Stadexmin Stella
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Stadexmin Stella
Thuốc Chống Dị Ứng
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethason | 0,25 mg |
Dexclorpheniramin maleat | 2,0 mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của Stadexmin Stella
Betamethason: Là hoạt chất thuộc nhóm glucocorticoid, tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, làm giảm phản ứng của cơ thể với các tác nhân kích thích. Do đó, Betamethason có tác dụng chống viêm và chống dị ứng.
Dexclorpheniramin maleat: Hoạt chất này làm giảm nhẹ các cơn ho và tăng tác dụng của thuốc giãn phế quản, thuốc ho nhóm Morphin.
Chỉ định
- Điều trị bệnh đường hô hấp diễn biến phức tạp.
- Điều trị cần bổ sung liệu pháp corticosteroid.
- Điều trị dị ứng da, mắt hoặc một số rối loạn viêm mắt (viêm mi mắt, viêm mí mắt, viêm giác mạc...).
Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng
Trên 12 tuổi:
- Liều khởi đầu: 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày (tùy thuộc vào tình trạng bệnh).
- Liều duy trì: Có thể tăng hoặc giữ nguyên liều, không vượt quá 8 viên/ngày.
6 - 12 tuổi:
- ½ viên/lần, 3 lần/ngày. Có thể tăng liều nếu cần, nhưng không vượt quá 4 viên/ngày.
Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Cách dùng
Uống thuốc với nước, không nhai nát viên thuốc. Nên uống thuốc sau bữa ăn. Nếu dùng 4 liều/ngày, nên uống liều cuối cùng trước khi đi ngủ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi, trẻ sinh non.
- Nhiễm nấm toàn thân, loét dạ dày - tá tràng, bệnh thiên đầu thống, phì đại tuyến tiền liệt, tắc cổ bàng quang.
- Tiền sử hoặc nguy cơ tăng nhãn áp góc hẹp.
- Đang dùng thuốc ức chế MAO.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Rối loạn kinh nguyệt
- Giảm dung nạp glucose
- Hội chứng Cushing
- Trẻ em chậm lớn
- Tăng bài tiết kali
- Giữ natri và nước
- Một số bệnh lý về xương, cơ
Ít gặp:
- Thủng và xuất huyết đường tiêu hóa
- Loét dạ dày - tá tràng
- Bệnh thiên đầu thống
- Đục thủy tinh thể
- Khó ngủ
- Dễ kích động
Hiếm gặp:
- Rậm lông
- Vết thương chậm liền
- Nhiều mụn trứng cá
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Xuất huyết
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng chung với thuốc ức chế MAO. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng.
Dược lực học
Betamethason là glucocorticoid có tác dụng chống viêm, chống dị ứng. Dexclorpheniramin maleat là thuốc kháng histamine có tác dụng giảm ho, giảm triệu chứng dị ứng.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Liều lượng
(Đã được mô tả ở phần Cách dùng - Liều dùng)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng với bệnh nhân có vấn đề về tim mạch, gan, thận, xương, thần kinh.
- Không dùng cho bệnh nhân đái tháo đường, suy tuyến giáp, loét đường tiêu hóa.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác.
- Sử dụng đúng theo hướng dẫn.
- Theo dõi cẩn thận khi dùng thuốc.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Betamethason
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Dexclorpheniramin maleat
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Nhà sản xuất
Công ty liên doanh TNHH Stella - Việt Nam
Đóng gói
Hộp 1 chai 500 viên nén.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này