Tefostad T300 Stella
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tefostad T300 Stella
Tên thuốc: Tefostad T300 Stella
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir disoproxil | 300mg/viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Tenofovir đã được chứng minh là có hiệu quả cao ở những bệnh nhân chưa từng điều trị bằng thuốc kháng vi-rút và dường như có độc tính thấp hơn so với các thuốc chống vi-rút khác như stavudine. Trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3, tenofovir cho thấy hiệu quả tương tự như efavirenz ở những bệnh nhân HIV chưa từng điều trị. Ở những bệnh nhân bị nhiễm viêm gan B, sau một năm điều trị bằng tenofovir, nồng độ DNA của virus không thể phát hiện được.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thụ: Tenofovir disoproxil được hấp thụ nhanh và chuyển hóa thành tenofovir. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 25%, tăng lên nếu dùng cùng bữa ăn giàu chất béo.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt là thận và gan. Liên kết tối thiểu với protein huyết tương (khoảng 7,2% liều dùng liên kết).
- Chuyển hóa: Hoạt hóa bằng quá trình photpho hóa kép thành tenofovir diphosphat (dạng hoạt tính). Quá trình này diễn ra trong tế bào gan.
- Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu qua bài tiết ở ống thận và lọc ở cầu thận. Thời gian bán thải là 32 giờ.
2.2 Chỉ định
- Phòng ngừa và điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn.
- Kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác trong phòng ngừa nhiễm HIV sau tiếp xúc (do nghề nghiệp hoặc không).
- Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính.
- Chống lại virus HBV đột biến đề kháng với lamivudin.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Trường hợp | Liều dùng |
---|---|
Điều trị nhiễm HIV | 1 viên/lần/ngày, kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác |
Dự phòng nhiễm HIV sau tiếp xúc (do nghề nghiệp) | 1 viên/lần/ngày, kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác, càng sớm càng tốt và điều trị kéo dài 4 tuần |
Dự phòng nhiễm HIV sau tiếp xúc (không do nghề nghiệp) | 1 viên/lần/ngày, kết hợp với ít nhất 2 thuốc kháng retrovirus khác, càng sớm càng tốt và điều trị kéo dài 28 ngày |
Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính | 1 viên/lần/ngày trong 48 tuần |
Bệnh nhân suy thận: cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl).
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống, một lần mỗi ngày. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hệ tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, chán ăn, khó tiêu.
Da: Phát ban.
Huyết học: Giảm phosphat huyết, tăng amylase huyết thanh.
Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, suy nhược, mất ngủ, trầm cảm.
Thận: Suy thận, tác dụng trên ống thận gần.
6. Tương tác thuốc
Tenofovir có thể tương tác với:
- Acyclovir, cidofovir, ganciclovir, valacyclovir, valganciclovir (có thể làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết qua ống thận).
- Các chất ức chế protease HIV (amprenavir, atazanavir, indinavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir).
- Adefovir (không nên dùng chung).
- Didanosin (làm tăng nồng độ didanosin trong huyết tương).
- Thuốc tránh thai đường uống (tương tác chưa rõ ràng).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tenofovir có thể gây tăng sinh mô mỡ, tác dụng lên hệ xương (giảm mật độ khoáng xương), suy giảm miễn dịch.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của thuốc trên thai nhi và bài tiết vào sữa mẹ. Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần theo dõi triệu chứng và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin bổ sung về Tenofovir
Tenofovir là một thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI), thuộc nhóm thuốc HIV. NRTI ngăn chặn enzyme phiên mã ngược của HIV, ngăn cản sự nhân lên và lây lan của virus. Tenofovir cũng đang được nghiên cứu để ngăn ngừa lây truyền HIV qua đường tình dục và ngăn ngừa virus herpes simplex loại 2 (HSV-2).
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Sản phẩm được sản xuất với quy trình hiện đại, chất lượng đảm bảo.
- Hiệu quả trong điều trị HIV và viêm gan B.
Nhược điểm
- Giá thành cao.
- Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này