Oratane 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15206-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Swiss Caps AG (Thụy Sĩ)

Video

Oratane 10mg: Thông tin chi tiết về thuốc trị mụn

Oratane 10mg là thuốc điều trị mụn trứng cá nặng, đặc biệt là các trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Isotretinoin 10mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang mềm.

2. Công dụng và Chỉ định

Oratane 10mg được chỉ định để điều trị mụn trứng cá nặng, đặc biệt là mụn trứng cá dạng nang bọc, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi
  • Liều khởi đầu: 0,5-1 mg/kg/ngày, chia 2 lần, uống trong 15-20 tuần.
  • Trường hợp mụn trứng cá rất nặng, mụn trứng cá ở ngực, lưng: tối đa 2 mg/kg/ngày.
  • Liều duy trì: 0,1-1 mg/kg/ngày. Thời gian điều trị thông thường từ 4-6 tháng.
  • Liều tích lũy cần dùng cho mỗi đợt điều trị: 100-150 mg/kg để tránh mụn tái phát.
Trẻ em dưới 13 tuổi Không được khuyến cáo sử dụng.
Người suy thận Sử dụng liều khởi trị thấp (ví dụ 10 mg/ngày). Có thể tăng liều từ từ 1mg/kg/ngày hoặc tăng liều cho đến khi bệnh nhân nhận được liều dung nạp tối đa.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước lọc, sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử quá mẫn với Isotretinoin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 13 tuổi.
  • Suy gan, suy thận.
  • Thừa Vitamin A.
  • Tăng lipid máu.
  • Đang sử dụng thuốc chứa Tetracyclin, Minocyclin.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Khô da, bong tróc da, ngứa, nổi ban đỏ, da mỏng, viêm môi, viêm da; Tăng triglyceride máu.
Thường gặp Tăng Cholesterol máu, tăng đường huyết, tiểu máu, protein niệu; Khô mũi, viêm mũi, chảy máu mũi.
Hiếm gặp Phản ứng dị ứng, phản vệ; Rụng tóc; Trầm cảm, thay đổi tâm trạng, kích động, lo lắng.
Rất hiếm gặp Buồn nôn, xuất huyết tiêu hóa, viêm gan, viêm tụy, viêm đại tràng; Khản tiếng, co thắt phế quản; Mụn trứng cá nặng hơn, mụn mủ, hồng ban trên mặt, ngoại ban, bệnh lý về tóc, loạn dưỡng móng, nhiễm trùng quanh móng, nhạy cảm ánh sáng, u hạt, tăng sắc tố da, tăng tiết mồ hôi; Tăng protein phosphokinase máu.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Vitamin A Không dùng đồng thời do nguy cơ tăng độc tính.
Tetracyclin, Minocyclin Không dùng đồng thời do nguy cơ gây u giả.
Thuốc tránh thai đường uống Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không uống rượu khi đang dùng thuốc.
  • Ngừng sử dụng thuốc bôi ngoài da chứa Benzoyl peroxide, Sulfur, Tretinoin và các thuốc trị mụn trứng cá khác trước khi bắt đầu điều trị bằng Oratane 10mg.
  • Không được mang thai trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Tránh sử dụng phương pháp tẩy lông bằng sáp trong vòng 6 tháng sau khi điều trị.
  • Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện đau bụng, chảy máu đường ruột hoặc tiêu chảy nghiêm trọng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Báo cáo ngay với bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin về Isotretinoin

Isotretinoin là một dẫn xuất retinoid của vitamin A. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tuyến bã nhờn, giảm sản xuất bã nhờn, kích thích quá trình nguyên phân biểu bì và bong lớp vảy sừng, giúp ngăn ngừa sự hình thành các tổn thương mụn trứng cá.

Dược động học: Hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 5,3 giờ sau khi ăn. Qua được nhau thai, liên kết chủ yếu với Albumin. Được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VN-15206-12

Nhà sản xuất: Swiss Caps AG (Thụy Sĩ)

Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 15 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ