Curevag-T

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nang mềm đặt âm đạo
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY TNHH SWISS VITA

Video

Curevag-T: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên đặt âm đạo Curevag-T chứa:

Thành phần Hàm lượng
Clindamycin phosphate B.P 100mg
Clotrimazole B.P 100mg
Tinidazole B.P 100mg

Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Công dụng - Chỉ định

Curevag-T được chỉ định điều trị các trường hợp:

  • Viêm âm đạo không đặc hiệu
  • Nhiễm Trichomonas sinh dục
  • Viêm âm đạo do vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng
  • Viêm cổ tử cung, viêm nội mạc tử cung, viêm cơ nội mạc tử cung (trong một số trường hợp nhất định, cần có sự chỉ định của bác sĩ)
  • Áp xe vòi trứng (trong một số trường hợp nhất định, cần có sự chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thường dùng: Đặt 1 viên/lần/ngày, liên tục trong 7-10 ngày. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều dùng có thể tăng lên 1 viên/lần x 2 lần/ngày theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Rửa tay sạch sẽ trước khi sử dụng thuốc. Làm ẩm viên thuốc bằng cách nhúng vào nước sạch trong vài giây trước khi đặt. Đặt viên thuốc sâu vào trong âm đạo, sử dụng ngón tay hoặc dụng cụ hỗ trợ nếu cần. Nên đặt thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Curevag-T cho người dưới 18 tuổi và người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm cả tá dược.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Ngứa, nóng rát hoặc đau tại vùng âm đạo, khô âm đạo, tiết dịch âm đạo.

Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, buồn nôn, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, nhiễm nấm Candida tái phát.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Curevag-T với các loại thuốc đặt âm đạo khác có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây kích ứng. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và thời gian điều trị. Không tự ý ngừng thuốc.
  • Tránh sử dụng thuốc trong thời kỳ kinh nguyệt.
  • Tránh quan hệ tình dục trong quá trình điều trị.
  • Vệ sinh âm đạo sạch sẽ và tránh sử dụng các sản phẩm gây kích ứng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ. Một số thành phần có thể hấp thu qua đường âm đạo và ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ nhỏ.

7.3 Xử trí quá liều

Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức. Nếu có phản ứng kích ứng hoặc dị ứng, rửa sạch vùng âm đạo bằng nước sạch.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh, nhiệt độ dưới 27 độ C.

8. Dược lực học

Clindamycin: Thuộc nhóm lincosamide, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn quá trình dịch mã.

Clotrimazole: Thuộc nhóm imidazole, ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm, dẫn đến hư hại màng tế bào và tiêu diệt nấm.

Tinidazole: Thuộc nhóm nitroimidazole, phá vỡ cấu trúc DNA của vi khuẩn và ký sinh trùng, dẫn đến tiêu diệt chúng.

9. Dược động học

Clindamycin: Hấp thu qua màng nhầy âm đạo với tỷ lệ hấp thu toàn thân thấp (khoảng 5%). Phân bố rộng rãi trong mô, chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua phân.

Clotrimazole: Tỷ lệ hấp thu toàn thân rất thấp khi dùng đường đặt âm đạo. Chủ yếu được giữ lại tại chỗ và loại bỏ qua dịch âm đạo.

Tinidazole: Hấp thu một phần vào hệ tuần hoàn khi dùng đường âm đạo. Phân bố tốt trong dịch cơ thể, đặc biệt là mô âm đạo. Thải trừ qua thận (20-25% qua nước tiểu).

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Thông tin chi tiết về từng hoạt chất (Clindamycin, Clotrimazole, Tinidazole) có thể được tìm thấy trong các tài liệu tham khảo y khoa.

11. Ưu điểm

  • Điều trị hiệu quả nhiều loại nhiễm trùng âm đạo (vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng).
  • Tác dụng tại chỗ, hạn chế tác dụng phụ toàn thân.
  • Dạng viên đặt âm đạo dễ sử dụng.

12. Nhược điểm

  • Có thể gây kích ứng, ngứa hoặc rát tại chỗ.
  • Lạm dụng có thể dẫn đến kháng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ