Tefostad T300 Stella

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23982-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
STELLA, Việt Nam

Video

Tefostad T300 Stella

Tên thuốc: Tefostad T300 Stella

Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tenofovir disoproxil 300mg/viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Tenofovir đã được chứng minh là có hiệu quả cao ở những bệnh nhân chưa từng điều trị bằng thuốc kháng vi-rút và dường như có độc tính thấp hơn so với các thuốc chống vi-rút khác như stavudine. Trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3, tenofovir cho thấy hiệu quả tương tự như efavirenz ở những bệnh nhân HIV chưa từng điều trị. Ở những bệnh nhân bị nhiễm viêm gan B, sau một năm điều trị bằng tenofovir, nồng độ DNA của virus không thể phát hiện được.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thụ: Tenofovir disoproxil được hấp thụ nhanh và chuyển hóa thành tenofovir. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 25%, tăng lên nếu dùng cùng bữa ăn giàu chất béo.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt là thận và gan. Liên kết tối thiểu với protein huyết tương (khoảng 7,2% liều dùng liên kết).
  • Chuyển hóa: Hoạt hóa bằng quá trình photpho hóa kép thành tenofovir diphosphat (dạng hoạt tính). Quá trình này diễn ra trong tế bào gan.
  • Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu qua bài tiết ở ống thận và lọc ở cầu thận. Thời gian bán thải là 32 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Phòng ngừa và điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn.
  • Kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác trong phòng ngừa nhiễm HIV sau tiếp xúc (do nghề nghiệp hoặc không).
  • Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính.
  • Chống lại virus HBV đột biến đề kháng với lamivudin.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Trường hợp Liều dùng
Điều trị nhiễm HIV 1 viên/lần/ngày, kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác
Dự phòng nhiễm HIV sau tiếp xúc (do nghề nghiệp) 1 viên/lần/ngày, kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác, càng sớm càng tốt và điều trị kéo dài 4 tuần
Dự phòng nhiễm HIV sau tiếp xúc (không do nghề nghiệp) 1 viên/lần/ngày, kết hợp với ít nhất 2 thuốc kháng retrovirus khác, càng sớm càng tốt và điều trị kéo dài 28 ngày
Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính 1 viên/lần/ngày trong 48 tuần

Bệnh nhân suy thận: cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl).

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống, một lần mỗi ngày. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hệ tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, chán ăn, khó tiêu.

Da: Phát ban.

Huyết học: Giảm phosphat huyết, tăng amylase huyết thanh.

Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, suy nhược, mất ngủ, trầm cảm.

Thận: Suy thận, tác dụng trên ống thận gần.

6. Tương tác thuốc

Tenofovir có thể tương tác với:

  • Acyclovir, cidofovir, ganciclovir, valacyclovir, valganciclovir (có thể làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết qua ống thận).
  • Các chất ức chế protease HIV (amprenavir, atazanavir, indinavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir).
  • Adefovir (không nên dùng chung).
  • Didanosin (làm tăng nồng độ didanosin trong huyết tương).
  • Thuốc tránh thai đường uống (tương tác chưa rõ ràng).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tenofovir có thể gây tăng sinh mô mỡ, tác dụng lên hệ xương (giảm mật độ khoáng xương), suy giảm miễn dịch.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của thuốc trên thai nhi và bài tiết vào sữa mẹ. Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần theo dõi triệu chứng và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin bổ sung về Tenofovir

Tenofovir là một thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI), thuộc nhóm thuốc HIV. NRTI ngăn chặn enzyme phiên mã ngược của HIV, ngăn cản sự nhân lên và lây lan của virus. Tenofovir cũng đang được nghiên cứu để ngăn ngừa lây truyền HIV qua đường tình dục và ngăn ngừa virus herpes simplex loại 2 (HSV-2).

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Sản phẩm được sản xuất với quy trình hiện đại, chất lượng đảm bảo.
  • Hiệu quả trong điều trị HIV và viêm gan B.

Nhược điểm

  • Giá thành cao.
  • Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ