Gazyva 1000Mg/40Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gazyva 1000mg/40ml
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Gazyva 1000mg/40ml |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Công dụng - Chỉ định
Gazyva 1000mg/40ml được chỉ định trong điều trị:
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL)
- U lympho nang
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Thông thường, bệnh nhân được chỉ định điều trị trong 6 chu kỳ, mỗi chu kỳ 28 ngày.
- Ngày đầu tiên của chu kỳ 1: Truyền tĩnh mạch 100mg với tốc độ rất chậm để theo dõi phản ứng truyền dịch.
- Nếu dung nạp tốt: Truyền tĩnh mạch 900mg còn lại. Nếu gặp phản ứng bất thường sau liều đầu tiên, truyền 900mg vào ngày điều trị thứ 2 của chu kỳ.
Cách dùng
Gazyva 1000mg/40ml được dùng qua đường truyền tĩnh mạch chậm. Thời gian truyền ban đầu là 4-6 giờ. Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, các lần truyền sau có thể rút ngắn thời gian.
Chống chỉ định
Không sử dụng Gazyva 1000mg/40ml trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Obinutuzumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng cấp tính nghiêm trọng hoặc suy giảm miễn dịch.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Suy tủy xương hoặc giảm tế bào máu.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Phản ứng truyền (sốt, ớn lạnh, phát ban, khó thở)
- Mệt mỏi
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Rụng tóc
- Buồn nôn, nôn mửa
- Tiêu chảy
Ít gặp:
- Hội chứng ly giải khối u
- Suy gan
- Nhiễm trùng
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế miễn dịch: Tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và suy giảm miễn dịch.
- Vắc xin sống: Không nên tiêm trong và ít nhất 6 tháng sau khi điều trị.
- Thuốc chống đông máu/kháng kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc hạ áp: Có thể gây hạ huyết áp quá mức.
Dược lực học
Obinutuzumab là kháng thể đơn dòng IgG1, liên kết đặc hiệu với CD20 trên tế bào B trưởng thành. Sự liên kết này dẫn đến việc đánh dấu tế bào B cho các cơ chế tiêu diệt và có thể trực tiếp kích thích apoptosis (chết tế bào có kiểm soát) của tế bào B.
Dược động học
Obinutuzumab được sử dụng đường tĩnh mạch (IV), sinh khả dụng 100%. Thuốc phân bố nhanh vào máu và mô giàu mạch máu, chủ yếu trong huyết tương. Không được chuyển hóa qua hệ thống cytochrome P450, mà được phân giải qua catabolism tế bào. Loại trừ chủ yếu qua phân giải tế bào, không phụ thuộc chức năng thận hoặc gan.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi kỹ trong quá trình truyền, đặc biệt là những liều đầu tiên.
- Có thể làm giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng (viêm phổi, viêm gan B, nhiễm virus Herpes Zoster).
- Có thể gây suy tủy xương, cần theo dõi công thức máu thường xuyên.
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử tim mạch.
- Kiểm tra dung dịch trước khi truyền để đảm bảo không có biến đổi màu sắc hay hạt lơ lửng.
Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Gazyva 1000mg/40ml trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ thể. Ngừng truyền thuốc ngay lập tức khi phát hiện quá liều.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Thông tin thêm về Obinutuzumab
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy. Phần này cần thêm chi tiết về cơ chế hoạt động, nghiên cứu lâm sàng, v.v...)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 2°C - 8°C trong ngăn mát tủ lạnh. Không để đông lạnh.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này