Esbriet 801Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Esbriet 801mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc: Esbriet 801mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pirfenidone | 801mg |
Tá dược | vừa đủ |
2. Công dụng - Chỉ định
Esbriet 801mg có đặc tính chống viêm và xơ hóa trên các mô hình thử nghiệm. Thuốc được chỉ định cho người trên 18 tuổi bị xơ phổi vô căn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo: 1 viên (801mg) x 3 lần/ngày.
Liều khởi đầu (14 ngày đầu):
- Ngày 1-7: 267mg x 3 lần/ngày
- Ngày 8-14: 534mg x 3 lần/ngày
Từ ngày 15 trở đi: 801mg x 3 lần/ngày
3.2 Cách dùng
Uống thuốc cùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phù mạch.
- Suy gan nặng/bệnh gan giai đoạn cuối.
- Suy thận nặng/cần chạy thận nhân tạo.
- Đang sử dụng Fluvoxamine.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa, trào ngược dạ dày, nhiễm trùng đường hô hấp, đau ngực, giảm cân, cúm, đau xương khớp, rối loạn da, tăng huyết áp…
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Ciprofloxacin, thuốc ức chế enzym CYP1A2 | Tăng nồng độ Pirfenidone (lên đến 81%), tăng nguy cơ quá liều. |
Thuốc cảm ứng enzym CYP1A2 | Giảm hiệu quả điều trị. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Uống thuốc cùng thức ăn để giảm buồn nôn và nôn.
- Theo dõi các dấu hiệu mệt mỏi hoặc rối loạn tiêu hóa, có thể cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.
- Thường xuyên kiểm tra chức năng gan (hàng tháng trong 6 tháng đầu, sau đó 3 tháng/lần) vì có thể gây tổn thương gan và tăng men gan.
- Theo dõi các biểu hiện phù mạch và nhạy cảm với ánh sáng, có thể cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.
- Theo dõi các phản ứng trên da và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất thường.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú vì Pirfenidone có thể tích tụ trong nước ối và bài tiết vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Liều cao lên đến 15 viên (12015mg) không gây phản ứng bất lợi trong nghiên cứu lâm sàng. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng là chủ yếu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Cơ chế tác dụng chính xác của Pirfenidone chưa được làm rõ hoàn toàn. Nghiên cứu cho thấy Pirfenidone có tác dụng chống viêm và chống xơ hóa, giảm viêm thông qua tác động lên các con đường phân tử, giảm cytokine gây viêm và ức chế hoạt động của nguyên bào sợi.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối chưa được xác định. Thức ăn làm giảm hấp thu (80-85% so với lúc đói).
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương (50-58%, chủ yếu là Albumin). Thể tích phân bố khoảng 70%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi CYP1A2.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình là 2.4 giờ.
9. Thông tin thêm về Pirfenidone
Pirfenidone là một thuốc được sử dụng trong điều trị xơ phổi vô căn. Tác dụng chính của nó là giảm sự tiến triển của bệnh bằng cách ức chế sự hình thành mô sẹo và giảm viêm trong phổi.
10. Ưu điểm
- Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
- Hoạt chất đã được phê duyệt trong điều trị xơ phổi.
- Dạng viên nén dễ sử dụng và mang theo.
11. Nhược điểm
- Có thể gây ra các tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này