Pranstad 1 Stella
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pranstad 1 Stella
Thông tin chi tiết sản phẩm
Pranstad 1 là thuốc được chỉ định để điều trị đái tháo đường tuýp 2, sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với metformin. Thuốc giúp kiểm soát đường huyết bằng cách kích thích tuyến tụy tiết insulin.
Thành phần
Thành phần | Liều lượng |
---|---|
Hoạt chất: Repaglinide | 1mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ |
Thông tin về Repaglinide: Repaglinide là thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm thuốc kích thích tiết insulin. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các kênh kali phụ thuộc ATP trên tế bào beta của tuyến tụy, dẫn đến khử cực tế bào và giải phóng insulin. Việc giải phóng insulin phụ thuộc vào nồng độ glucose trong máu, tức là chỉ được tiết ra khi lượng đường huyết cao.
Chỉ định
- Điều trị hỗ trợ đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập luyện khi những thay đổi về lối sống không đủ để kiểm soát đường huyết.
- Kết hợp với metformin để kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với repaglinide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Đái tháo đường tuýp 1.
- Đái tháo đường đang điều trị bằng insulin.
- Đái tháo đường có biến chứng như nhiễm toan chuyển hóa, nhiễm acid ceton (có hoặc không hôn mê).
Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan/Tổ chức | Tác dụng không mong muốn |
---|---|---|
Thường gặp | Chuyển hóa | Hạ đường huyết |
Thường gặp | Hô hấp | Nhiễm khuẩn hô hấp trên, viêm mũi, viêm xoang, viêm phế quản |
Thường gặp | Tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy |
Thường gặp | Cơ xương | Đau khớp, đau lưng |
Thường gặp | Thần kinh | Đau đầu |
Ít gặp | Tiêu hóa | Táo bón, nôn, khó tiêu |
Ít gặp | Khác | Dị cảm, nhiễm trùng đường tiết niệu, đau ngực, dị ứng |
Tương tác thuốc
Repaglinide có thể tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của men gan, đặc biệt là CYP3A4 và CYP2C8, làm thay đổi nồng độ repaglinide trong máu. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống đông máu, corticoid, niacin, estrogen…
Dược lực học
Repaglinide là một chất kích thích tiết insulin. Nó hoạt động bằng cách đóng kênh kali phụ thuộc ATP trên tế bào beta của tuyến tụy, dẫn đến khử cực tế bào và giải phóng insulin. Lượng insulin tiết ra tỷ lệ thuận với nồng độ glucose trong máu.
Dược động học
Repaglinide hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau khoảng 1 giờ. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương. Repaglinide được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua mật. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 1 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo từng bệnh nhân. Liều khởi đầu thường là 0.5mg trước bữa ăn đối với người chưa từng dùng thuốc hoặc có HbA1c < 8%. Liều 1-2mg trước bữa ăn có thể được sử dụng đối với người đã từng điều trị hoặc HbA1c ≥ 8%. Người đang dùng thuốc khác cần được chuyển đổi cẩn thận với liều khởi đầu không quá 1mg. Khi dùng phối hợp với metformin, cần bắt đầu với liều thấp nhất của cả hai thuốc.
Suy thận: Có thể bắt đầu với liều 0.5mg và điều chỉnh theo đáp ứng của bệnh nhân.
Trẻ em và thanh thiếu niên, người trên 75 tuổi: Chưa có nghiên cứu. Không khuyến cáo sử dụng.
Cách dùng
Uống thuốc trước bữa ăn 15-30 phút.
Lưu ý thận trọng
- Pranstad 1 là thuốc kê đơn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Không dùng đồng thời với insulin NPH.
- Có thể gây hạ đường huyết, đặc biệt ở người cao tuổi, người dùng thuốc chẹn beta-adrenergic hoặc chế độ ăn thiếu calo.
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận, người lớn tuổi, người suy nhược, thiếu dinh dưỡng, suy thượng thận hoặc suy tuyến yên.
- Nếu mất kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đã ổn định, có thể cần dừng repaglinide và chuyển sang insulin.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do nguy cơ hạ đường huyết.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Hạ đường huyết.
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Quên liều
Nếu quên liều, không được uống gấp đôi liều đã quên. Uống liều tiếp theo vào thời điểm quy định.
Thông tin đóng gói
Hộp 03 vỉ x 10 viên nén
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm
Số đăng ký (nếu có)
VD-21114-14
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hiệu quả trong kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. | Có thể gây hạ đường huyết. |
Có thể điều hòa sự hình thành xơ vữa động mạch (theo một số nghiên cứu trên động vật). | Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu... |
Giá thành tương đối phải chăng. | |
Dạng viên nén nhỏ gọn, tiện dụng. | |
Sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO. |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này