Curevag-C 100Mg/200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY TNHH SWISS VITA

Video

Curevag-C 100mg/200mg

Thuốc Kháng Sinh Điều Trị Viêm Âm Đạo

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 100 mg
Clotrimazole 200 mg

Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Tác dụng - Chỉ định

Curevag-C 100mg/200mg được sử dụng để điều trị viêm âm đạo hỗn hợp do các vi khuẩn và nấm nhạy cảm gây ra, bao gồm Gardnerella vaginalis, Mobiluncus, Candida albicans, Mycoplasma spp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đặt 1 viên Curevag-C 100mg/200mg mỗi ngày, trong 3 ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Đặt viên nang mềm sâu vào trong âm đạo, tốt nhất là vào buổi tối trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Curevag-C cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm cả Lincomycin.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ liên quan đến Clindamycin:

  • Tiêu chảy
  • Viêm đại tràng giả mạc nặng
  • Đau bụng, co thắt bụng
  • Buồn nôn, nôn
  • Viêm thực quản
  • Mề đay, phát ban da
  • Viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, kích ứng âm hộ

Tác dụng phụ liên quan đến Clotrimazole:

  • Kích ứng nhẹ, bỏng
  • Phản ứng dị ứng (khó thở, ngất, phản ứng quá mẫn)
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Ngứa da, phát ban da

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Clindamycin:

  • Có thể gây ra tác dụng đối kháng với thuốc giống phó giao cảm.
  • Có thể có tác dụng hiệp đồng với ceftazidim hoặc metronidazol trên vi khuẩn kỵ khí.
  • Có thể làm giảm tác dụng của aminoglycosid.
  • Có thể làm giảm hoạt tính của ampicilin trên Staphylococcus aureus.
  • Có thể gây tác dụng đối kháng với Erythromycin.
  • Làm tăng cường hoạt tính của promaquin.

Clotrimazole:

  • Làm tăng nồng độ Tacrolimus trong huyết thanh ở bệnh nhân ghép gan.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng sử dụng nếu có chảy máu âm đạo bất thường, loét âm hộ/âm đạo, kích ứng, mẩn đỏ vùng kín.
  • Ngừng sử dụng trong kỳ kinh nguyệt, sử dụng lại sau khi sạch kinh.
  • Chỉ sử dụng đường đặt âm đạo, không uống.
  • Không quan hệ tình dục, thụt rửa âm đạo hoặc dùng dụng cụ âm đạo trong thời gian điều trị.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu sắp phẫu thuật.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Curevag-C trong thai kỳ và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

7.3 Xử trí quá liều

Do nồng độ thuốc thấp và dùng đường đặt âm đạo, ít khả năng gây độc khi quá liều. Ngừng sử dụng và đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Clindamycin: Thuộc nhóm lincosamid, có tác dụng kìm khuẩn (ở nồng độ thấp) và diệt khuẩn (ở nồng độ cao). Gắn với tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein.

Clotrimazole: Thuốc chống nấm nhóm imidazol. Ức chế tổng hợp ergosterol, phá hủy màng tế bào nấm. Có phổ tác dụng rộng.

8.2 Dược động học

Clindamycin (đường đặt âm đạo): Hấp thu khoảng 30%, 5% hấp thu toàn thân. Phân bố rộng rãi, chuyển hóa ở gan, đào thải qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ.

Clotrimazole (đường đặt âm đạo): Hấp thu ít. Chuyển hóa ở gan, đào thải qua phân và nước tiểu.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Clindamycin: Kháng sinh phổ rộng, hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.

Clotrimazole: Thuốc kháng nấm imidazole, hiệu quả trên nhiều loại nấm gây bệnh. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm.

10. Ưu điểm

  • Hiệu quả tốt trong điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn và nấm.
  • Dạng đặt âm đạo, giải phóng và hấp thu tại chỗ.
  • Liều dùng tiện lợi (1 viên/ngày).

11. Nhược điểm

Thành phần tá dược có thể không tan hết và gây bẩn dính trên quần lót.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ