Stadnex 20 Cap

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23980-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20 cap
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH LD Stellapharm

Video

Stadnex 20 Cap

Stadnex 20 Cap là thuốc điều trị loét dạ dày - tá tràng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Stadnex 20 Cap chứa:

  • Hoạt chất: Esomeprazole 20mg (dưới dạng Esomeprazole Magnesi)
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng bao tan trong ruột.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Stadnex 20 Cap

Esomeprazole là đồng phân S của Omeprazole, có tác dụng làm giảm bài tiết acid dạ dày. Cơ chế tác dụng là ức chế đặc hiệu bơm proton trên tế bào thành dạ dày. Nó được chuyển thành dạng hoạt tính trong môi trường acid cao của ống bài tiết tế bào thành dạ dày, ức chế enzyme H+/K+/ATPase - bơm proton, từ đó ức chế bài tiết acid cả khi bình thường và khi kích thích.

2.2 Chỉ định

  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GORD):
    • Điều trị viêm thực quản trào ngược ăn mòn.
    • Điều trị kéo dài viêm thực quản lành để ngăn ngừa tái phát.
    • Điều trị triệu chứng GORD.
  • Diệt trừ Helicobacter pylori: Kết hợp với kháng sinh thích hợp để chữa lành loét tá tràng do H. pylori và phòng ngừa tái phát loét dạ dày.
  • Bệnh nhân dùng NSAID:
    • Chữa lành loét dạ dày liên quan đến điều trị NSAID.
    • Phòng ngừa loét dạ dày và tá tràng liên quan đến điều trị NSAID ở bệnh nhân có nguy cơ.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison.

Stadnex 20 Cap được sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định cụ thể và được bác sĩ chỉ định. Tham khảo thông tin chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Chỉ định Liều dùng
Viêm thực quản trào ngược ăn mòn (GORD) 40mg/ngày, 1 lần/ngày trong 4 tuần, có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu cần
Ngăn ngừa tái phát viêm thực quản lành (GORD) 20mg/ngày, 1 lần/ngày
Triệu chứng GORD 20mg/ngày, 1 lần/ngày
Diệt trừ H. pylori 20mg Esomeprazole + 1g Amoxicillin + 500mg Clarithromycin, 2 lần/ngày trong 7 ngày
Chữa lành loét dạ dày liên quan NSAID 20mg/ngày, 1 lần/ngày, 4-8 tuần
Phòng ngừa loét dạ dày, tá tràng liên quan NSAID 20mg/ngày, 1 lần/ngày
Hội chứng Zollinger-Ellison 40mg 2 lần/ngày, có thể tăng lên đến 160mg/ngày chia làm nhiều lần

Trẻ em và thanh thiếu niên từ 12 tuổi: Liều dùng tương tự người lớn, tùy thuộc vào chỉ định.

Suy thận: Không cần điều chỉnh liều. Thận trọng với bệnh nhân suy thận nặng.

Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Không vượt quá 20mg/ngày ở bệnh nhân suy gan nặng.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Nuốt cả viên với nước. Không nhai hoặc nghiền nát viên nang. Có thể mở viên nang và hòa tan các hạt trong nửa ly nước không có ga nếu khó nuốt. Uống ngay lập tức hoặc trong vòng 30 phút.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với Esomeprazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt (hiếm gặp)
  • Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (sốt, phù mạch, sốc phản vệ - hiếm gặp)
  • Chuyển hóa: Phù ngoại biên, hạ natri máu, hạ magnesi huyết (hiếm gặp)
  • Tâm thần: Mất ngủ, kích động, nhầm lẫn, trầm cảm, hung hăng, ảo giác (hiếm gặp)
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, dị cảm, buồn ngủ, rối loạn vị giác (hiếm gặp)
  • Mắt: Nhìn mờ (hiếm gặp)
  • Hô hấp: Co thắt phế quản (hiếm gặp)

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Methotrexate: Có thể làm tăng nồng độ Methotrexate. Cân nhắc ngừng tạm thời Esomeprazole khi dùng Methotrexate liều cao.
  • Tacrolimus: Có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus. Theo dõi chặt chẽ nồng độ Tacrolimus và chức năng thận.
  • Thuốc có độ hấp thu phụ thuộc pH: Esomeprazole có thể ảnh hưởng đến hấp thu của các thuốc này.
  • Vitamin B12: Sử dụng lâu dài có thể làm giảm hấp thu Vitamin B12.
  • Nelfinavir: Không dùng đồng thời.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi thường xuyên bệnh nhân điều trị lâu dài (trên 1 năm).
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

8. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Dược động học/Dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Esomeprazole)

10. Thông tin về Esomeprazole

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Esomeprazole)

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ