Tarceva 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17940-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Video

Tarceva 150mg

Thuốc Tarceva 150mg là thuốc điều trị ung thư, được chỉ định điều trị ung thư phổi và ung thư tụy.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Tarceva 150mg chứa:

  • Hoạt chất: Erlotinib 150mg
  • Tá dược: Lactose monohydrat, Cellulose vi tinh thể, Natri laurilsulfat, Natri starch glycolat, Magiê stearat, Titan dioxid, Hydroxypropyl methylcellulose, Hydroxypropyl cellulose, Macrogol 400.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Erlotinib, hoạt chất chính của Tarceva, là chất ức chế mạnh mẽ quá trình phosphoryl hóa của các tế bào nội mô HER1/EGFR. Sự ức chế này góp phần tiêu diệt hoặc kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư và tế bào độc hại.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn, ung thư phổi giai đoạn cuối.
  • Điều trị đầu tay cho bệnh nhân ung thư tụy có tiến triển tại chỗ, không thể cắt bỏ hoặc di căn.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể do bác sĩ chỉ định. Liều khuyến cáo:

  • Ung thư phổi: 150mg/ngày
  • Ung thư tụy: 100mg/ngày (có thể phối hợp với Gemcitabine theo chỉ dẫn của bác sĩ)

Bệnh nhân suy gan, suy thận cần điều chỉnh liều lượng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Uống trước khi ăn 1 giờ hoặc sau khi ăn 2 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Tarceva bao gồm:

  • Da: Dị ứng, mẩn ngứa, nổi mề đay, phát ban.
  • Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Hô hấp: Khó thở, viêm phổi.
  • Mắt: Ảnh hưởng thị lực, nhìn mờ.
  • Gan mật: Rối loạn chức năng gan

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tarceva có thể tương tác với các thuốc ức chế enzym CYP3A4 (tham gia chuyển hóa Erlotinib). Cần điều chỉnh liều lượng khi sử dụng kết hợp. Không nên dùng chung với thuốc làm thay đổi pH (ví dụ: thuốc kháng acid dạ dày). Hút thuốc lá làm giảm độ phân bố của thuốc.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do ảnh hưởng đến thị lực.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng trên phụ nữ có thai. Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều nghiêm trọng. Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay cơ sở y tế.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược động học

Erlotinib hấp thu khoảng 60% sau khi uống. Sinh khả dụng tăng gần 100% khi dùng kèm thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 4 giờ. 93% thuốc liên kết với Albumin trong huyết tương và axit alpha-1 glycoprotein (AAG). Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua phân (83%) và nước tiểu (8%).

9. Dược lực học

Erlotinib là một chất ức chế mạnh mẽ tyrosine kinase của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), đặc biệt là các đột biến EGFR như đột biến exon 19 và 21. Bằng cách ức chế EGFR, Erlotinib ức chế sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư.

10. Thông tin thêm về Erlotinib

Erlotinib là một thuốc điều trị ung thư nhắm mục tiêu, có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư nhất định, bao gồm ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư tụy. Hiệu quả của Erlotinib phụ thuộc vào sự hiện diện của các đột biến đặc hiệu trên gen EGFR.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Tá dược theo chuẩn dược điển Châu Âu, Nhật, Mỹ. Giá thuốc cao.
Dạng viên nén dễ uống. Thận trọng với người bệnh gan, thận.
Điều trị tiện lợi hơn phương pháp xạ trị. Có thể gây ra các tác dụng phụ.
Được sản xuất bởi cơ sở đạt chuẩn PIC/S và EU-GMP.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ