Stacytine 200 Cap

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200 cap
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH LD Stella – Việt Nam

Video

Stacytine 200 Cap

Thuốc Stacytine 200 Cap là thuốc thuộc nhóm thuốc hô hấp, được biết đến với tác dụng làm long đờm, trừ đờm, đặc biệt hiệu quả trong điều trị viêm phế quản.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acetylcysteine 200mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Acetylcysteine

Acetylcysteine là một dẫn chất của amino acid L-Cystein. Cơ chế hoạt động chính của Acetylcysteine là phá vỡ các cầu nối disulfid trong mucoprotein, làm giảm độ nhớt của đờm trong phế quản. Điều này giúp làm long đờm, dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài khi ho. Ngoài ra, Acetylcysteine còn có khả năng duy trì nồng độ Glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp thải độc gan và bảo vệ gan khỏi các chất độc hại.

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ làm tiêu chất nhầy trong viêm phế quản có đờm đặc quánh.
  • Các trường hợp ho có đờm, nhiều đờm, đờm đặc quánh.
  • Giải độc do dùng quá liều Paracetamol (cần tuân thủ liều lượng chỉ định của bác sĩ).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị viêm phế quản:

  • Người lớn: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 2 - 6 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày. (Lưu ý: Không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi)

Giải độc Paracetamol:

Liều dùng trong trường hợp này cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Thông thường, liều ban đầu là 140mg/kg, sau đó cứ 4 giờ uống một lần với liều 70mg/kg, cho đến liều lần thứ 17. Điều trị hiệu quả nhất trong vòng 8 giờ kể từ khi dùng quá liều Paracetamol.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là người dị ứng với lúa mì.
  • Tiền sử hen suyễn hoặc co thắt phế quản.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Co thắt phế quản
  • Thay đổi huyết áp (tăng hoặc giảm)
  • Mờ mắt
  • Phù mạch
  • Phát ban và ngứa da
  • Mặt đỏ bừng, sốt, ngất xỉu
  • Đau khớp
  • Co giật
  • Ra nhiều mồ hôi
  • Rối loạn chức năng gan
  • Nhiễm toan chuyển hóa
  • Ngừng hô hấp
  • Ngừng tim (trong trường hợp quá liều)

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Chất oxy hóa: Không dùng đồng thời với Stacytine 200 Cap vì có thể gây phản ứng tương kỵ, làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc trị ho, thuốc làm giảm bài tiết phế quản: Sử dụng đồng thời có thể làm loãng đờm, gây khó khạc và khó thở.

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc và sản phẩm khác bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh hen suyễn, bệnh gan, hoặc có tiền sử xuất huyết dạ dày.
  • Theo dõi chặt chẽ khi dùng cho người bệnh hen suyễn. Nếu xuất hiện co thắt phế quản, cần sử dụng thuốc giãn phế quản. Nếu không cải thiện, ngừng dùng Stacytine 200 Cap ngay lập tức.
  • Nếu dùng thuốc làm tăng tiết đờm loãng mà không khạc được, cần hút đờm hoặc đặt ống thông khí quản.
  • Không sử dụng cho người bệnh có các bệnh di truyền hiếm gặp hoặc không dung nạp glucose.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Có thể sử dụng để giải độc Paracetamol trong trường hợp quá liều, nhưng cần sự chỉ định của bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc được xem là an toàn khi sử dụng trong thời gian cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây hạ huyết áp, tan máu, đông máu nội mạch rải rác, suy thận, suy hô hấp. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu xảy ra quá liều.

7.4 Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Acetylcysteine

Acetylcysteine là một chất làm loãng đờm hiệu quả, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp kèm theo đờm đặc quánh. Nó hoạt động bằng cách phá vỡ các liên kết giữa các phân tử trong chất nhầy, làm cho chất nhầy trở nên loãng hơn và dễ dàng được tống xuất ra khỏi phổi.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ