Candesartan Bluepharma 8Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20392-17
Hàm lượng:
8mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên.
Xuất xứ:
Bồ Đào Nha
Đơn vị kê khai:
Bluepharma Genericos-Comercio De Medicamenos, S.A.

Video

Candesartan Bluepharma 8mg

Tên thuốc: Candesartan Bluepharma 8mg

Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Candesartan cilexetil 8mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Candesartan Bluepharma 8mg thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (AT2). Angiotensin II kích thích sản xuất aldosteron, gây co mạch, ảnh hưởng đến cân bằng nội mô và kích thích tăng trưởng tế bào, chủ yếu thông qua thụ thể AT1. Candesartan cilexetil, sau khi uống, được chuyển hóa thành chất hoạt động candesartan – một chất đối kháng thụ thể AT1 chọn lọc và có ái lực cao với thụ thể này. Nó không ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và do đó làm giảm khả năng ho khan thường gặp ở những người sử dụng thuốc ức chế ACE. Tác dụng hạ huyết áp của Candesartan phụ thuộc vào liều dùng. Tác dụng này đạt được nhờ làm giảm sức cản ngoại vi toàn thân mà không làm tăng nhịp tim.

2.1.2 Dược động học

Chất hoạt tính của Candesartan cilexetil là Candesartan – chất chuyển hóa sau khi uống thuốc. Sinh khả dụng tuyệt đối của Candesartan Bluepharma 8mg khoảng 14%. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt cực đại (Cmax) sau khoảng 3-4 giờ uống thuốc. Khoảng 99% thuốc liên kết với protein huyết tương. Candesartan được bài tiết ở dạng không đổi, chủ yếu qua thận và mật, một lượng nhỏ được đào thải qua gan. Thời gian bán thải của Candesartan khoảng 9 giờ. Các thông số dược động học của Candesartan có thể thay đổi ở người cao tuổi (Cmax và AUC tăng lần lượt 50% và 80%), người suy thận (tùy mức độ) và thanh thiếu niên (6-18 tuổi).

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em từ 6-18 tuổi.
  • Điều trị suy tim, có thể phối hợp với ACE inhibitor hoặc dùng khi không dung nạp ACE inhibitor.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và cần được bác sĩ chỉ định. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo:

Đối tượng Liều lượng
Người lớn bị tăng huyết áp Liều khởi đầu và duy trì: 8mg (1 viên)/ngày. Có thể tăng lên tối đa 32mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Người cao tuổi Không cần điều chỉnh liều
Người suy giảm thể tích nội mạch Liều khởi đầu: 4mg. Điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân.
Người suy gan nhẹ-trung bình Liều khởi đầu: 4mg. Điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân. Chống chỉ định ở người suy gan nặng.
Người da đen Có thể cần tăng liều do đáp ứng thuốc kém hơn so với người không phải da đen.
Trẻ em (6-18 tuổi) Liều khuyến cáo: 4mg/ngày. Có thể tăng tối đa lên 16mg/ngày tùy thuộc vào cân nặng.
Bệnh nhân suy tim Liều khởi đầu: 4mg/ngày. Có thể tăng lên tối đa 32mg/ngày.

Chống chỉ định: Trẻ em dưới 1 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền nát. Có thể uống thuốc trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy tim nặng với kali huyết cao, creatinin cao, hoặc độ thanh thải creatinin thấp.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.
  • 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
  • Sử dụng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân suy thận hoặc đái tháo đường.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: chóng mặt, hoa mắt, thiếu máu, tăng kali máu, suy thận, rối loạn chức năng gan. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Candesartan có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), và các thuốc ức chế ACE. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Suy thận
  • Bệnh nhân nhi
  • Sử dụng phối hợp với ACE ức chế ở người suy tim
  • Bệnh nhân thẩm tách máu
  • Hẹp động mạch thận
  • Hạ huyết áp
  • Gây mê, phẫu thuật
  • Tắc nghẽn cơ tim phì đại
  • Tăng kali huyết
  • Tăng aldosteron nguyên phát
  • Bệnh nhân thiếu men Lactase

7.2 Vận hành máy móc

Cần thận trọng khi vận hành máy móc hoặc lái xe do có thể bị chóng mặt.

7.3 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định dùng thuốc ở 3 tháng giữa và cuối thai kỳ. Không khuyến cáo sử dụng thuốc ở phụ nữ cho con bú.

7.4 Quá liều

Nếu quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Candesartan Cilexetil

Candesartan cilexetil là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB) chọn lọc và mạnh mẽ. Nó làm giảm huyết áp bằng cách ức chế angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Candesartan cilexetil được hấp thu tốt sau khi uống và có thời gian bán thải tương đối dài.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em.
  • Giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện do suy tim.
  • Liều dùng một lần mỗi ngày.
  • Có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh.
  • Có tiềm năng trong điều trị các bệnh thiếu máu cục bộ.

9.2 Nhược điểm

  • Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Cần thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ