Briz
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Briz - Thuốc Tiêu Hóa
Tên thuốc: Briz
Số đăng ký: VN-18995-15
Nhà sản xuất: Swiss Parentals., Ltd - Ấn Độ
Đóng gói: Hộp 5 ống x 10ml
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Ornithine L-Aspartate | 5mg/ống |
Tá dược | Nước cất pha tiêm vừa đủ 10ml |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Briz
L-Ornithine L-Aspartate (LOLA) là một muối kép, khi được hấp thu vào cơ thể, LOLA phân ly thành Ornithine và Aspartic acid. Đây là hai acid amin tham gia vào chu trình urê và tổng hợp glutamin. Sự tổng hợp Glutamin hiệu quả trong việc điều chỉnh lượng Amoniac đi vào chu trình Urê. Sự kết hợp của Ornithine và Aspartic acid trong LOLA hỗ trợ giảm Amoniac trong huyết tương, tăng tổng hợp Urê trong chu trình Urê, và kích thích quá trình khử độc Amoniac. LOLA cũng giúp loại trừ Amoniac ngoài gan, có tác dụng giải độc và bảo vệ gan. Thuốc Briz còn tạo ra năng lượng dưới dạng ATP cho tế bào sử dụng.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng Amoniac huyết trong các bệnh lý gan cấp hoặc mạn tính như:
- Viêm gan
- Xơ gan
- Gan nhiễm mỡ
- Điều trị rối loạn tiền hôn mê gan, bệnh não gan.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ bệnh:
- Tăng Amoniac huyết trong bệnh gan cấp: 1-2 ống/24 giờ.
- Tăng Amoniac huyết trong bệnh gan mạn (xơ gan, gan nhiễm mỡ): 2-4 ống/24 giờ.
- Rối loạn tiền hôn mê và hôn mê: 8 ống/ngày đầu tiên, các ngày tiếp theo tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
Lưu ý: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Dùng miếng vải sạch để bẻ đầu ống thuốc. Có thể pha thuốc với các dung dịch thích hợp để truyền tĩnh mạch. Dung dịch sau khi pha có thể sử dụng trong 24 giờ ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
4. Chống chỉ định
- Người bị nhiễm Acid Lactic, không dung nạp Fructose-sorbitol, thiếu men Fructose 1,6-diphosphate.
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận.
5. Tác dụng phụ
Có thể gây buồn nôn, nôn và khó tiêu. Các triệu chứng thường thoáng qua và tự hết khi giảm liều. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi bẻ ống thuốc để tránh mảnh vỡ.
- Kiểm tra nồng độ thuốc trong máu và nước tiểu khi dùng liều cao.
- Kiểm soát tốc độ tiêm cho bệnh nhân thiểu năng gan.
- Lưu ý nguy cơ sốc phản vệ.
- Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em và người già.
- Không dùng thuốc nếu có dấu hiệu vẩn đục, kết tủa hoặc hết hạn.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Bà mẹ cho con bú: Cân nhắc lợi ích và nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Quá liều
Chưa có thông tin về quá liều. Theo dõi nồng độ urê trong huyết tương và nước tiểu. Đến cơ sở y tế nếu gặp bất thường.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về L-Ornithine L-Aspartate
L-Ornithine L-Aspartate (LOLA) là một muối kép của hai acid amin thiết yếu: L-Ornithine và L-Aspartate. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, đặc biệt là trong chu trình urê, giúp loại bỏ amoniac - một chất độc hại cho cơ thể, đặc biệt là gan và hệ thần kinh.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này