Testokaso 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Kaso Pharmaceuticals

Video

Testokaso 40mg

Thông tin chi tiết về sản phẩm Testokaso 40mg

1. Thành phần

Mỗi viên nang mềm Testokaso 40mg chứa:

  • Hoạt chất: Testosterone undecanoate 40mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Công dụng - Chỉ định

Testokaso 40mg được chỉ định cho nam giới trưởng thành trong các trường hợp:

  • Điều trị các triệu chứng thiểu năng sinh dục ở nam giới do thiếu hụt hormon testosterone, bao gồm: mệt mỏi, giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương cứng.
  • Ngăn ngừa mất xương: duy trì mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương ở nam giới thiếu testosterone.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người bệnh. Tuy nhiên, thông thường:

  • 2-3 tuần đầu: Mỗi ngày uống 3-4 viên, chia thành 2 lần.
  • Các tuần tiếp theo: Mỗi ngày uống 1-3 viên, chia thành 2 lần.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc Testokaso 40mg theo đường uống. Uống thuốc cùng với bữa ăn sáng và bữa ăn tối. Nếu liều dùng không thể chia đều, nên uống số viên nhiều hơn vào buổi sáng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Testokaso 40mg cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Testokaso 40mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Rụng tóc, mụn trứng cá, da nhờn, thay đổi màu da, đau đầu, buồn nôn, nôn, tăng hoặc giảm ham muốn tình dục.
  • Ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn: Thay đổi tâm trạng, trầm cảm, lo lắng, ngủ ngáy, khó ngủ, vàng da, nước tiểu sẫm màu, chán ăn, mệt mỏi, sưng bàn chân, bàn tay, tiểu nhiều, khó tiểu, nhịp tim nhanh hoặc không đều, cương cứng kéo dài. Thay đổi thị lực, khó nói, đau đầu dữ dội, chóng mặt, ngất xỉu, lú lẫn, đổ mồ hôi nhiều, đau ngực, khó thở, thở nhanh.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Testokaso 40mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm (có thể làm giảm hiệu quả của Testokaso).
  • Một số loại thuốc giảm đau (có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ).
  • Thuốc điều trị ung thư (có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của Testokaso).
  • Thuốc chống đông máu, thuốc đái tháo đường, ciclosporin, barbiturat, corticosteroid, hormon ACTH.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Chỉ sử dụng Testokaso 40mg theo chỉ định của bác sĩ. Liều cao có thể gây ra ngực to, đau ngực, phì đại tuyến tiền liệt, khó tiểu. Thuốc có thể làm giảm khả năng sinh sản do ức chế quá trình hình thành tinh trùng. Tránh sử dụng rượu trong quá trình điều trị. Thuốc có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm như các yếu tố đông máu, chức năng tuyến giáp, xét nghiệm dung nạp Glucose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Testokaso 40mg không được chỉ định cho phụ nữ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu dùng quá liều, cần theo dõi bệnh nhân, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản Testokaso 40mg ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Testosterone là hormon sinh dục nam, điều chỉnh sự biệt hóa giới tính, tạo ra các đặc điểm riêng của giới tính nam, tham gia vào quá trình sinh tinh và chức năng sinh sản nam. Testosterone đối kháng với thụ thể androgen gây ra biểu hiện gen, sự phát triển và tăng trưởng của các cơ quan sinh dục nam và đặc điểm sinh dục thứ cấp.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Testosterone hấp thu qua đường tiêu hóa và da (khoảng 10%). Sau khi uống, thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 4-5 giờ.
  • Phân bố: Testosterone gắn với protein huyết tương khoảng 98%, có thể tiết vào sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chính ở gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải từ 10-100 phút. 90% thải trừ qua nước tiểu và 6% qua phân.

9. Thông tin thêm về Testosterone Undecanoate

Testosterone undecanoate là một este của testosterone, có tác dụng kéo dài hơn so với testosterone tự do. Nó được hấp thu qua đường tiêu hóa và chuyển hóa thành testosterone hoạt động trong cơ thể.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Cải thiện các triệu chứng liên quan đến thiếu hormone testosterone (giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi). Có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng cân, ngứa da, đau đầu, tiêu chảy, thay đổi tâm trạng và nguy cơ đột quỵ.
Duy trì mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương. Có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
Dạng viên nang mềm nhỏ gọn, dễ sử dụng.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ