Haepril 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-10027-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Bồ Đào Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Đại Bắc

Video

Haepril 5mg

Thông tin sản phẩm Chi tiết
Thành phần
  • Lisinopril 5mg
  • Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế Viên nén

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng của Haepril 5mg

Hoạt chất chính Lisinopril là thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitor) có tác dụng kéo dài. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin II, làm giảm nồng độ angiotensin II và aldosterone của vỏ thượng thận. Kết quả là gây giãn mạch, giảm sức cản mạch máu, giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp. Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị suy tim bằng cách tăng cung lượng tim, giảm tiền gánh và hậu gánh mà không làm thay đổi nhịp tim. Lisinopril còn được dùng trong điều trị suy thận do đái tháo đường.

Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp: Dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác như thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc chẹn alpha hoặc chẹn kênh canxi.
  • Điều trị suy tim: Dùng phối hợp với glycosid tim và thuốc lợi tiểu cho bệnh nhân suy tim sung huyết không đáp ứng với điều trị glycosid tim hoặc thuốc lợi tiểu đơn thuần.
  • Nhồi máu cơ tim cấp có huyết động ổn định: Dùng phối hợp với thuốc làm tan huyết khối, aspirin, và/hoặc thuốc chẹn beta. Nên dùng trong vòng 24 giờ sau cơn nhồi máu cơ tim.
  • Điều trị bệnh thận do đái tháo đường.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Haepril 5mg là thuốc kê đơn. Liều dùng tùy thuộc vào mức độ bệnh và đáp ứng của từng người. Thuốc có tác dụng kéo dài, thường dùng ngày một lần.

  • Tăng huyết áp vô căn: Khởi đầu 10mg. Liều duy trì 20-40mg/ngày. Có thể phối hợp với thuốc hạ huyết áp khác nếu cần.
  • Bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu: Ngừng thuốc lợi tiểu 2-3 ngày trước khi dùng Lisinopril. Nếu không thể ngưng, bắt đầu với liều không quá 5mg.
  • Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin.
  • Suy tim sung huyết: Khởi đầu 2.5mg/ngày, điều chỉnh liều theo đáp ứng lâm sàng. Liều duy trì 5-10mg/ngày.
  • Nhồi máu cơ tim: 5mg trong vòng 24 giờ sau triệu chứng, tiếp theo 5mg sau 24 giờ và 10mg sau 48 giờ. Liều duy trì 10mg/ngày trong 6 tuần (có thể kéo dài hơn nếu có suy tim).

Thông tin liều dùng chỉ mang tính tham khảo, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Uống đường uống, ngày một lần, tốt nhất vào buổi sáng. Có thể dùng trước hoặc sau ăn.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với Lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch thần kinh do dị ứng với thuốc ACEI.
  • Hẹp lỗ van động mạch chủ hoặc bệnh cơ tim tắc nghẽn.
  • Hẹp động mạch thận hai bên hoặc ở thận đơn độc.
  • Trẻ em.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Thường gặp: đau đầu, ho khan, chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa. Ít gặp: phù mạch (ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện).

Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

  • Thận trọng khi phối hợp với thuốc hạ huyết áp khác (nguy cơ hạ huyết áp quá mức).
  • Thận trọng khi dùng với thuốc lợi tiểu giữ Kali (spironolacton, amilorid).
  • Thuốc NSAIDs (như indomethacin) có thể làm giảm tác dụng của thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Hạ huyết áp quá mức: nằm ngửa và truyền nước muối sinh lý.
  • Bệnh thận: theo dõi protein niệu.
  • Bệnh colagen mạch hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch: xét nghiệm bạch cầu đều đặn.
  • Suy tim hoặc mất muối/nước: có thể bị hạ huyết áp triệu chứng, dùng liều khởi đầu thấp.
  • Thận trọng khi dùng với thuốc lợi tiểu giữ Kali hoặc bổ sung Kali.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai. Ngừng thuốc nếu phát hiện mang thai. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

Bảo quản

Dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Lisinopril

Lisinopril cho thấy hiệu quả tốt trong điều trị huyết áp, đặc biệt ở người cao tuổi và suy tim sung huyết. Thời gian tác dụng dài giúp dùng 1 lần/ngày và giảm nguy cơ quên liều. Liều dùng đơn giản. Tuy nhiên, thuốc có thể ảnh hưởng thai nhi và gây tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, ho khan.

Ưu điểm

  • Hiệu quả tốt trong điều trị huyết áp, nhất là đối tượng người cao tuổi và suy tim sung huyết.
  • Thời gian tác dụng dài, dùng 1 lần/ngày.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
  • Dạng viên nén nhỏ, dễ uống.

Nhược điểm

  • Ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, ho khan.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ