Sefotime 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sefotime 1G
Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột tiêm Sefotime 1g chứa:
Cefotaxime (dạng muối Cefotaxime natri) | 1200mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Công dụng - Chỉ định
Sefotime 1g là thuốc kháng sinh dùng trong điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (ví dụ: viêm phổi cộng đồng).
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm (ví dụ: viêm mô tế bào, áp xe).
- Nhiễm khuẩn xương khớp (ví dụ: viêm khớp, viêm tủy xương).
- Nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục hoặc ổ bụng.
- Phối hợp với các thuốc khác trong điều trị nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương hoặc nội tâm mạc.
- Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật tiêu hóa, phụ khoa hoặc tiết niệu.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng Sefotime 1g được khuyến cáo như sau:
- Người lớn và trẻ em trên 50kg:
- Nhiễm khuẩn nhẹ: 1g x 12 giờ
- Nhiễm khuẩn trung bình: 1-2g x 8 giờ
- Nhiễm khuẩn nặng: 2-3g x 6-8 giờ (liều tối đa 12g/ngày)
- Trẻ em dưới 1 tuần tuổi: 50mg/kg x 12 giờ
- Trẻ em 1-4 tuần tuổi: 50mg/kg x 8 giờ
- Trẻ em 1 tháng - 12 tuổi hoặc trên 50kg: 50-100mg/kg/ngày (có thể tăng lên đến 200mg/kg/ngày nếu nhiễm khuẩn nặng)
- Bệnh lậu:
- Trẻ em viêm kết mạc do lậu cầu: 100mg/kg/ngày (không quá 1g)
- Người lớn (không biến chứng): 0.5-1g, liều duy nhất
- Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: 1g trước phẫu thuật 30-60 phút (2g nếu trên 80kg)
Lưu ý: Liều dùng cần được hiệu chỉnh ở bệnh nhân suy thận. Thời gian điều trị thường từ 2-6 ngày, có thể kéo dài hơn trong nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương (6-21 ngày).
Cách dùng
Sefotime 1g được dùng bằng đường tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch. Dung dịch pha tiêm có thể là nước cất pha tiêm, dung dịch lidocain 1% (giảm đau), hoặc dung dịch Natri clorid 0.9%. Thuốc chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế.
Chống chỉ định
Không sử dụng Sefotime 1g cho bệnh nhân:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc phản ứng dị ứng nặng với penicillin.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau tại chỗ tiêm, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, ban da, ngứa.
Ít gặp: Phản ứng dị ứng, tăng men gan, sốt, co giật, đau khớp.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu nặng, thiếu máu tan máu, phù mạch, viêm đại tràng giả mạc, viêm gan, viêm thận kẽ.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Warfarin | Kéo dài thời gian chảy máu |
Probenecid | Tăng nồng độ Cefotaxime trong máu |
Thuốc lợi tiểu | Tăng độc tính trên thận, nguy cơ suy thận |
Aminoglycosid | Không tiêm cùng vị trí |
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
- Cần khai thác tiền sử dị ứng thuốc.
- Theo dõi tiêu chảy (có thể là viêm đại tràng giả mạc).
- Theo dõi giảm bạch cầu, tiểu cầu khi dùng kéo dài.
- Cẩn trọng khi dùng liều cao ở bệnh nhân suy thận (có thể gây co giật, lú lẫn, hôn mê).
- Theo dõi bệnh nhân trong suốt quá trình truyền thuốc (tránh truyền quá nhanh).
- Kết quả xét nghiệm Coombs và đường niệu có thể bị ảnh hưởng.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Cefotaxime có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Tăng nồng độ ni tơ urê máu và creatinin. Liều cao có thể gây co giật, co rút cơ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Có thể áp dụng phương pháp thẩm tách máu.
Quên liều
Nếu quên một liều, dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch.
Thông tin về Cefotaxime
Dược lực học
Cefotaxime là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Thuốc ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên, Cefotaxime không có tác dụng trên nấm hoặc virus.
Dược động học
Cefotaxime được tiêm truyền trực tiếp vào máu (sinh khả dụng 100%). Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô, tế bào, đi qua được nhau thai, dịch não tủy và sữa mẹ. Cefotaxime được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận ở dạng nguyên vẹn và chuyển hóa.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này