đạt nồng độ tương đương ở mẹ và thai nhi/trẻ sơ sinh. Thời gian thuốc lưu lại trong cơ thể khá ngắn, tương đối an toàn.

2.2 Chỉ định

  • Phù do tim, gan, thận
  • Phù phổi cấp
  • Cao huyết áp có nguồn gốc do tổn thương thận
  • Tăng calci huyết (theo chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều khởi đầu thường là 1 viên/ngày. Liều dùng thông thường là ½ viên/ngày hoặc 1 viên cách ngày. Trong trường hợp nặng có thể tăng liều lên đến 2 viên/ngày, tối đa 600mg/ngày (theo chỉ định của bác sĩ).

Trẻ em: 1-3mg/kg thể trọng/24 giờ, tối đa 1 viên/kg thể trọng/24 giờ (theo chỉ định của bác sĩ).

Người cao huyết áp do tổn thương thận: 1-2 viên/24 giờ (theo chỉ dẫn của bác sĩ, kết hợp với thuốc điều trị huyết áp khác).

Người bị tăng calci huyết: Tổng liều 24 giờ là 3 viên, uống đơn liều hoặc chia nhiều lần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một ly nước đầy (150-200ml). Không dùng đồng thời với các thuốc khác.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Hôn mê gan hoặc tiền hôn mê gan
  • Giảm thể tích máu hoặc mất nước nặng
  • Thiểu niệu, vô niệu
  • Tiền hôn mê/hôn mê liên quan đến xơ gan hoặc bệnh não
  • Bệnh Addison
  • Ngộ độc Digitalis
  • Phụ nữ cho con bú
  • Rối loạn điện giải nặng (hạ natri máu, hạ kali máu, giảm thể tích máu)

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Hạ huyết áp tư thế đứng, rối loạn điện giải (hạ kali máu, hạ natri máu, hạ magie máu, hạ canxi máu), mất nước, tăng acid uric máu.

Ít gặp: Thiếu máu bất sản, ức chế tủy xương, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu, rối loạn dung nạp glucose, giảm thính giác.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc sau:

  • Kháng sinh nhóm Cephalosporin (tăng độc tính trên thận)
  • Kháng sinh nhóm Aminoglycoside (tăng độc tính trên thận và thính giác)
  • Kháng viêm không steroid (giảm tác dụng lợi tiểu)
  • Corticoid (tăng thải K+)
  • Lithium (tăng nồng độ Lithium trong máu)
  • Thuốc lợi tiểu khác và thuốc tăng kali huyết (tăng tác dụng lợi tiểu)
  • Thuốc ức chế men chuyển và thuốc điều trị rối loạn tâm thần (hạ huyết áp nặng)
  • Thuốc chống đông máu (tăng tác dụng chống đông)
  • Glycosid tim (tăng độc tính)

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ
  • Thận trọng với người suy gan, suy thận, đái tháo đường, người cao tuổi, khó tiểu tiện, bệnh gút, người có nguy cơ tụt huyết áp

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây giảm sự tỉnh táo, chóng mặt, mờ mắt. Người bị ảnh hưởng không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: đau đầu, yếu cơ, chuột rút, mạch nhanh. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, độ ẩm không quá 75%. Tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Furosemide

Furosemide là một thuốc lợi tiểu mạnh, có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc loại bỏ chất lỏng dư thừa khỏi cơ thể. Tuy nhiên, do tác dụng mạnh nên cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

9. Nhà sản xuất

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên.

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ