Teanti 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-11742-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bồ Đào Nha
Đơn vị kê khai:
Bluepharma Industria Farmaceutica S.A

Video

Teanti 20mg

Teanti 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, chứa hoạt chất Trimetazidine 20mg. Thuốc được chỉ định để hỗ trợ điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định ở những bệnh nhân không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Trimetazidine 20mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Trimetazidine là dẫn xuất piperazine. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế quá trình beta oxy hóa của acid béo ở tế bào bị thiếu máu cục bộ. Việc này thúc đẩy quá trình oxy hóa glucose, giúp duy trì quá trình tạo năng lượng cho tế bào trong thời gian thiếu máu, giảm nhu cầu oxy của tim.

2.2 Chỉ định

  • Bổ trợ cho liệu pháp hiện tại để làm giảm triệu chứng của bệnh nhân đau thắt ngực ổn định.
  • Được chỉ định cho bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp điều trị khác.

3. Dược động học

  • Hấp thu: Trimetazidine được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Thuốc được phân bố tốt ở các mô, tỷ lệ liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 16%).
  • Chuyển hóa, thải trừ: Trimetazidine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa.

4. Liều dùng - Cách dùng

4.1 Liều dùng

  • Người lớn: Uống 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
  • Người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận (độ thanh thải Creatinin 30-60ml/phút): 1 viên/lần, 2 lần/ngày (sáng và tối).

4.2 Cách dùng

Uống thuốc Teanti 20mg theo đường uống, trong bữa ăn.

5. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị Parkinson hoặc có biểu hiện rối loạn vận động.
  • Suy thận nặng.

6. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, khó tiêu), mẩn ngứa, mày đay, suy nhược.
  • Hiếm gặp: Hồi hộp, đánh trống ngực, tim đập nhanh, tụt huyết áp tư thế đứng, đỏ bừng mặt, phù mạch, viêm gan, giảm tiểu cầu.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

7. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Teanti 20mg với các thuốc khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc khác.

8. Lưu ý khi sử dụng

8.1 Thận trọng

  • Teanti 20mg có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng Parkinson. Cần theo dõi chặt chẽ người bệnh trong quá trình điều trị.
  • Ngừng dùng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng rối loạn vận động (run, đi không vững).
  • Thận trọng khi sử dụng cho người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận.
  • Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

8.2 Quá liều

  • Triệu chứng: Buồn nôn, nhức đầu, chóng mặt.
  • Xử trí: Rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

8.3 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

10. Thông tin thêm về Trimetazidine

Trimetazidine là một thuốc điều trị đau thắt ngực ổn định. So với các thuốc điều trị đau thắt ngực khác như thuốc chẹn canxi hay thuốc chẹn beta, Trimetazidine cho thấy hiệu quả tốt hơn trong việc kiểm soát cơn đau thắt ngực và ít gây tác dụng phụ, dẫn đến giảm tỷ lệ ngưng thuốc do tác dụng không mong muốn. Trimetazidine được chứng minh có hiệu quả điều trị đau thắt ngực ổn định hơn so với giả dược, đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc chống đau thắt ngực thông thường.

11. Ưu điểm và Nhược điểm của Teanti 20mg

Ưu điểm:

  • Kiểm soát cơn đau thắt ngực tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn so với các thuốc điều trị đau thắt ngực khác.
  • Dạng viên nén bao phim, không gây kích ứng dạ dày.
  • Liều dùng đơn giản, thuận tiện.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Không sử dụng được cho bệnh nhân suy thận nặng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ