Tivoxen 1.34Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tivoxen 1.34mg
Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi viên nang Tivoxen 1.34mg chứa:
- Tivozanib: 1.34mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng - Chỉ định
Tivoxen 1.34mg được chỉ định điều trị cho người lớn bị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC) trong các trường hợp:
- Là liệu pháp đầu tiên điều trị cho bệnh nhân ung thư RCC.
- Bệnh RCC tiến triển sau khi thất bại điều trị bằng liệu pháp cytokine và bệnh nhân không bị VEGFR và chất ức chế con đường mTOR.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 1,34 mg, uống 1 lần/ngày, duy trì 21 ngày, nghỉ 7 ngày, chu kỳ là 28 ngày. Sử dụng đến khi thuốc gây độc tính không thể chấp nhận hoặc bệnh tiến triển.
3.2 Cách dùng
Uống toàn bộ viên nang với lượng nước vừa đủ, không mở viên nang hay nhai viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Người mẫn cảm với các thành phần và tá dược trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp bao gồm:
- Mệt mỏi
- Tăng đường máu
- Tăng huyết áp
- Đau đầu
- Tiêu chảy
- Thay đổi vị giác
- Giảm cân
- Buồn nôn hoặc nôn
6. Tương tác thuốc
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: Giảm thời gian trung bình để đạt trạng thái ổn định và nồng độ trung bình trong huyết thanh của tivozanib, làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị.
Chất nền BCRP: Nên đảm bảo rằng khoảng thời gian thích hợp khi phải dùng thuốc gần nhau.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ tăng huyết áp nghiêm trọng có thể gây tử vong: Cần theo dõi huyết áp sau 2 tuần và ít nhất hàng tháng trong quá trình dùng thuốc, đặc biệt với đối tượng có bệnh hệ tim mạch, tăng huyết áp.
Nguy cơ suy tim nghiêm trọng có thể gây tử vong: Cần thông báo ngay với bác sĩ khi có biểu hiện khó thở, đau ngực… Xử trí bằng giảm liều hoặc ngưng điều trị vĩnh viễn.
Nguy cơ huyết khối: Được báo cáo ở bệnh nhân dùng Tivoxen 1.34mg, theo dõi cẩn trọng với người có tiền sử đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Nguy cơ chảy máu, xuất huyết: Tivozanib làm tăng nguy cơ chảy máu, xuất huyết, cẩn trọng dùng cho người máu khó đông, tiền sử chảy máu.
Theo dõi tuyến giáp định kỳ: Trong quá trình dùng thuốc, do thuốc có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai không nên dùng thuốc vì nguy cơ tiềm ẩn độc tính với thai nhi. Phụ nữ cho con bú không dùng tivozanib do chưa có báo cáo về thuốc có tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về các tình trạng quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Để xa khu vực vui chơi của trẻ.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Tivozanib ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế tyrosine kinase. Sự ức chế này làm ngăn cản quá trình phosphoryl hóa của thụ thể VEGFR-1, VEGFR-2 và VEGFR-3, có vai trò tăng trưởng các mô mạch máu trong tế bào ung thư. Ngoài ra, thuốc còn ức chế các kinase khác bao gồm c-kit và PDGFR β, giảm sự phát triển của nhiều loại ung thư khác nhau và ái lực cao hơn ở ung thư biểu mô tế bào thận.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Thời gian thuốc đạt nồng độ cao nhất khoảng 10 giờ, và nồng độ đạt 12,1 ± 5,67 ng/mL.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết Tivozanib với protein huyết tương hơn 99%, thể tích phân bố khoảng 123L.
Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan bằng con đường là CYP3A4.
Thải trừ: Con đường đào thải chính của Tivozanib khoảng 79% liều được đào thải qua phân, 12% liều được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán hủy trung bình ở trạng thái ổn định của tivozanib khoảng 11 giờ.
9. Thông tin về thành phần hoạt chất Tivozanib
Tivozanib là một chất ức chế mạnh và chọn lọc của thụ thể tyrosine kinase VEGF (vascular endothelial growth factor). Nó ức chế sự phát triển mạch máu mới (angiogenesis), một quá trình cần thiết cho sự tăng trưởng và lan rộng của nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư biểu mô tế bào thận. Tác dụng ức chế của Tivozanib chủ yếu nhắm vào các thụ thể VEGFR-1, VEGFR-2 và VEGFR-3, giảm sự phát triển và sự sống sót của tế bào ung thư.
10. Sản phẩm thay thế
Fotivda 1.34mg (chứa Tivozanib 1.34mg) có thể được sử dụng thay thế khi sản phẩm Tivoxen 1.34mg hết hàng.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Thuốc chứa thành phần Tivozanib được FDA chấp thuận trong điều trị bệnh ung thư mô tế bào thận tái phát hoặc tiến triển ở người lớn. | Thuốc có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi cẩn trọng khi dùng thuốc. |
Thuốc bào chế dạng viên uống, tiện lợi sử dụng, không cần sự trợ giúp của nhân viên y tế như đường tiêm truyền. | |
Thuốc có cơ chế tác dụng chọn lọc lên các thụ thể của tế bào gây ung thư mô tế bào thận nên giảm được tác dụng phụ toàn thân. |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này