Selcaxen 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Selcaxen 40mg
1. Thành phần
Mỗi viên nang Selcaxen 40mg chứa:
- Hoạt chất: Selpercatinib 40mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng - Chỉ định
Selpercatinib, hoạt chất của Selcaxen 40mg, ức chế kinase RET, góp phần làm giảm sự tăng sinh và số lượng tế bào ung thư.
Chỉ định:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển tại vị trí hoặc di căn, có sự sắp xếp lại gen RET.
- Ung thư tuyến giáp tủy tiến triển hoặc di căn có đột biến RET ở người trên 12 tuổi.
- Ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc di căn có sự sắp xếp lại gen RET ở người trên 12 tuổi, đã được điều trị toàn thân hoặc xạ trị không đáp ứng.
- Khối u rắn di căn hoặc tiến triển tại vị trí có sự sắp xếp lại gen RET, trước hoặc sau điều trị toàn thân.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo phụ thuộc vào cân nặng:
- Người trên 50kg: 4 viên (160mg)/ngày
- Người dưới 50kg: 3 viên (120mg)/ngày
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp, không bẻ viên.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như:
- Rối loạn tiêu hóa (nôn, buồn nôn, khó tiêu)
- Đau đầu
- Ho, khó thở
- Kéo dài khoảng QT
- Xuất huyết
- Phù
- Mệt mỏi, suy nhược
- Phát ban
- Tràn dịch màng phổi
- Tăng men gan
- Giảm chỉ số xét nghiệm máu
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác khi dùng chung với chất ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, và thuốc làm thay đổi pH dạ dày.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi men gan 2 tuần/lần trong 3 tháng đầu. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu cần.
- Theo dõi viêm phổi kẽ (ho, sốt, khó thở). Ngừng thuốc nếu xuất hiện.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên (ít nhất hàng tháng).
- Theo dõi kéo dài khoảng QT.
- Theo dõi xuất huyết. Ngừng thuốc nếu xuất huyết nghiêm trọng.
- Có thể làm chậm lành vết thương và gây suy giáp.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Áp dụng các biện pháp hỗ trợ triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Thông tin hoạt chất Selpercatinib
Selpercatinib là một chất ức chế kinase có chọn lọc mạnh mẽ của thụ thể tyrosine kinase RET. Nó ức chế hoạt động của RET, bao gồm cả các dạng đột biến, dẫn đến sự ức chế tăng sinh và chết tế bào ung thư. Hiệu quả của Selpercatinib đã được chứng minh trong các nghiên cứu lâm sàng trên nhiều loại ung thư có sự sắp xếp lại gen RET.
9. Dược động học/Dược lực học
9.1 Dược lực học
Selpercatinib ức chế kinase RET, bao gồm cả các dạng đột biến và một số kinase khác như VEGFR1 và VEGFR3, dẫn đến ức chế tăng sinh tế bào ung thư.
9.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau 2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 73%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
- Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến 191 lít. Liên kết với protein huyết tương khoảng 96%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Thanh thải biểu kiến 6 lít/giờ. Thải trừ qua nước tiểu và một lượng nhỏ qua phân.
10. Thuốc thay thế
Retevmo 80mg (hoạt chất Selpercatinib 80mg) và Lucisel 40mg (hoạt chất Selpercatinib 40mg) là các thuốc thay thế.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại.
- Hiệu quả lâu dài và ít độc tính (theo nghiên cứu).
- Dạng viên nang dễ sử dụng.
11.2 Nhược điểm
- Cần theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ trong suốt quá trình điều trị.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này