Sitaz 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20482-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh

Video

Sitaz 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Sitaz 20 là thuốc tiêu hóa chứa hoạt chất Rabeprazol, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rabeprazol 20 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Sitaz 20

2.1.1 Dược động học

Sitaz 20, dạng viên nén bao tan trong ruột, được hấp thu nhanh sau khi đi qua dạ dày. Sinh khả dụng khoảng 52%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 3,5 giờ sau khi uống 1 viên. Khoảng 96,3% Rabeprazol gắn kết với protein huyết tương. Rabeprazol được chuyển hóa qua gan bởi cytochrom P450 thành 2 chất chuyển hóa chính là thioether và acid carboxylic. Khoảng 90% được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa (acid carboxylic, glucuronid, acid mercapturic), phần còn lại thải qua phân. Thời gian bán thải khoảng 1-2 giờ.

2.1.2 Dược lực học

Rabeprazol là dẫn chất benzimidazol, thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (chọn lọc & không hồi phục). Thuốc chống loét bằng cách ức chế tiết acid dịch vị ở cả trạng thái cơ bản và kích thích. Rabeprazol ức chế đặc hiệu enzym H+, K+ - ATPase ở tế bào thành niêm mạc dạ dày, ngăn giai đoạn cuối của quá trình tiết dịch vị. Trong môi trường acid, tiền chất Rabeprazol gắn vào enzym này, được proton hóa thành dạng sulfanamid có hoạt tính, sau đó gắn vào Cystein của bơm proton làm enzym mất hoạt tính. Rabeprazol có tiềm năng trong điều trị nhiễm trùng huyết nặng và hội chứng suy hô hấp cấp tính thông qua việc gây cảm ứng mạnh HIF-1α, tăng cường sửa chữa mạch máu và chữa trị tổn thương phổi do viêm, nhiễm trùng huyết thông qua tín hiệu HIF-1α/FoxM1 nội mô.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng.
  • Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Điều trị hội chứng tăng tiết acid.
  • Phối hợp với kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Viêm loét dạ dày - tá tràng: 1 viên/lần/ngày, trong 2-4 tuần.
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản: 1 viên/lần/ngày, trong 4-8 tuần.
  • Hội chứng tăng tiết acid: 4 viên/ngày, giảm liều khi tình trạng cải thiện.
  • Tiêu diệt H. pylori (kết hợp với kháng sinh): 1 viên x 2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Uống nguyên viên, không nhai, bẻ hay nghiền. Nên uống trước hoặc trong bữa ăn sáng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em (chưa có dữ liệu nghiên cứu).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ ít gặp bao gồm: nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, đầy hơi, đau bụng trên, tiêu chảy, dị ứng, ngứa, phát ban.

6. Tương tác thuốc

Chưa có dữ liệu nghiên cứu về tương tác giữa Rabeprazol với các thuốc hay thực phẩm khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không cần hiệu chỉnh liều ở người bệnh suy giảm chức năng thận.
  • Thận trọng ở người bệnh xơ gan: giảm liều xuống 1 viên/2 ngày.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Các tác dụng bất lợi thường nhẹ và hết khi ngưng thuốc. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết.

7.4 Bảo quản

Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-20482-17

Nhà sản xuất: Swiss Pharma Pvt. Ltd

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Thuốc đường uống dạng viên nén, dễ uống.
  • Giá cả hợp lý.
  • Hiệu quả trong điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, bệnh trào ngược dạ dày - thực quản, hội chứng tăng tiết acid và phối hợp với kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter Pylori.
  • Được sản xuất bởi Swiss Pharma Pvt. Ltd, công ty uy tín.

9.2 Nhược điểm

  • Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gặp tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ