Tazenase 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tazenase 20mg
Tên thuốc: Tazenase 20mg
Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | Lisinopril 20mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Tazenase 20mg
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Lisinopril được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn trong đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 7 giờ uống thuốc.
Phân bố: Lisinopril được phân bố rộng rãi trong cơ thể, với thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 0,5 lít/kg. Nó có thể đi vào màng não qua các kênh vận chuyển, nhưng sự truyền qua hàng rào máu não thấp.
Chuyển hóa: Lisinopril không trải qua chuyển hóa chất trong cơ thể. Nó được thải trừ qua thận ở dạng không thay đổi.
Thải trừ: Lisinopril được thải trừ khỏi cơ thể chủ yếu qua đường tiểu và có thể được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng không thay đổi. Thời gian bán hủy của Lisinopril ở trạng thái ổn định khoảng 12 giờ, vì vậy nó được khuyến cáo sử dụng một lần mỗi ngày.
2.1.2 Dược lực học
Lisinopril là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Nó hoạt động bằng cách ức chế men ACE, một enzym cần thiết để sản xuất angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch và tăng huyết áp. Bằng cách ức chế ACE, lisinopril làm giảm nồng độ angiotensin II, dẫn đến giảm huyết áp và giảm căng thẳng trên thành mạch. Lisinopril cũng giúp tăng lưu lượng máu và giảm sức cản mạch máu, giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Lisinopril cũng ức chế sự chuyển hóa bradykinin, một chất gây giãn mạch, góp phần vào tác dụng hạ huyết áp của thuốc. Lisinopril có tác dụng bảo vệ thận ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường mà không ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết hoặc lipid. Nó cũng có tác dụng trong việc làm chậm sự tiến triển của bệnh võng mạc và giảm tỷ lệ tử vong do biến chứng mạch máu của tiểu đường.
2.2 Chỉ định
Tazenase 20mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều khởi đầu: 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày sau 2-4 tuần điều trị nếu cần thiết.
3.1.2 Bệnh nhân suy giảm chức năng thận
Suy thận trung bình và nặng: Không nên sử dụng.
Suy thận nhẹ: 1/2 - 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống, một lần mỗi ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn, với một cốc nước. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Vô niệu.
- Tiền sử phù mạch.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tim mạch: Hạ huyết áp, đánh trống ngực
- Thần kinh: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt
- Da: Nổi mẩn
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, khô miệng
- Tâm thần: Bất lực, vô cảm, dị cảm
- Cơ xương khớp: Yếu cơ, đau cơ
- Phổi: Ho khan
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc bổ sung kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali | Có thể làm tăng kali máu |
Estrogen | Có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Tazenase 20mg |
Thuốc cường giao cảm, NSAIDs | Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Tazenase 20mg |
Lithium, digoxin | Có thể làm tăng nồng độ trong máu, gây độc tính |
7. Lưu ý và thận trọng
- Cần kiểm tra công thức máu định kỳ, đặc biệt là bạch cầu, nếu đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
- Sử dụng thuốc bổ sung kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali có thể làm tăng kali máu.
- Bệnh nhân có tiền sử tai biến mạch máu não hoặc thiếu máu cục bộ cần được theo dõi chặt chẽ để tránh nhồi máu cơ tim.
- Bệnh nhân có nguy cơ mất nước hoặc suy tim có thể bị hạ huyết áp.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên dùng Tazenase 20mg trong thai kỳ giữa và cuối. Chỉ nên dùng cho bà mẹ cho con bú khi không có lựa chọn an toàn hơn và cần ngưng cho con bú nếu cần thiết.
8. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp.
Xử trí: Truyền dịch tĩnh mạch bằng dung dịch muối đẳng trương.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
11. Thông tin thêm về Lisinopril
Lisinopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết. Nó có tác dụng làm giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm lượng hormone gây co mạch, dẫn đến giảm huyết áp. Lisinopril cũng có tác dụng bảo vệ thận, đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân đái tháo đường.
Tuy nhiên, Lisinopril có thể gây ra một số tác dụng phụ như ho khan, chóng mặt, mệt mỏi và hạ huyết áp. Trong một số trường hợp hiếm hoi, Lisinopril có thể gây ra phản ứng phản vệ nghiêm trọng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này