Bactrim 400/80Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Công ty F. Hoffmann-La Roche., Ltd

Video

Bactrim 400/80mg

Tên thuốc: Bactrim 400/80mg

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh

Thành phần

Mỗi viên nén Bactrim 400/80mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Sulfamethoxazole 400 mg
Trimethoprim 80 mg

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Bactrim 400/80mg là một thuốc kháng sinh kết hợp có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ. Thuốc được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thành phần của thuốc, bao gồm:

  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn
  • Dự phòng lâu dài nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu dưới cấp tính
  • Viêm phổi do Pneumocystis carinii

Lưu ý: Chỉ định điều trị cụ thể cần dựa trên sự đánh giá của bác sĩ.

Tác dụng của các thành phần

Sulfamethoxazole

Thuộc nhóm sulfonamid, ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm như E. coli, Staphylococcus, Streptococcus, Haemophilus influenzae.

Trimethoprim

Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một enzyme cần thiết cho sự tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Có tác dụng kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cho người lớn:

Đa số nhiễm khuẩn: 1 viên x 2 lần/ngày.

Nhiễm khuẩn nặng (viêm phế quản mạn, viêm phổi): 2 viên x 2 lần/ngày.

Liều dùng cho trẻ em:

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp với cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ.

Cách dùng: Uống thuốc với 150-200ml nước. Nên uống thuốc cách xa bữa ăn (trước ăn 30 phút hoặc sau ăn 2 giờ).

Thời gian điều trị: Phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

  • Suy gan nặng
  • Suy thận nặng
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Quá mẫn với sulfamethoxazole, trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Phản ứng trên da: Ban đỏ, mẩn ngứa, dị ứng
  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
  • Rối loạn tiêu hóa

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Bactrim 400/80mg có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như thuốc chống đông máu (warfarin), thuốc lợi tiểu thiazide, thuốc kháng viêm không steroid (indomethacin), thuốc điều trị tiểu đường. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người có tiền sử rối loạn đông máu, suy gan hoặc suy thận.
  • Cần theo dõi chức năng gan, thận trong quá trình điều trị, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn, chóng mặt. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Dược lực học

Bactrim là sự kết hợp đồng vận của sulfamethoxazole và trimethoprim. Cả hai hoạt chất đều ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn, một chất cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Sự kết hợp này làm tăng hiệu quả kháng khuẩn và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược động học cần được tham khảo từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

(Thông tin chi tiết về dược liệu/hoạt chất cần được tham khảo từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (25-30 độ C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ